STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Duy Mạnh Bảo | 9 D | STN-00769 | Hămlét | NGUYỄN THỊ THẮM | 28/04/2025 | 0 |
2 | Cao Tuấn Cường | 9 D | STN-00770 | Hămlét | NGUYỄN THỊ THẮM | 28/04/2025 | 0 |
3 | Đào Thị Hòa | | STK-02578 | BD HSG Hóa học 8 - 9 | ĐÀO HỮU VINH | 20/02/2025 | 67 |
4 | Đào Thị Hòa | | STK-02566 | Hóa học cơ bản và ... 9 | NGÔ NGỌC AN | 20/02/2025 | 67 |
5 | Đào Thị Hòa | | STK-02563 | Phân loại và HD ... Hóa học 9 | HUỲNH VĂN ÚT | 20/02/2025 | 67 |
6 | Đào Thị Hòa | | STK-01102 | Tuyển tập hóa học ... 8 - 9 | VÕ TƯỜNG HUY | 20/02/2025 | 67 |
7 | Đào Thị Hòa | | TN9-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 249 |
8 | Đào Thị Hòa | | KKN9-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 249 |
9 | Đào Thị Hòa | | SKN9-00006 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 249 |
10 | Đào Thị Hòa | | KCD7-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 17/09/2024 | 223 |
11 | Đào Thị Hòa | | NCD7-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 17/09/2024 | 223 |
12 | Đào Thị Hòa | | SKN8-00025 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 223 |
13 | Đào Thị Hòa | | SGV7-00023 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 223 |
14 | Đào Thị Hòa | | KH6-00007 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 223 |
15 | Đào Thị Hòa | | SGV-00056 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 223 |
16 | Đào Thị Hòa | | KHTN-00001 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 223 |
17 | Đào Thị Huyên | | STKC-02718 | Chí Phèo | NAM CAO | 17/09/2024 | 223 |
18 | Đào Thị Huyên | | STKC-02714 | Lão Hạc | NAM CAO | 17/09/2024 | 223 |
19 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00058 | Ngữ văn 7 phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 223 |
20 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00062 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 223 |
21 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00090 | 150 bài văn hay 7 | THÁI QUANG VINH | 17/09/2024 | 223 |
22 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00068 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 17/09/2024 | 223 |
23 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00064 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 223 |
24 | Đào Thị Huyên | | SDD-00174 | Ngôi trường mọi khi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 12/11/2024 | 167 |
25 | Đinh Đức Long | 7 A | STN-00731 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 28/04/2025 | 0 |
26 | Đoàn Thị Khánh Như | 7 A | STN-00761 | Napôlêông | NGUYỄN KIM DUNG | 28/04/2025 | 0 |
27 | Đồng Duy Hùng | 7 A | STN-00730 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 28/04/2025 | 0 |
28 | Đồng Phương Huyền | | KCD7-00004 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 13/02/2025 | 74 |
29 | Đồng Phương Huyền | | HĐTN-00008 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 13/02/2025 | 74 |
30 | Đồng Phương Huyền | | SKN8-00033 | SGV Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 13/02/2025 | 74 |
31 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00057 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 13/02/2025 | 74 |
32 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 13/02/2025 | 74 |
33 | Đồng Phương Huyền | | SGV7-00022 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 13/02/2025 | 74 |
34 | Đồng Phương Huyền | | SKN8-00026 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 13/02/2025 | 74 |
35 | Đồng Phương Huyền | | KKN8-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 13/02/2025 | 74 |
36 | Đồng Phương Huyền | | STK-02513 | Lời giải đề thi HSG Vật lý 9 | PHAN VĂN HUẤN | 05/02/2025 | 82 |
37 | Đồng Phương Huyền | | KHTN-00009 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 05/02/2025 | 82 |
38 | Đồng Phương Huyền | | STN-00814 | 52 truyện cổ tích hay mỗi tuần | NGỌC KHÁNH | 22/10/2024 | 188 |
39 | Đồng Phương Huyền | | SKN9-00004 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
40 | Đồng Phương Huyền | | HDD7-00002 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 234 |
41 | Đồng Phương Huyền | | SGV7-00036 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 234 |
42 | Đồng Quảng Nguyên | 7 A | STN-00750 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 28/04/2025 | 0 |
43 | Đồng Thị Huyền | | KN82-00003 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/02/2025 | 74 |
44 | Đồng Thị Huyền | | GK82-00003 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/02/2025 | 74 |
45 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00067 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 234 |
46 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00090 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 234 |
47 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00121 | Bồi dưỡng toán 7/2 | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 234 |
48 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00112 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 234 |
49 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00136 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 234 |
50 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00131 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 06/09/2024 | 234 |
51 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00076 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 234 |
52 | Đồng Thị Huyền | | TKN7-00001 | SGK Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 234 |
53 | Đồng Thị Huyền | | GK91-00005 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 259 |
54 | Đồng Thị Huyền | | GK92-00005 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 259 |
55 | Đồng Thị Huyền | | KN92-00005 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 12/08/2024 | 259 |
56 | Đồng Thị Huyền | | KN91-00005 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 12/08/2024 | 259 |
57 | Đồng Thị Huyền | | SKN9-00003 | SGV Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 259 |
58 | Đồng Thị Huyền | | SKN8-00024 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
59 | Đồng Thị Huyền | | KN81-00004 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 16/09/2024 | 224 |
60 | Đồng Thị Huyền | | GK81-00002 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
61 | Đồng Thị Phương Mai | 7 A | STN-00732 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 28/04/2025 | 0 |
62 | Hoàng Thị Chúc | | DHNN-00026 | Dạy và học ngày nay (Kì 1 - T07/2021) | NGUYỄN NHƯ Ý | 21/04/2025 | 7 |
63 | Hoàng Thị Chúc | | TANH-00015 | Bài tập Tiếng anh lớp 6 | BÙI VĂN VINH | 20/02/2025 | 67 |
64 | Hoàng Thị Chúc | | TANH-00014 | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 6/2 | ĐẠI LỢI | 20/02/2025 | 67 |
65 | Hoàng Thị Chúc | | TANH-00047 | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng anh lớp 7- có đáp án (Tập 2) | ĐẠI LỢI | 20/02/2025 | 67 |
66 | Hoàng Thị Chúc | | A62-00002 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 20/02/2025 | 67 |
67 | Hoàng Thị Chúc | | HSA7-00002 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 224 |
68 | Hoàng Thị Chúc | | HSA8-00001 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 224 |
69 | Hoàng Thị Chúc | | A61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 224 |
70 | Hoàng Thị Chúc | | CN-00001 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2024 | 224 |
71 | Hoàng Thị Chúc | | HDD7-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
72 | Hoàng Thị Chúc | | SKN8-00038 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 234 |
73 | Hoàng Thị Chúc | | HNK8-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 234 |
74 | Hoàng Văn Đạo | 9 D | STN-00771 | Thằng gù ở nhà thờ đức bà | NGUYỄN THỊ THẮM | 28/04/2025 | 0 |
75 | Lê Đức Tài | 9 D | STN-00643 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 28/04/2025 | 0 |
76 | Lê Thanh Tươi | 9 D | STN-00765 | Êđixơn | NGUYỄN THỊ THẮM | 28/04/2025 | 0 |
77 | Lương Thị Nhật | | SGV-00055 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
78 | Lương Thị Nhật | | THC-00003 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6/1 | NGUYỄN THU HÀ | 10/09/2024 | 230 |
79 | Lương Thị Nhật | | THC-00006 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6/2 | HOÀNG THỊ ĐÀO | 10/09/2024 | 230 |
80 | Lương Thị Nhật | | THC-00008 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 10/09/2024 | 230 |
81 | Lương Thị Nhật | | THC-00014 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên 6 | LÊ VĂN NAM | 10/09/2024 | 230 |
82 | Lương Thị Nhật | | THC-00012 | Tuyển tập đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên 6 | CAO CỰ GIÁC | 10/09/2024 | 230 |
83 | Lương Thị Nhật | | THC-00016 | Kiểm tra đánh giá môn khoa học tự nhiên 6 | TRẦN TRUNG NINH | 10/09/2024 | 230 |
84 | Lương Thị Nhật | | KHTN-00010 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2024 | 230 |
85 | Ngô Thị Huyền | | HĐTN-00001 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 230 |
86 | Nguyễn Bích Hạnh | 9 D | STN-00772 | Thằng gù ở nhà thờ đức bà | NGUYỄN THỊ THẮM | 28/04/2025 | 0 |
87 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00904 | Giải bằng nhiều cách ... toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/03/2025 | 46 |
88 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00861 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/03/2025 | 46 |
89 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00855 | 500 BT toán nâng cao 9 | LÊ MẬU THỐNG | 13/03/2025 | 46 |
90 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00640 | Các dạng toán ... toán 8/2 | TÔN THÂN | 13/03/2025 | 46 |
91 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00645 | Toán nâng cao ... Hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/03/2025 | 46 |
92 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00646 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/03/2025 | 46 |
93 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00618 | Các dạng toán Đại số 8 | LÊ HẢI CHÂU | 03/03/2025 | 56 |
94 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00629 | Tuyển tập ... Đại số 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 03/03/2025 | 56 |
95 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00625 | Giải bài tập Đại số 8 | NGUYỄN ANH DŨNG | 03/03/2025 | 56 |
96 | Nguyễn Đức Vinh | | SNV-00735 | HD thực hiện chuẩn KTKN môn Toán | PHẠM ĐỨC TÀI | 03/03/2025 | 56 |
97 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00630 | 500 bài tập toán ... 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 03/03/2025 | 56 |
98 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00628 | Tuyển chọn 400 BT toán 8 | PHAN THẾ THƯỢNG | 03/03/2025 | 56 |
99 | Nguyễn Đức Vinh | | KN72-00004 | SBT Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/02/2025 | 77 |
100 | Nguyễn Đức Vinh | | GK72-00004 | SGK Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 77 |
101 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-02172 | CBKT ôn thi vào 10 môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 10/02/2025 | 77 |
102 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-02168 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Toán | PHAN DOÃN THOẠI | 10/02/2025 | 77 |
103 | Nguyễn Đức Vinh | | GK82-00001 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 77 |
104 | Nguyễn Đức Vinh | | KN82-00004 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 10/02/2025 | 77 |
105 | Nguyễn Đức Vinh | | KN81-00001 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 16/09/2024 | 224 |
106 | Nguyễn Đức Vinh | | GK81-00001 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
107 | Nguyễn Đức Vinh | | ST61-00005 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
108 | Nguyễn Đức Vinh | | KN71-00002 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/09/2024 | 224 |
109 | Nguyễn Đức Vinh | | GK71-00006 | SGK Toán 7/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
110 | Nguyễn Đức Vinh | | BTT9-00001 | SBT Tin học 9 (Kết nối tri thức) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 234 |
111 | Nguyễn Đức Vinh | | TH9-00005 | SGK Tin học 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 234 |
112 | Nguyễn Đức Vinh | | GK91-00003 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 252 |
113 | Nguyễn Đức Vinh | | GK92-00003 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 252 |
114 | Nguyễn Đức Vinh | | KN91-00003 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 252 |
115 | Nguyễn Đức Vinh | | KN92-00001 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 252 |
116 | Nguyễn Đức Vinh | | GK72-00006 | SGK Toán 7/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 252 |
117 | Nguyễn Minh Đức | | GK91-00004 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 16/08/2024 | 255 |
118 | Nguyễn Minh Đức | | GK92-00004 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 16/08/2024 | 255 |
119 | Nguyễn Minh Đức | | KN91-00004 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 16/08/2024 | 255 |
120 | Nguyễn Minh Đức | | KN92-00004 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 16/08/2024 | 255 |
121 | Nguyễn Minh Đức | | KHTN-00003 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 227 |
122 | Nguyễn Minh Đức | | KH6-00005 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 227 |
123 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02773 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 1) | HUỲNH LÝ | 29/10/2024 | 181 |
124 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02777 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 2) | HUỲNH LÝ | 29/10/2024 | 181 |
125 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02771 | Mario Puzo - Bố già | NGỌC THỨ LANG | 05/11/2024 | 174 |
126 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00091 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 10/02/2025 | 77 |
127 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00092 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 10/02/2025 | 77 |
128 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00115 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 10/02/2025 | 77 |
129 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00117 | Bồi dưỡng toán 7/2 | VŨ HỮU BÌNH | 10/02/2025 | 77 |
130 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01248 | 23 chuyên đề giải toán 1001 ... sơ cấp | NGUYỄN VĂN VĨNH | 10/02/2025 | 77 |
131 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00042 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 10/02/2025 | 77 |
132 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00017 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 6 | PHAN VĂN ĐỨC | 10/02/2025 | 77 |
133 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00060 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/02/2025 | 77 |
134 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01441 | 500 bài tập vật lý | PHAN HOÀNG VĂN | 10/02/2025 | 77 |
135 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01445 | Bài tập vật lý sơ cấp tập 2 | VŨ THANH KHIẾT | 10/02/2025 | 77 |
136 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01443 | Từ điển vật lý phổ thông | DƯƠNG TRỌNG BÁI | 10/02/2025 | 77 |
137 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01444 | Bài tập vật lý chọn lọc ... | NGUYỄN THANH HẢI | 10/02/2025 | 77 |
138 | Nguyễn Ngọc Anh | 9 D | STN-00767 | Êđixơn | NGUYỄN THỊ THẮM | 28/04/2025 | 0 |
139 | Nguyễn Thị Dung | | STK-00647 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 10/03/2025 | 49 |
140 | Nguyễn Thị Dung | | STK-01316 | Các bài toán về ... THCS | VŨ HỮU BÌNH | 10/03/2025 | 49 |
141 | Nguyễn Thị Dung | | STK-02623 | CBKT ôn thi vào lớp 10 ... Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 10/03/2025 | 49 |
142 | Nguyễn Thị Dung | | GK82-00002 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 06/02/2025 | 81 |
143 | Nguyễn Thị Dung | | KN82-00001 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 06/02/2025 | 81 |
144 | Nguyễn Thị Dung | | BT6-00002 | Bài tập Toán 6/2 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/02/2025 | 81 |
145 | Nguyễn Thị Dung | | KN72-00001 | SBT Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/02/2025 | 81 |
146 | Nguyễn Thị Dung | | GK72-00001 | SGK Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/02/2025 | 81 |
147 | Nguyễn Thị Dung | | ST62-00009 | SGK Toán 6/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 06/02/2025 | 81 |
148 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00058 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/10/2024 | 196 |
149 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00048 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2024 | 196 |
150 | Nguyễn Thị Dung | | STK-02619 | 279 bài toán hình học ... | NGUYỄN BÁ ĐANG | 14/10/2024 | 196 |
151 | Nguyễn Thị Dung | | STK-00650 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/10/2024 | 196 |
152 | Nguyễn Thị Dung | | SKN7-00018 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2024 | 196 |
153 | Nguyễn Thị Dung | | GK81-00003 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 227 |
154 | Nguyễn Thị Dung | | SKN7-00017 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 227 |
155 | Nguyễn Thị Dung | | KN81-00005 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/09/2024 | 227 |
156 | Nguyễn Thị Dung | | SKN8-00023 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 227 |
157 | Nguyễn Thị Dung | | GK71-00001 | SGK Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 227 |
158 | Nguyễn Thị Dung | | KN71-00003 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/09/2024 | 227 |
159 | Nguyễn Thị Dung | | ST61-00004 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 227 |
160 | Nguyễn Thị Dung | | BMT6-00004 | Bài tập Toán 6/1 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/09/2024 | 227 |
161 | Nguyễn Thị Dung | | SGV-00037 | Toán 6 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 227 |
162 | Nguyễn Thị Dung | | SKN8-00030 | SGV Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 234 |
163 | Nguyễn Thị Dung | | BTT8-00001 | SBT Tin học 8 (Két nối) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 234 |
164 | Nguyễn Thị Dung | | TH8-00004 | SGK Tin học 8 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 234 |
165 | Nguyễn Thị Dung | | GK91-00002 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
166 | Nguyễn Thị Dung | | GK92-00002 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 234 |
167 | Nguyễn Thị Dung | | KN91-00002 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 234 |
168 | Nguyễn Thị Dung | | KN92-00003 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 234 |
169 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00096 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 234 |
170 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00088 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 234 |
171 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00072 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 234 |
172 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00068 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 234 |
173 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00125 | Củng cố và ôn luyện Toán 7/1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 06/09/2024 | 234 |
174 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00130 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 06/09/2024 | 234 |
175 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00135 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 234 |
176 | Nguyễn Thị Hạnh | | SKN9-00015 | SGV Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 259 |
177 | Nguyễn Thị Hạnh | | SKN9-00010 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 259 |
178 | Nguyễn Thị Hạnh | | SKN9-00009 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 259 |
179 | Nguyễn Thị Hạnh | | KNS9-00005 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Lịch sử - Kết nối tri thức) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 12/08/2024 | 259 |
180 | Nguyễn Thị Hạnh | | VN91-00001 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 259 |
181 | Nguyễn Thị Hạnh | | VN92-00005 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 259 |
182 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV92-00001 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 259 |
183 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV91-00005 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 259 |
184 | Nguyễn Thị Hạnh | | SĐ9-00007 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 259 |
185 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV81-00002 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 227 |
186 | Nguyễn Thị Hạnh | | THC-00023 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 13/09/2024 | 227 |
187 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV6-00009 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 227 |
188 | Nguyễn Thị Hạnh | | SĐ8-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 13/09/2024 | 227 |
189 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV82-00002 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
190 | Nguyễn Thị Hạnh | | VM2-00009 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
191 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV6-00008 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
192 | Nguyễn Thị Hạnh | | VM2-00010 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/03/2025 | 49 |
193 | Nguyễn Thị Hồng | | TH-00004 | Tin học 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2024 | 215 |
194 | Nguyễn Thị Hồng | | TH6-00005 | Bài tập Tin học 6 chương trình mới - SGK | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/09/2024 | 215 |
195 | Nguyễn Thị Hồng | | SGV-00044 | Tin học 6 - SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2024 | 215 |
196 | Nguyễn Thị Hương | | VC71-00001 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 206 |
197 | Nguyễn Thị Hương | | VD71-00002 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 206 |
198 | Nguyễn Thị Hương | | SGV7-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 206 |
199 | Nguyễn Thị Hương | | VD71-00005 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 102 |
200 | Nguyễn Thị Hương | | SKN8-00006 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
201 | Nguyễn Thị Hương | | SV82-00001 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
202 | Nguyễn Thị Hương | | VN81-00002 | SBT Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
203 | Nguyễn Thị Hương | | GDCD-00010 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/01/2025 | 102 |
204 | Nguyễn Thị Hương | | NV6-00002 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
205 | Nguyễn Thị Hương | | BV61-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
206 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00004 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
207 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-00092 | Bộ luật hình sự của nước ... | CHÍNH TRỊ QUỐC GIA | 16/01/2025 | 102 |
208 | Nguyễn Thị Hương | | SKN8-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 228 |
209 | Nguyễn Thị Hương | | VN82-00004 | SBT Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 228 |
210 | Nguyễn Thị Hương | | SV81-00003 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 228 |
211 | Nguyễn Thị Hương | | CCD7-00002 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 228 |
212 | Nguyễn Thị Hương | | GKN7-00006 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 228 |
213 | Nguyễn Thị Hương | | GDCD-00009 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 228 |
214 | Nguyễn Thị Hương | | GKN8-00001 | SGK Giáo dục công dân 8 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 228 |
215 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00018 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 228 |
216 | Nguyễn Thị Hương | | SKN9-00024 | SGV Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2024 | 251 |
217 | Nguyễn Thị Hương | | GKN9-00005 | SGK Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2024 | 251 |
218 | Nguyễn Thị Hương | | SKN9-00012 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
219 | Nguyễn Thị Hương | | SKN9-00007 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
220 | Nguyễn Thị Hương | | SKN7-00005 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
221 | Nguyễn Thị Hương | | SKN7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
222 | Nguyễn Thị Hương | | VN92-00003 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
223 | Nguyễn Thị Hương | | VN91-00003 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
224 | Nguyễn Thị Hương | | SV92-00003 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
225 | Nguyễn Thị Hương | | SV91-00003 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
226 | Nguyễn Thị Hương | | VN71-00002 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
227 | Nguyễn Thị Hương | | VN72-00001 | SBT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
228 | Nguyễn Thị Hương | | SV72-00008 | SGK Ngữ văn 7/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
229 | Nguyễn Thị Hương | | SV71-00008 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 251 |
230 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00717 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn GDCD THCS | NGUYỄN HỮU KHẢI | 10/03/2025 | 49 |
231 | Nguyễn Thị Hương | | VM2-00008 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 17/03/2025 | 42 |
232 | Nguyễn Thị Hương | | SGV7-00006 | SGV Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 81 |
233 | Nguyễn Thị Hương | | SKN7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/02/2025 | 81 |
234 | Nguyễn Thị Hương | | GKN7-00007 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/02/2025 | 81 |
235 | Nguyễn Thị Hương | | VM2-00003 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 81 |
236 | Nguyễn Thị Hương | | BV62-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 81 |
237 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00009 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 81 |
238 | Nguyễn Thị Hương | | VD72-00001 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 81 |
239 | Nguyễn Thị Hương | | NV6-00007 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 66 |
240 | Nguyễn Thị Hương | | VM2-00007 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 66 |
241 | Nguyễn Thị Hương | | SV71-00006 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 66 |
242 | Nguyễn Thị Hương | | SV72-00005 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 66 |
243 | Nguyễn Thị Hương | | SV81-00004 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 66 |
244 | Nguyễn Thị Hương | | SV82-00005 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 66 |
245 | Nguyễn Thị Hương | | SV91-00002 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 66 |
246 | Nguyễn Thị Hương | | SV92-00005 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 66 |
247 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 A | STN-00733 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 28/04/2025 | 0 |
248 | Nguyễn Thị Tuyết | | SKN7-00027 | SGV Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 230 |
249 | Nguyễn Thị Tuyết | | CKN7-00005 | SGK Công nghệ 7 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 230 |
250 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00004 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 228 |
251 | Nguyễn Thị Tuyết | | TN8-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 228 |
252 | Nguyễn Thị Tuyết | | KKN8-00003 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 228 |
253 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGV-00058 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 228 |
254 | Nguyễn Thị Tuyết | | KCD7-00005 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 12/09/2024 | 228 |
255 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGV7-00024 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2024 | 228 |
256 | Nguyễn Thị Tuyết | | NCD7-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 12/09/2024 | 228 |
257 | Nguyễn Thị Tuyết | | KH6-00001 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 228 |
258 | Nguyễn Thị Tuyết | | HĐTN-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 12/09/2024 | 228 |
259 | Nguyễn Thị Tuyết | | STK-02532 | Phương pháp giải BT sinh học 9 | HUỲNH QUỐC THÀNH | 10/10/2024 | 200 |
260 | Nguyễn Thị Tuyết | | KKN7-00005 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 174 |
261 | Nguyễn Thị Tuyết | | TN7-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 174 |
262 | Nguyễn Triệu Vy | 9 D | STN-00766 | Êđixơn | NGUYỄN THỊ THẮM | 28/04/2025 | 0 |
263 | Nguyễn Văn Hiển | | BA61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 03/10/2024 | 207 |
264 | Nguyễn Văn Hiển | | A62-00001 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2025 | 108 |
265 | Nguyễn Văn Hiển | | BA62-00001 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2025 | 108 |
266 | Nguyễn Văn Hiển | | HSA8-00002 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 229 |
267 | Nguyễn Văn Hiển | | MA8-00001 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 229 |
268 | Nguyễn Văn Hiển | | HĐTN-00006 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 229 |
269 | Nguyễn Văn Hiển | | SGV-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 229 |
270 | Nguyễn Văn Hiển | | BA61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 229 |
271 | Nguyễn Văn Hiển | | A61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 229 |
272 | Nguyễn Văn Hiển | | SGV-00033 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 229 |
273 | Nguyễn Văn Hiển | | MA7-00001 | SBT Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 229 |
274 | Nguyễn Văn Hiển | | HSA7-00003 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 229 |
275 | Nguyễn Văn Thạch | | THC-00022 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 12/09/2024 | 228 |
276 | Nguyễn Văn Thạch | | ĐL-00006 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 (Phần Địa lý) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/09/2024 | 228 |
277 | Nguyễn Văn Thạch | | HĐTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 12/09/2024 | 228 |
278 | Nguyễn Văn Thạch | | BM6-00002 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 12/09/2024 | 228 |
279 | Nguyễn Văn Thạch | | LS-00004 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 228 |
280 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ8-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 228 |
281 | Nguyễn Văn Thạch | | LS-00003 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 228 |
282 | Nguyễn Văn Thạch | | SGV-00011 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 228 |
283 | Nguyễn Văn Thạch | | CN-00004 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 12/09/2024 | 228 |
284 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ9-00006 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 259 |
285 | Nguyễn Văn Thạch | | KĐL9-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Địa lý - Kết nối tri thức) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/08/2024 | 259 |
286 | Nguyễn Văn Thạch | | SCD7-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 234 |
287 | Nguyễn Văn Thạch | | BV62-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
288 | Nguyễn Văn Thạch | | VM2-00004 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
289 | Nguyễn Văn Thạch | | SGV-00007 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
290 | Nguyễn Văn Thạch | | SGV-00013 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 16/01/2025 | 102 |
291 | Phạm Hà Bắc | | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 234 |
292 | Phạm Hà Bắc | | SGV-00053 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 234 |
293 | Phạm Hà Bắc | | CDT7-00002 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 234 |
294 | Phạm Hà Bắc | | CDT8-00001 | SGK Giáo dục thể chất 8 (Cánh diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 234 |
295 | Phạm Hà Bắc | | SGV7-00033 | SGV Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 234 |
296 | Phạm Hà Bắc | | SKN8-00036 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 234 |
297 | Phạm Hà Bắc | | TCN7-00007 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Kết nối) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/01/2025 | 112 |
298 | Phạm Minh Quí | 7 A | STN-00762 | Niutơn | NGUYỄN KIM DUNG | 28/04/2025 | 0 |
299 | Phạm Thị Hoa | | SKN9-00033 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 221 |
300 | Phạm Thị Hoa | | HNK9-00003 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 221 |
301 | Phạm Thị Nga | | MCD7-00003 | SGK Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 17/09/2024 | 223 |
302 | Phạm Thị Nga | | SGV7-00018 | SGV Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 17/09/2024 | 223 |
303 | Phạm Thị Nga | | CN-00003 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2024 | 223 |
304 | Phạm Thị Nga | | SGV-00043 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2024 | 223 |
305 | Phạm Thị Nga | | SKN8-00018 | SGV Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 17/09/2024 | 223 |
306 | Phạm Thị Nga | | SKN9-00021 | SGV Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 06/09/2024 | 234 |
307 | Phạm Thị Nga | | MKN9-00005 | SGK Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 06/09/2024 | 234 |
308 | Phạm Thu Thảo | 9 D | STN-00764 | Niutơn | NGUYỄN KIM DUNG | 28/04/2025 | 0 |
309 | Phạm Văn Hần | | SGV-00039 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 230 |
310 | Phạm Văn Hần | | CN-00005 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 230 |
311 | Phạm Văn Hần | | KH6-00004 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
312 | Phạm Văn Hần | | KHTN-00002 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
313 | Phạm Văn Hần | | BCN6-00005 | Bài tập Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 230 |
314 | Phạm Văn Hần | | SNV-00704 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn sinh học THCS | NGÔ VĂN HƯNG | 24/09/2024 | 216 |
315 | Phạm Văn Hần | | SNV-00619 | Một số vấn đề đổi mới ....... | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/09/2024 | 216 |
316 | Phạm Văn Hần | | STK-00740 | Sinh học 8 cơ bản và nâng cao | LÊ ĐÌNH TRUNG | 24/09/2024 | 216 |
317 | Phạm Văn Hần | | TN9-00007 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
318 | Phạm Văn Hần | | SKN9-00005 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
319 | Phạm Văn Hần | | STK-01210 | HD học và ôn tập sinh học 9 | NGÔ VĂN HƯNG | 18/11/2024 | 161 |
320 | Phạm Văn Hần | | STK-01227 | Sinh học cơ bản và ... 9 | LÊ ĐÌNH CHUNG | 18/11/2024 | 161 |
321 | Phạm Văn Hần | | STK-01213 | Luyện tập và nâng cao... sinh học 9 | TRẦN NGỌC DANH | 18/11/2024 | 161 |
322 | Phạm Văn Hần | | STK-01237 | Sinh học nâng cao 9 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 26/11/2024 | 153 |
323 | Phạm Văn Hần | | STK-01207 | Kiến thức cơ bản sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 26/11/2024 | 153 |
324 | Phạm Văn Hưng | | VM2-00001 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/01/2025 | 112 |
325 | Phạm Văn Hưng | | VD72-00002 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/11/2024 | 153 |
326 | Phạm Văn Hưng | | VD71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 216 |
327 | Phạm Văn Hưng | | NV6-00010 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 216 |
328 | Phạm Văn Hưng | | HNK9-00005 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 06/09/2024 | 234 |
329 | Phạm Văn Hưng | | CCD7-00001 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 234 |
330 | Phạm Văn Hưng | | GDCD-00004 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 234 |
331 | Phạm Văn Hưng | | BCD6-00001 | Bài tập Giáo dục công dân 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 234 |
332 | Phạm Văn Hưng | | SGV-00016 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 234 |
333 | Phạm Văn Hưng | | NV6-00001 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 234 |
334 | Phạm Văn Hưng | | SV91-00004 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 255 |
335 | Phạm Văn Hưng | | SV92-00002 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 255 |
336 | Phạm Văn Hưng | | VN91-00002 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 255 |
337 | Phạm Văn Hưng | | VN92-00004 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 255 |
338 | Phạm Văn Hưng | | SKN9-00008 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 255 |
339 | Phạm Văn Hưng | | SKN9-00011 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 255 |
340 | Phạm Văn Nhân | 7 A | STN-00760 | Napôlêông | NGUYỄN KIM DUNG | 28/04/2025 | 0 |
341 | Trần Minh Tâm | 7 A | STN-00763 | Niutơn | NGUYỄN KIM DUNG | 28/04/2025 | 0 |
342 | Trần Quỳnh Anh | 9 D | STN-00768 | Hămlét | NGUYỄN THỊ THẮM | 28/04/2025 | 0 |
343 | Trần Thị Ngà | | STK-01094 | 400 bài tập Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 10/03/2025 | 49 |
344 | Trần Thị Ngà | | STK-01116 | Câu hỏi và ... hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 10/03/2025 | 49 |
345 | Trần Thị Nhung | | SGV7-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 230 |
346 | Trần Thị Nhung | | LS-00002 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 230 |
347 | Trần Thị Nhung | | BTS6-00001 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới (Phần Lịch sử)- SGK | ĐINH BẢO NGỌC | 10/09/2024 | 230 |
348 | Trần Thị Nhung | | SGV-00003 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
349 | Trần Thị Nhung | | BV61-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
350 | Trần Thị Nhung | | NV6-00003 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
351 | Trần Thị Nhung | | SGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 230 |
352 | Trần Thị Nhung | | SĐ8-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 230 |
353 | Trần Thị Nhung | | SKN8-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 230 |
354 | Trần Thị Nhung | | SCD7-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 230 |
355 | Trần Thị Nhung | | SĐC7-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 230 |
356 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00067 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 25/09/2024 | 215 |
357 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00095 | 199 bài và đoạn văn hay 7 | LÊ ANH XUÂN | 25/09/2024 | 215 |
358 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00041 | Hướng dẫn học và làm bài môn Ngữ văn 6 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 25/09/2024 | 215 |
359 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00065 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 25/09/2024 | 215 |
360 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00024 | Văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 25/09/2024 | 215 |
361 | Trần Thị Nhung | | STK-01176 | Kiến thức cơ bản ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 10/10/2024 | 200 |
362 | Trần Thị Nhung | | STK-01190 | Câu hỏi trắc nghiệm ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 10/10/2024 | 200 |
363 | Trần Thị Nhung | | STK-02465 | BD HSG Lịch sử 9 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 10/10/2024 | 200 |
364 | Trần Thị Nhung | | STK-01403 | Các đề thi tuyển sinh môn Văn ... | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 10/10/2024 | 200 |
365 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00018 | Văn tự sự, miêu tả lớp 6 | KIỀU BẮC | 17/12/2024 | 132 |
366 | Trần Thị Nhung | | STK-00519 | Tư liệu Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/12/2024 | 125 |
367 | Trần Thị Nhung | | STKC-02683 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 24/12/2024 | 125 |
368 | Trần Thị Nhung | | STK-00951 | Ôn tập và tự kiểm tra ... Ngữ văn 9 | LÊ XUÂN SOAN | 24/12/2024 | 125 |
369 | Trần Thị Nhung | | STK-00572 | 270 đề và bài văn 8 | THÁI THỦY VĂN | 24/12/2024 | 125 |
370 | Trần Thị Nhung | | SNV-00692 | Kiểm tra đánh giá ... Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 13/01/2025 | 105 |
371 | Trần Thị Nhung | | STK-01178 | HD và ôn tập lịch sử 9 | NGUYỄN THỊ CÔI | 13/01/2025 | 105 |
372 | Trần Thị Nhung | | STK-01185 | Tư liệu lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 13/01/2025 | 105 |
373 | Trần Thị Nhung | | STK-00134 | Lịch sử thế giới hiện đại: Tập I | NGUYỄN ANH THÁI | 13/01/2025 | 105 |
374 | Trần Thị Nhung | | SGV-00010 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 13/01/2025 | 105 |
375 | Trần Thị Nhung | | VM2-00005 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 13/01/2025 | 105 |
376 | Trần Thị Nhung | | BV62-00005 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/01/2025 | 105 |
377 | Trần Thị Nhung | | STK-02594 | Tuyển tập đề bài và ... tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 13/01/2025 | 105 |
378 | Trần Thị Nhung | | SDD-00020 | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 13/01/2025 | 105 |
379 | Trần Trung Kiên | | AM-00002 | Âm nhạc 6 - SGK | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 216 |
380 | Trần Trung Kiên | | SGV-00030 | Âm nhạc 6 - SGV | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 216 |
381 | Trần Trung Kiên | | NKN7-00002 | SGK Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 216 |
382 | Trần Trung Kiên | | SKN7-00015 | SGV Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 216 |
383 | Trần Trung Kiên | | BAN6-00001 | Bài tập Âm nhạc chương trình mới - SGK | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 216 |
384 | Trần Trung Kiên | | STK-01803 | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng- Bác Hồ | NGUYỄN ANH | 24/09/2024 | 216 |
385 | Trần Trung Kiên | | STK-01804 | Bài hát thiếu niên | PHƯƠNG LOAN | 24/09/2024 | 216 |
386 | Trần Trung Kiên | | STK-01801 | 100 ca khúc chào thế kỉ | ĐINH ĐỨC LẬP | 24/09/2024 | 216 |
387 | Vũ Mạnh Tiến | | HNK9-00004 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 14/09/2024 | 226 |
388 | Vũ Mạnh Tiến | | SKN8-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 234 |
389 | Vũ Mạnh Tiến | | SĐ9-00005 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 234 |
390 | Vũ Mạnh Tiến | | CN-00002 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 11/09/2024 | 229 |
391 | Vũ Mạnh Tiến | | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 229 |
392 | Vũ Mạnh Tiến | | SCD7-00004 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 229 |
393 | Vũ Mạnh Tiến | | MT-00005 | SHS Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 229 |
394 | Vũ Mạnh Tiến | | BM6-00005 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 229 |
395 | Vũ Mạnh Tiến | | SGV-00025 | Mĩ thuật 6 - SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 229 |
396 | Vũ Mạnh Tiến | | LS-00008 | SGK Lịch sử và Địa lý 6 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 229 |
397 | Vũ Mạnh Tiến | | STK-01203 | Câu hỏi tự luận ... Địa lý 9 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 21/01/2025 | 97 |
398 | Vũ Mạnh Tiến | | STK-00708 | Câu hỏi tự luận và ... Địa lý 8 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 21/01/2025 | 97 |
399 | Vũ Mạnh Tiến | | STK-02115 | Kiểm tra theo chuẩn KTKN Địa lý 7 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 21/01/2025 | 97 |
400 | Vũ Thị Ân | | TCGD-00026 | Tạp chí giáo dục số 480 (Kì 2 - 6/2020) | LÊ THANH OAI | 11/04/2025 | 17 |
401 | Vũ Thị Ân | | STK-00029 | Tác phẩm văn học trong nhà trường: Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/03/2025 | 42 |
402 | Vũ Thị Ân | | STK-01808 | Từ điển Anh- Việt | KHANG VIỆT | 21/01/2025 | 97 |
403 | Vũ Thị Ân | | STK-00944 | Những bài làm văn mẫu 9 | TRẦN THỊ THÌN | 21/01/2025 | 97 |
404 | Vũ Thị Ân | | STK-01357 | Một thời để nhớ | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/01/2025 | 97 |
405 | Vũ Thị Ân | | STK-01361 | Một thời để nhớ | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/01/2025 | 97 |
406 | Vũ Thị Ân | | SGV7-00002 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 230 |
407 | Vũ Thị Ân | | VD71-00001 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 230 |
408 | Vũ Thị Ân | | SGV-00002 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
409 | Vũ Thị Ân | | VN72-00002 | SBT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 108 |
410 | Vũ Thị Ân | | SKN7-00004 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 108 |
411 | Vũ Thị Ân | | SV72-00009 | SGK Ngữ văn 7/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 108 |
412 | Vương Thị Nhàn | | VD72-00005 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2025 | 108 |
413 | Vương Thị Nhàn | | BV62-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 108 |
414 | Vương Thị Nhàn | | VM2-00002 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 108 |
415 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00006 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 108 |
416 | Vương Thị Nhàn | | NVĂN-00071 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 04/10/2024 | 206 |
417 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00254 | 35 câu hỏi và đáp ... | TRẦN HỮU TRUNG | 04/10/2024 | 206 |
418 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00244 | Luật giao thông đường bộ | BÙI VIỆT BẮC | 04/10/2024 | 206 |
419 | Vương Thị Nhàn | | GKN7-00003 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/11/2024 | 161 |
420 | Vương Thị Nhàn | | SGV7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/11/2024 | 161 |
421 | Vương Thị Nhàn | | STK-02028 | HD sử dụng kênh hình lịch sử Việt Nam | NGUYỄN THỊ CÔI | 18/11/2024 | 161 |
422 | Vương Thị Nhàn | | SV71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
423 | Vương Thị Nhàn | | SV72-00002 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
424 | Vương Thị Nhàn | | VN71-00003 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 230 |
425 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00019 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2024 | 229 |
426 | Vương Thị Nhàn | | GDCD-00003 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2024 | 229 |
427 | Vương Thị Nhàn | | SCD7-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 229 |
428 | Vương Thị Nhàn | | SGV7-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 229 |
429 | Vương Thị Nhàn | | VC71-00005 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 229 |
430 | Vương Thị Nhàn | | VD71-00004 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 229 |
431 | Vương Thị Nhàn | | SGV7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 229 |
432 | Vương Thị Nhàn | | BV61-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 229 |
433 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00001 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 229 |
434 | Vương Thị Nhàn | | NV6-00005 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 229 |
435 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00248 | Luật hôn nhân và gia đình | VÕ THỊ KIM THANH | 24/02/2025 | 63 |
436 | Vương Thị Nhàn | | STK-01341 | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương | LÊ TRÍ VIỄN | 24/02/2025 | 63 |
437 | Vương Thị Nhàn | | STK-00018 | Tuyển tập Nguyên Hồng: Tập I | PHAN CỰ ĐỆ | 24/02/2025 | 63 |
438 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00249 | Tìm hiểu luật phòng chống ... | BÙI VIỆT BẮC | 24/02/2025 | 63 |
439 | Vương Thị Nhàn | | STK-00533 | Tuyển tập 100 bài văn hay ... 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 24/02/2025 | 63 |
440 | Vương Thị Nhàn | | SNV-01042 | HD thực hiện chuẩn KTKN môn GDCD THCS | NGUYỄN HỮU KHẢI | 24/02/2025 | 63 |