STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Hà Anh | 9 A | STK-00889 | Những bài toán cổ | TRẦN LƯU CƯỜNG | 14/03/2025 | 0 |
2 | Đặng Khánh Linh | 9 A | STK-01008 | Tuyển tập 100 bài văn hay 9 | TẠ ĐỨC HIỀN | 14/03/2025 | 0 |
3 | Đặng Thị Phương Anh | 8 C | STK-00536 | Tuyển chọn những bài văn ... 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/03/2025 | 8 |
4 | Đặng Vân Chi | 8 C | STK-00538 | Những bài làm văn chọn lọc 8 | VŨ NHO | 06/03/2025 | 8 |
5 | Đặng Vũ Ngọc | 9 A | STK-00893 | Toán nâng cao Hình học 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 14/03/2025 | 0 |
6 | Đào Thị Hòa | | STK-02578 | BD HSG Hóa học 8 - 9 | ĐÀO HỮU VINH | 20/02/2025 | 22 |
7 | Đào Thị Hòa | | STK-02566 | Hóa học cơ bản và ... 9 | NGÔ NGỌC AN | 20/02/2025 | 22 |
8 | Đào Thị Hòa | | STK-02563 | Phân loại và HD ... Hóa học 9 | HUỲNH VĂN ÚT | 20/02/2025 | 22 |
9 | Đào Thị Hòa | | STK-01102 | Tuyển tập hóa học ... 8 - 9 | VÕ TƯỜNG HUY | 20/02/2025 | 22 |
10 | Đào Thị Hòa | | TN9-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 204 |
11 | Đào Thị Hòa | | KKN9-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 204 |
12 | Đào Thị Hòa | | SKN9-00006 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 204 |
13 | Đào Thị Hòa | | KCD7-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 17/09/2024 | 178 |
14 | Đào Thị Hòa | | NCD7-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 17/09/2024 | 178 |
15 | Đào Thị Hòa | | SKN8-00025 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 178 |
16 | Đào Thị Hòa | | SGV7-00023 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 178 |
17 | Đào Thị Hòa | | KH6-00007 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 178 |
18 | Đào Thị Hòa | | SGV-00056 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 178 |
19 | Đào Thị Hòa | | KHTN-00001 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 178 |
20 | Đào Thị Huyên | | STKC-02718 | Chí Phèo | NAM CAO | 17/09/2024 | 178 |
21 | Đào Thị Huyên | | STKC-02714 | Lão Hạc | NAM CAO | 17/09/2024 | 178 |
22 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00058 | Ngữ văn 7 phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 178 |
23 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00062 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 178 |
24 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00090 | 150 bài văn hay 7 | THÁI QUANG VINH | 17/09/2024 | 178 |
25 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00068 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 17/09/2024 | 178 |
26 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00064 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 178 |
27 | Đào Thị Huyên | | SDD-00174 | Ngôi trường mọi khi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 12/11/2024 | 122 |
28 | Đinh Hoàng Hải | 9 D | STK-00927 | Tiếng việt nâng cao THCS 9 | LÊ VĂN HOA | 13/03/2025 | 1 |
29 | Đinh Xuân Thành | 8 C | STK-00534 | 162 bài văn chọn lọc 8 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 06/03/2025 | 8 |
30 | Đoàn Hồng Hạnh | 6 C | STN-00775 | 101 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới | NGỌC YẾN | 12/03/2025 | 2 |
31 | Đoàn Thị Huyền Trang | 9 A | STK-00970 | Kiến thức cơ bản Ngữ văn 9 | LÊ LƯƠNG TÂM | 14/03/2025 | 0 |
32 | Đoàn Thị Kiều Vi | 8 C | STK-00636 | 20 bộ đề ôn tập toán 8 | PHAN KHẮC ĐỒ | 06/03/2025 | 8 |
33 | Đồng Đức Minh Khôi | 6 D | TOÁN-00012 | Bồi dưỡng Toán 6/2 | VŨ HỮU BÌNH | 13/03/2025 | 1 |
34 | Đồng Đức Nam | 9 D | STK-00914 | Câu hỏi và bài tập toán 9 | NGUYỄN VĂN NHO | 13/03/2025 | 1 |
35 | Đồng Khánh Linh | 6 D | NVĂN-00008 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi | TẠ ĐỨC HIỀN | 13/03/2025 | 1 |
36 | Đồng Phương Huyền | | KCD7-00004 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 13/02/2025 | 29 |
37 | Đồng Phương Huyền | | HĐTN-00008 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 13/02/2025 | 29 |
38 | Đồng Phương Huyền | | SKN8-00033 | SGV Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 13/02/2025 | 29 |
39 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00057 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 13/02/2025 | 29 |
40 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 13/02/2025 | 29 |
41 | Đồng Phương Huyền | | SGV7-00022 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 13/02/2025 | 29 |
42 | Đồng Phương Huyền | | SKN8-00026 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 13/02/2025 | 29 |
43 | Đồng Phương Huyền | | KKN8-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 13/02/2025 | 29 |
44 | Đồng Phương Huyền | | STK-02513 | Lời giải đề thi HSG Vật lý 9 | PHAN VĂN HUẤN | 05/02/2025 | 37 |
45 | Đồng Phương Huyền | | KHTN-00009 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 05/02/2025 | 37 |
46 | Đồng Phương Huyền | | STN-00814 | 52 truyện cổ tích hay mỗi tuần | NGỌC KHÁNH | 22/10/2024 | 143 |
47 | Đồng Phương Huyền | | SKN9-00004 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 189 |
48 | Đồng Phương Huyền | | HDD7-00002 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 189 |
49 | Đồng Phương Huyền | | SGV7-00036 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 189 |
50 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00067 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 189 |
51 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00090 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 189 |
52 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00121 | Bồi dưỡng toán 7/2 | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 189 |
53 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00112 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 189 |
54 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00136 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 189 |
55 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00131 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 06/09/2024 | 189 |
56 | Đồng Thị Huyền | | TOÁN-00076 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 189 |
57 | Đồng Thị Huyền | | TKN7-00001 | SGK Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 189 |
58 | Đồng Thị Huyền | | GK91-00005 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 214 |
59 | Đồng Thị Huyền | | GK92-00005 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 214 |
60 | Đồng Thị Huyền | | KN92-00005 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 12/08/2024 | 214 |
61 | Đồng Thị Huyền | | KN91-00005 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 12/08/2024 | 214 |
62 | Đồng Thị Huyền | | SKN9-00003 | SGV Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 214 |
63 | Đồng Thị Huyền | | SKN8-00024 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 179 |
64 | Đồng Thị Huyền | | KN81-00004 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 16/09/2024 | 179 |
65 | Đồng Thị Huyền | | GK81-00002 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 179 |
66 | Đồng Thị Huyền | | KN82-00003 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/02/2025 | 29 |
67 | Đồng Thị Huyền | | GK82-00003 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/02/2025 | 29 |
68 | Hoàng Thị Chúc | | TANH-00015 | Bài tập Tiếng anh lớp 6 | BÙI VĂN VINH | 20/02/2025 | 22 |
69 | Hoàng Thị Chúc | | TANH-00014 | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 6/2 | ĐẠI LỢI | 20/02/2025 | 22 |
70 | Hoàng Thị Chúc | | TANH-00047 | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng anh lớp 7- có đáp án (Tập 2) | ĐẠI LỢI | 20/02/2025 | 22 |
71 | Hoàng Thị Chúc | | A62-00002 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 20/02/2025 | 22 |
72 | Hoàng Thị Chúc | | HSA7-00002 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 179 |
73 | Hoàng Thị Chúc | | HSA8-00001 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 179 |
74 | Hoàng Thị Chúc | | A61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 179 |
75 | Hoàng Thị Chúc | | CN-00001 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2024 | 179 |
76 | Hoàng Thị Chúc | | HDD7-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 179 |
77 | Hoàng Thị Chúc | | SKN8-00038 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 189 |
78 | Hoàng Thị Chúc | | HNK8-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 189 |
79 | Lê Đức Mạnh | 9 D | STK-00923 | Những bài văn hay học sinh giỏi 9 | TRẦN THỊ HOÀNG CÚC | 13/03/2025 | 1 |
80 | Lê Thanh Tươi | 9 D | STK-00905 | Phương pháp giải các dạng toán 9/2 | NGUYỄN VĂN NHO | 13/03/2025 | 1 |
81 | Lê Thu Thủy | 9 A | STK-00891 | Kiến thức cơ bản và ... toán 9/2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 14/03/2025 | 0 |
82 | Lê Tuấn Vũ | 9 A | STK-00870 | Bồi dưỡng và phát triển toán 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 14/03/2025 | 0 |
83 | Lương Thị Nhật | | SGV-00055 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
84 | Lương Thị Nhật | | THC-00003 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6/1 | NGUYỄN THU HÀ | 10/09/2024 | 185 |
85 | Lương Thị Nhật | | THC-00006 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6/2 | HOÀNG THỊ ĐÀO | 10/09/2024 | 185 |
86 | Lương Thị Nhật | | THC-00008 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 10/09/2024 | 185 |
87 | Lương Thị Nhật | | THC-00014 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên 6 | LÊ VĂN NAM | 10/09/2024 | 185 |
88 | Lương Thị Nhật | | THC-00012 | Tuyển tập đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên 6 | CAO CỰ GIÁC | 10/09/2024 | 185 |
89 | Lương Thị Nhật | | THC-00016 | Kiểm tra đánh giá môn khoa học tự nhiên 6 | TRẦN TRUNG NINH | 10/09/2024 | 185 |
90 | Lương Thị Nhật | | KHTN-00010 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2024 | 185 |
91 | Minh Tiến Duy | 7 D | SDD-00145 | Gương sáng học đường tập 7 | LÊ THANH SỬ | 06/03/2025 | 8 |
92 | Ngô Thị Huyền | | HĐTN-00001 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 185 |
93 | Nguyễn Anh Tú | 7 D | STN-00598 | Conan thám tử lừng danh | NHÓM LESIX | 06/03/2025 | 8 |
94 | Nguyễn Đức Anh | 8 C | STK-00637 | 20 bộ đề ôn tập toán 8 | PHAN KHẮC ĐỒ | 06/03/2025 | 8 |
95 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00904 | Giải bằng nhiều cách ... toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/03/2025 | 1 |
96 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00861 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/03/2025 | 1 |
97 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00855 | 500 BT toán nâng cao 9 | LÊ MẬU THỐNG | 13/03/2025 | 1 |
98 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00640 | Các dạng toán ... toán 8/2 | TÔN THÂN | 13/03/2025 | 1 |
99 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00645 | Toán nâng cao ... Hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/03/2025 | 1 |
100 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00646 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/03/2025 | 1 |
101 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00618 | Các dạng toán Đại số 8 | LÊ HẢI CHÂU | 03/03/2025 | 11 |
102 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00629 | Tuyển tập ... Đại số 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 03/03/2025 | 11 |
103 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00625 | Giải bài tập Đại số 8 | NGUYỄN ANH DŨNG | 03/03/2025 | 11 |
104 | Nguyễn Đức Vinh | | SNV-00735 | HD thực hiện chuẩn KTKN môn Toán | PHẠM ĐỨC TÀI | 03/03/2025 | 11 |
105 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00630 | 500 bài tập toán ... 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 03/03/2025 | 11 |
106 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00628 | Tuyển chọn 400 BT toán 8 | PHAN THẾ THƯỢNG | 03/03/2025 | 11 |
107 | Nguyễn Đức Vinh | | KN72-00004 | SBT Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/02/2025 | 32 |
108 | Nguyễn Đức Vinh | | GK72-00004 | SGK Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 32 |
109 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-02172 | CBKT ôn thi vào 10 môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 10/02/2025 | 32 |
110 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-02168 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Toán | PHAN DOÃN THOẠI | 10/02/2025 | 32 |
111 | Nguyễn Đức Vinh | | GK82-00001 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 32 |
112 | Nguyễn Đức Vinh | | KN82-00004 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 10/02/2025 | 32 |
113 | Nguyễn Đức Vinh | | KN81-00001 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 16/09/2024 | 179 |
114 | Nguyễn Đức Vinh | | GK81-00001 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 179 |
115 | Nguyễn Đức Vinh | | ST61-00005 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 179 |
116 | Nguyễn Đức Vinh | | KN71-00002 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/09/2024 | 179 |
117 | Nguyễn Đức Vinh | | GK71-00006 | SGK Toán 7/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 179 |
118 | Nguyễn Đức Vinh | | BTT9-00001 | SBT Tin học 9 (Kết nối tri thức) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 189 |
119 | Nguyễn Đức Vinh | | TH9-00005 | SGK Tin học 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 189 |
120 | Nguyễn Đức Vinh | | GK91-00003 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 207 |
121 | Nguyễn Đức Vinh | | GK92-00003 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 207 |
122 | Nguyễn Đức Vinh | | KN91-00003 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 207 |
123 | Nguyễn Đức Vinh | | KN92-00001 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 207 |
124 | Nguyễn Đức Vinh | | GK72-00006 | SGK Toán 7/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 207 |
125 | Nguyễn Hồng Quân | 7 D | STN-00588 | Conan thám tử lừng danh | NHÓM LESIX | 06/03/2025 | 8 |
126 | Nguyễn Khánh Chi | 9 A | STK-01066 | Bồi dưỡng vật lý 9 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 14/03/2025 | 0 |
127 | Nguyễn Lương Thảo My | 9 A | STK-01007 | Những bài làm văn mẫu 9/2 | TẠ ĐỨC HIỀN | 14/03/2025 | 0 |
128 | Nguyễn Mai Phương | 9 A | STK-00903 | Bài tập trắc nghiệm toán 9 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 14/03/2025 | 0 |
129 | Nguyễn Mai Trang | 7 D | STN-00587 | Conan thám tử lừng danh | NHÓM LESIX | 06/03/2025 | 8 |
130 | Nguyễn Minh Chiến | 7 D | SDD-00143 | Gương sáng học đường tập 6 | ĐẶNG THÚY ANH | 06/03/2025 | 8 |
131 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00091 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 10/02/2025 | 32 |
132 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00092 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 10/02/2025 | 32 |
133 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00115 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 10/02/2025 | 32 |
134 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00117 | Bồi dưỡng toán 7/2 | VŨ HỮU BÌNH | 10/02/2025 | 32 |
135 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01248 | 23 chuyên đề giải toán 1001 ... sơ cấp | NGUYỄN VĂN VĨNH | 10/02/2025 | 32 |
136 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00042 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 10/02/2025 | 32 |
137 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00017 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 6 | PHAN VĂN ĐỨC | 10/02/2025 | 32 |
138 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00060 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/02/2025 | 32 |
139 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01441 | 500 bài tập vật lý | PHAN HOÀNG VĂN | 10/02/2025 | 32 |
140 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01445 | Bài tập vật lý sơ cấp tập 2 | VŨ THANH KHIẾT | 10/02/2025 | 32 |
141 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01443 | Từ điển vật lý phổ thông | DƯƠNG TRỌNG BÁI | 10/02/2025 | 32 |
142 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01444 | Bài tập vật lý chọn lọc ... | NGUYỄN THANH HẢI | 10/02/2025 | 32 |
143 | Nguyễn Minh Đức | | GK91-00004 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 16/08/2024 | 210 |
144 | Nguyễn Minh Đức | | GK92-00004 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 16/08/2024 | 210 |
145 | Nguyễn Minh Đức | | KN91-00004 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 16/08/2024 | 210 |
146 | Nguyễn Minh Đức | | KN92-00004 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 16/08/2024 | 210 |
147 | Nguyễn Minh Đức | | KHTN-00003 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 182 |
148 | Nguyễn Minh Đức | | KH6-00005 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 182 |
149 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02773 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 1) | HUỲNH LÝ | 29/10/2024 | 136 |
150 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02777 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 2) | HUỲNH LÝ | 29/10/2024 | 136 |
151 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02771 | Mario Puzo - Bố già | NGỌC THỨ LANG | 05/11/2024 | 129 |
152 | Nguyễn Thành Đạt | 8 C | STK-00537 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | NGUYỄN KIM DUNG | 06/03/2025 | 8 |
153 | Nguyễn Thị Dung | | STK-00647 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 10/03/2025 | 4 |
154 | Nguyễn Thị Dung | | STK-01316 | Các bài toán về ... THCS | VŨ HỮU BÌNH | 10/03/2025 | 4 |
155 | Nguyễn Thị Dung | | STK-02623 | CBKT ôn thi vào lớp 10 ... Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 10/03/2025 | 4 |
156 | Nguyễn Thị Dung | | GK82-00002 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 06/02/2025 | 36 |
157 | Nguyễn Thị Dung | | KN82-00001 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 06/02/2025 | 36 |
158 | Nguyễn Thị Dung | | BT6-00002 | Bài tập Toán 6/2 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/02/2025 | 36 |
159 | Nguyễn Thị Dung | | KN72-00001 | SBT Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/02/2025 | 36 |
160 | Nguyễn Thị Dung | | GK72-00001 | SGK Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/02/2025 | 36 |
161 | Nguyễn Thị Dung | | ST62-00009 | SGK Toán 6/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 06/02/2025 | 36 |
162 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00058 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/10/2024 | 151 |
163 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00048 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2024 | 151 |
164 | Nguyễn Thị Dung | | STK-02619 | 279 bài toán hình học ... | NGUYỄN BÁ ĐANG | 14/10/2024 | 151 |
165 | Nguyễn Thị Dung | | STK-00650 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/10/2024 | 151 |
166 | Nguyễn Thị Dung | | SKN7-00018 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2024 | 151 |
167 | Nguyễn Thị Dung | | GK81-00003 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 182 |
168 | Nguyễn Thị Dung | | SKN7-00017 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 182 |
169 | Nguyễn Thị Dung | | KN81-00005 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/09/2024 | 182 |
170 | Nguyễn Thị Dung | | SKN8-00023 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 182 |
171 | Nguyễn Thị Dung | | GK71-00001 | SGK Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 182 |
172 | Nguyễn Thị Dung | | KN71-00003 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/09/2024 | 182 |
173 | Nguyễn Thị Dung | | ST61-00004 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 182 |
174 | Nguyễn Thị Dung | | BMT6-00004 | Bài tập Toán 6/1 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/09/2024 | 182 |
175 | Nguyễn Thị Dung | | SGV-00037 | Toán 6 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 182 |
176 | Nguyễn Thị Dung | | SKN8-00030 | SGV Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 189 |
177 | Nguyễn Thị Dung | | BTT8-00001 | SBT Tin học 8 (Két nối) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 189 |
178 | Nguyễn Thị Dung | | TH8-00004 | SGK Tin học 8 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 189 |
179 | Nguyễn Thị Dung | | GK91-00002 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 189 |
180 | Nguyễn Thị Dung | | GK92-00002 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 189 |
181 | Nguyễn Thị Dung | | KN91-00002 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 189 |
182 | Nguyễn Thị Dung | | KN92-00003 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 189 |
183 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00096 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 189 |
184 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00088 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 189 |
185 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00072 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 189 |
186 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00068 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 189 |
187 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00125 | Củng cố và ôn luyện Toán 7/1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 06/09/2024 | 189 |
188 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00130 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 06/09/2024 | 189 |
189 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00135 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 189 |
190 | Nguyễn Thị Hạnh | | SKN9-00015 | SGV Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 214 |
191 | Nguyễn Thị Hạnh | | SKN9-00010 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 214 |
192 | Nguyễn Thị Hạnh | | SKN9-00009 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 214 |
193 | Nguyễn Thị Hạnh | | KNS9-00005 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Lịch sử - Kết nối tri thức) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 12/08/2024 | 214 |
194 | Nguyễn Thị Hạnh | | VN91-00001 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 214 |
195 | Nguyễn Thị Hạnh | | VN92-00005 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 214 |
196 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV92-00001 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 214 |
197 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV91-00005 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 214 |
198 | Nguyễn Thị Hạnh | | SĐ9-00007 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 214 |
199 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV81-00002 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 182 |
200 | Nguyễn Thị Hạnh | | THC-00023 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 13/09/2024 | 182 |
201 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV6-00009 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 182 |
202 | Nguyễn Thị Hạnh | | SĐ8-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 13/09/2024 | 182 |
203 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV82-00002 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
204 | Nguyễn Thị Hạnh | | VM2-00009 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
205 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV6-00008 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
206 | Nguyễn Thị Hạnh | | VM2-00010 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/03/2025 | 4 |
207 | Nguyễn Thị Hồng | | TH-00004 | Tin học 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2024 | 170 |
208 | Nguyễn Thị Hồng | | TH6-00005 | Bài tập Tin học 6 chương trình mới - SGK | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/09/2024 | 170 |
209 | Nguyễn Thị Hồng | | SGV-00044 | Tin học 6 - SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2024 | 170 |
210 | Nguyễn Thị Hương | | VC71-00001 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 161 |
211 | Nguyễn Thị Hương | | VD71-00002 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 161 |
212 | Nguyễn Thị Hương | | SGV7-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 161 |
213 | Nguyễn Thị Hương | | VD71-00005 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 57 |
214 | Nguyễn Thị Hương | | SKN8-00006 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
215 | Nguyễn Thị Hương | | SV82-00001 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
216 | Nguyễn Thị Hương | | VN81-00002 | SBT Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
217 | Nguyễn Thị Hương | | GDCD-00010 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/01/2025 | 57 |
218 | Nguyễn Thị Hương | | NV6-00002 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
219 | Nguyễn Thị Hương | | BV61-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
220 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00004 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
221 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-00092 | Bộ luật hình sự của nước ... | CHÍNH TRỊ QUỐC GIA | 16/01/2025 | 57 |
222 | Nguyễn Thị Hương | | SKN8-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 183 |
223 | Nguyễn Thị Hương | | VN82-00004 | SBT Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 183 |
224 | Nguyễn Thị Hương | | SV81-00003 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 183 |
225 | Nguyễn Thị Hương | | CCD7-00002 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 183 |
226 | Nguyễn Thị Hương | | GKN7-00006 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 183 |
227 | Nguyễn Thị Hương | | GDCD-00009 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 183 |
228 | Nguyễn Thị Hương | | GKN8-00001 | SGK Giáo dục công dân 8 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 183 |
229 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00018 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 183 |
230 | Nguyễn Thị Hương | | SKN9-00024 | SGV Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2024 | 206 |
231 | Nguyễn Thị Hương | | GKN9-00005 | SGK Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2024 | 206 |
232 | Nguyễn Thị Hương | | SKN9-00012 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
233 | Nguyễn Thị Hương | | SKN9-00007 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
234 | Nguyễn Thị Hương | | SKN7-00005 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
235 | Nguyễn Thị Hương | | SKN7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
236 | Nguyễn Thị Hương | | VN92-00003 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
237 | Nguyễn Thị Hương | | VN91-00003 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
238 | Nguyễn Thị Hương | | SV92-00003 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
239 | Nguyễn Thị Hương | | SV91-00003 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
240 | Nguyễn Thị Hương | | VN71-00002 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
241 | Nguyễn Thị Hương | | VN72-00001 | SBT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
242 | Nguyễn Thị Hương | | SV72-00008 | SGK Ngữ văn 7/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
243 | Nguyễn Thị Hương | | SV71-00008 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 206 |
244 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00717 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn GDCD THCS | NGUYỄN HỮU KHẢI | 10/03/2025 | 4 |
245 | Nguyễn Thị Hương | | SGV7-00006 | SGV Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 36 |
246 | Nguyễn Thị Hương | | SKN7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/02/2025 | 36 |
247 | Nguyễn Thị Hương | | GKN7-00007 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/02/2025 | 36 |
248 | Nguyễn Thị Hương | | VM2-00003 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 36 |
249 | Nguyễn Thị Hương | | BV62-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 36 |
250 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00009 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 36 |
251 | Nguyễn Thị Hương | | VD72-00001 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 36 |
252 | Nguyễn Thị Hương | | NV6-00007 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 21 |
253 | Nguyễn Thị Hương | | VM2-00007 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 21 |
254 | Nguyễn Thị Hương | | SV71-00006 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 21 |
255 | Nguyễn Thị Hương | | SV72-00005 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 21 |
256 | Nguyễn Thị Hương | | SV81-00004 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 21 |
257 | Nguyễn Thị Hương | | SV82-00005 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 21 |
258 | Nguyễn Thị Hương | | SV91-00002 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 21 |
259 | Nguyễn Thị Hương | | SV92-00005 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 21 |
260 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 6 D | NVĂN-00004 | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/2 | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 13/03/2025 | 1 |
261 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 9 D | STK-00912 | Toán nâng cao Đại số 9 | VÕ ĐẠI MAU | 13/03/2025 | 1 |
262 | Nguyễn Thị Tuyết | | SKN7-00027 | SGV Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 185 |
263 | Nguyễn Thị Tuyết | | CKN7-00005 | SGK Công nghệ 7 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 185 |
264 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00004 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 183 |
265 | Nguyễn Thị Tuyết | | TN8-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 183 |
266 | Nguyễn Thị Tuyết | | KKN8-00003 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 183 |
267 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGV-00058 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 183 |
268 | Nguyễn Thị Tuyết | | KCD7-00005 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 12/09/2024 | 183 |
269 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGV7-00024 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2024 | 183 |
270 | Nguyễn Thị Tuyết | | NCD7-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 12/09/2024 | 183 |
271 | Nguyễn Thị Tuyết | | KH6-00001 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 183 |
272 | Nguyễn Thị Tuyết | | HĐTN-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 12/09/2024 | 183 |
273 | Nguyễn Thị Tuyết | | STK-02532 | Phương pháp giải BT sinh học 9 | HUỲNH QUỐC THÀNH | 10/10/2024 | 155 |
274 | Nguyễn Thị Tuyết | | KKN7-00005 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 129 |
275 | Nguyễn Thị Tuyết | | TN7-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 129 |
276 | Nguyễn Thùy Giang | 6 D | NVĂN-00006 | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/2 | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 13/03/2025 | 1 |
277 | Nguyễn Trọng Phú | 6 D | STN-00798 | Hổ tìm thầy học | SONG GIANG | 13/03/2025 | 1 |
278 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 9 A | STK-00874 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 14/03/2025 | 0 |
279 | Nguyễn Văn Hiển | | BA61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 03/10/2024 | 162 |
280 | Nguyễn Văn Hiển | | A62-00001 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2025 | 63 |
281 | Nguyễn Văn Hiển | | BA62-00001 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2025 | 63 |
282 | Nguyễn Văn Hiển | | HSA8-00002 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 184 |
283 | Nguyễn Văn Hiển | | MA8-00001 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 184 |
284 | Nguyễn Văn Hiển | | HĐTN-00006 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 184 |
285 | Nguyễn Văn Hiển | | SGV-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 184 |
286 | Nguyễn Văn Hiển | | BA61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 184 |
287 | Nguyễn Văn Hiển | | A61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 184 |
288 | Nguyễn Văn Hiển | | SGV-00033 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 184 |
289 | Nguyễn Văn Hiển | | MA7-00001 | SBT Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 184 |
290 | Nguyễn Văn Hiển | | HSA7-00003 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 184 |
291 | Nguyễn Văn Thạch | | THC-00022 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 12/09/2024 | 183 |
292 | Nguyễn Văn Thạch | | ĐL-00006 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 (Phần Địa lý) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/09/2024 | 183 |
293 | Nguyễn Văn Thạch | | HĐTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 12/09/2024 | 183 |
294 | Nguyễn Văn Thạch | | BM6-00002 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 12/09/2024 | 183 |
295 | Nguyễn Văn Thạch | | LS-00004 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 183 |
296 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ8-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 183 |
297 | Nguyễn Văn Thạch | | LS-00003 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 183 |
298 | Nguyễn Văn Thạch | | SGV-00011 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 183 |
299 | Nguyễn Văn Thạch | | CN-00004 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 12/09/2024 | 183 |
300 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ9-00006 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 214 |
301 | Nguyễn Văn Thạch | | KĐL9-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Địa lý - Kết nối tri thức) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/08/2024 | 214 |
302 | Nguyễn Văn Thạch | | SCD7-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 189 |
303 | Nguyễn Văn Thạch | | BV62-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
304 | Nguyễn Văn Thạch | | VM2-00004 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
305 | Nguyễn Văn Thạch | | SGV-00007 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 57 |
306 | Nguyễn Văn Thạch | | SGV-00013 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 16/01/2025 | 57 |
307 | Nguyễn Văn Trung | 7 D | STN-00569 | Đi tìm kho báu Tập 3 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 06/03/2025 | 8 |
308 | Nguyễn Việt Hoàng | 9 A | STK-00790 | Em học giỏi Hình học 9 | ĐẶNG PHƯƠNG TRANG | 14/03/2025 | 0 |
309 | Phạm Hà Bắc | | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 189 |
310 | Phạm Hà Bắc | | SGV-00053 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 189 |
311 | Phạm Hà Bắc | | CDT7-00002 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 189 |
312 | Phạm Hà Bắc | | CDT8-00001 | SGK Giáo dục thể chất 8 (Cánh diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 189 |
313 | Phạm Hà Bắc | | SGV7-00033 | SGV Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 189 |
314 | Phạm Hà Bắc | | SKN8-00036 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 189 |
315 | Phạm Hà Bắc | | TCN7-00007 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Kết nối) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/01/2025 | 67 |
316 | Phạm Khánh Huy | 8 C | STK-00634 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 06/03/2025 | 8 |
317 | Phạm Kim Ngân | 6 D | NVĂN-00021 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 13/03/2025 | 1 |
318 | Phạm Minh Thùy | 7 D | STN-00711 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 06/03/2025 | 8 |
319 | Phạm Ngọc Hân | 6 D | NVĂN-00007 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi | TẠ ĐỨC HIỀN | 13/03/2025 | 1 |
320 | Phạm Quang Dũng | 6 D | NVĂN-00005 | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/2 | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 13/03/2025 | 1 |
321 | Phạm Quốc Huy | 6 D | TOÁN-00011 | Bồi dưỡng Toán 6/2 | VŨ HỮU BÌNH | 13/03/2025 | 1 |
322 | Phạm Quỳnh Anh | 7 D | SDD-00142 | Gương sáng học đường tập 5 | ĐẶNG THÚY ANH | 06/03/2025 | 8 |
323 | Phạm Thành An | 9 A | STK-00862 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 14/03/2025 | 0 |
324 | Phạm Thành Long | 7 D | SDD-00150 | Gương sáng học đường tập 8 | LÊ THANH SỬ | 06/03/2025 | 8 |
325 | Phạm Thị Hoa | | SKN9-00033 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 176 |
326 | Phạm Thị Hoa | | HNK9-00003 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 176 |
327 | Phạm Thị Nga | | MCD7-00003 | SGK Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 17/09/2024 | 178 |
328 | Phạm Thị Nga | | SGV7-00018 | SGV Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 17/09/2024 | 178 |
329 | Phạm Thị Nga | | CN-00003 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2024 | 178 |
330 | Phạm Thị Nga | | SGV-00043 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2024 | 178 |
331 | Phạm Thị Nga | | SKN8-00018 | SGV Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 17/09/2024 | 178 |
332 | Phạm Thị Nga | | SKN9-00021 | SGV Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 06/09/2024 | 189 |
333 | Phạm Thị Nga | | MKN9-00005 | SGK Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 06/09/2024 | 189 |
334 | Phạm Thị Thanh Hiền | 7 D | SDD-00144 | Gương sáng học đường tập 6 | ĐẶNG THÚY ANH | 06/03/2025 | 8 |
335 | Phạm Thùy Dương | 6 D | TOÁN-00005 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/2 | CUNG THẾ ANH | 13/03/2025 | 1 |
336 | Phạm Thùy Trang | 9 A | STK-00928 | Tiếng việt nâng cao THCS 9 | LÊ VĂN HOA | 14/03/2025 | 0 |
337 | Phạm Trang Anh | 9 A | STK-00985 | Tuyển chọn 153 bài văn chọn lọc 9 | TẠ ĐỨC HIỀN | 14/03/2025 | 0 |
338 | Phạm Văn Đức | 6 D | TOÁN-00006 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/2 | CUNG THẾ ANH | 13/03/2025 | 1 |
339 | Phạm Văn Hần | | SGV-00039 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 185 |
340 | Phạm Văn Hần | | CN-00005 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 185 |
341 | Phạm Văn Hần | | KH6-00004 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
342 | Phạm Văn Hần | | KHTN-00002 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
343 | Phạm Văn Hần | | BCN6-00005 | Bài tập Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 185 |
344 | Phạm Văn Hần | | SNV-00704 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn sinh học THCS | NGÔ VĂN HƯNG | 24/09/2024 | 171 |
345 | Phạm Văn Hần | | SNV-00619 | Một số vấn đề đổi mới ....... | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/09/2024 | 171 |
346 | Phạm Văn Hần | | STK-00740 | Sinh học 8 cơ bản và nâng cao | LÊ ĐÌNH TRUNG | 24/09/2024 | 171 |
347 | Phạm Văn Hần | | TN9-00007 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
348 | Phạm Văn Hần | | SKN9-00005 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
349 | Phạm Văn Hần | | STK-01210 | HD học và ôn tập sinh học 9 | NGÔ VĂN HƯNG | 18/11/2024 | 116 |
350 | Phạm Văn Hần | | STK-01227 | Sinh học cơ bản và ... 9 | LÊ ĐÌNH CHUNG | 18/11/2024 | 116 |
351 | Phạm Văn Hần | | STK-01213 | Luyện tập và nâng cao... sinh học 9 | TRẦN NGỌC DANH | 18/11/2024 | 116 |
352 | Phạm Văn Hần | | STK-01237 | Sinh học nâng cao 9 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 26/11/2024 | 108 |
353 | Phạm Văn Hần | | STK-01207 | Kiến thức cơ bản sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 26/11/2024 | 108 |
354 | Phạm Văn Hưng | | VM2-00001 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/01/2025 | 67 |
355 | Phạm Văn Hưng | | VD72-00002 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/11/2024 | 108 |
356 | Phạm Văn Hưng | | VD71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 171 |
357 | Phạm Văn Hưng | | NV6-00010 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 171 |
358 | Phạm Văn Hưng | | HNK9-00005 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 06/09/2024 | 189 |
359 | Phạm Văn Hưng | | CCD7-00001 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 189 |
360 | Phạm Văn Hưng | | GDCD-00004 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 189 |
361 | Phạm Văn Hưng | | BCD6-00001 | Bài tập Giáo dục công dân 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 189 |
362 | Phạm Văn Hưng | | SGV-00016 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 189 |
363 | Phạm Văn Hưng | | NV6-00001 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 189 |
364 | Phạm Văn Hưng | | SV91-00004 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 210 |
365 | Phạm Văn Hưng | | SV92-00002 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 210 |
366 | Phạm Văn Hưng | | VN91-00002 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 210 |
367 | Phạm Văn Hưng | | VN92-00004 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 210 |
368 | Phạm Văn Hưng | | SKN9-00008 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 210 |
369 | Phạm Văn Hưng | | SKN9-00011 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 210 |
370 | Phạm Văn Kiệt | 9 D | STK-00924 | Rèn luyện thực hành tiếng việt 9 | LÊ VĂN HOA | 13/03/2025 | 1 |
371 | Phạm Yến Nhi | 8 C | STK-00531 | Tuyển tập 100 bài văn hay ... 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/03/2025 | 8 |
372 | Tăng Thị Trà My | 9 D | STK-00922 | Những bài văn chọn lọc 9 | LƯU ĐỨC MẠNH | 13/03/2025 | 1 |
373 | Trần Hồng Hạnh | 9 D | STK-00926 | Bài tập rèn kỹ năng ... Ngữ văn 9 | VŨ NHO | 13/03/2025 | 1 |
374 | Trần Quỳnh Anh | 9 D | STK-00794 | Lời giải đề thi toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/03/2025 | 1 |
375 | Trần Thị Ngà | | STK-01094 | 400 bài tập Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 10/03/2025 | 4 |
376 | Trần Thị Ngà | | STK-01116 | Câu hỏi và ... hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 10/03/2025 | 4 |
377 | Trần Thị Nhật Uyên | 9 A | STK-00982 | Học tốt tiếng việt 9 | LÊ VĂN HOA | 14/03/2025 | 0 |
378 | Trần Thị Nhung | | SGV7-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 185 |
379 | Trần Thị Nhung | | LS-00002 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 185 |
380 | Trần Thị Nhung | | BTS6-00001 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới (Phần Lịch sử)- SGK | ĐINH BẢO NGỌC | 10/09/2024 | 185 |
381 | Trần Thị Nhung | | SGV-00003 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
382 | Trần Thị Nhung | | BV61-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
383 | Trần Thị Nhung | | NV6-00003 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
384 | Trần Thị Nhung | | SGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 185 |
385 | Trần Thị Nhung | | SĐ8-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 185 |
386 | Trần Thị Nhung | | SKN8-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 185 |
387 | Trần Thị Nhung | | SCD7-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 185 |
388 | Trần Thị Nhung | | SĐC7-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 185 |
389 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00067 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 25/09/2024 | 170 |
390 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00095 | 199 bài và đoạn văn hay 7 | LÊ ANH XUÂN | 25/09/2024 | 170 |
391 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00041 | Hướng dẫn học và làm bài môn Ngữ văn 6 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 25/09/2024 | 170 |
392 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00065 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 25/09/2024 | 170 |
393 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00024 | Văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 25/09/2024 | 170 |
394 | Trần Thị Nhung | | STK-01176 | Kiến thức cơ bản ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 10/10/2024 | 155 |
395 | Trần Thị Nhung | | STK-01190 | Câu hỏi trắc nghiệm ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 10/10/2024 | 155 |
396 | Trần Thị Nhung | | STK-02465 | BD HSG Lịch sử 9 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 10/10/2024 | 155 |
397 | Trần Thị Nhung | | STK-01403 | Các đề thi tuyển sinh môn Văn ... | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 10/10/2024 | 155 |
398 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00018 | Văn tự sự, miêu tả lớp 6 | KIỀU BẮC | 17/12/2024 | 87 |
399 | Trần Thị Nhung | | STK-00519 | Tư liệu Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/12/2024 | 80 |
400 | Trần Thị Nhung | | STKC-02683 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 24/12/2024 | 80 |
401 | Trần Thị Nhung | | STK-00951 | Ôn tập và tự kiểm tra ... Ngữ văn 9 | LÊ XUÂN SOAN | 24/12/2024 | 80 |
402 | Trần Thị Nhung | | STK-00572 | 270 đề và bài văn 8 | THÁI THỦY VĂN | 24/12/2024 | 80 |
403 | Trần Thị Nhung | | SNV-00692 | Kiểm tra đánh giá ... Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 13/01/2025 | 60 |
404 | Trần Thị Nhung | | STK-01178 | HD và ôn tập lịch sử 9 | NGUYỄN THỊ CÔI | 13/01/2025 | 60 |
405 | Trần Thị Nhung | | STK-01185 | Tư liệu lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 13/01/2025 | 60 |
406 | Trần Thị Nhung | | STK-00134 | Lịch sử thế giới hiện đại: Tập I | NGUYỄN ANH THÁI | 13/01/2025 | 60 |
407 | Trần Thị Nhung | | SGV-00010 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 13/01/2025 | 60 |
408 | Trần Thị Nhung | | VM2-00005 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 13/01/2025 | 60 |
409 | Trần Thị Nhung | | BV62-00005 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/01/2025 | 60 |
410 | Trần Thị Nhung | | STK-02594 | Tuyển tập đề bài và ... tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 13/01/2025 | 60 |
411 | Trần Thị Nhung | | SDD-00020 | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 13/01/2025 | 60 |
412 | Trần Thị Thùy Linh | 7 D | STN-00710 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 06/03/2025 | 8 |
413 | Trần Trung Kiên | | AM-00002 | Âm nhạc 6 - SGK | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 171 |
414 | Trần Trung Kiên | | SGV-00030 | Âm nhạc 6 - SGV | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 171 |
415 | Trần Trung Kiên | | NKN7-00002 | SGK Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 171 |
416 | Trần Trung Kiên | | SKN7-00015 | SGV Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 171 |
417 | Trần Trung Kiên | | BAN6-00001 | Bài tập Âm nhạc chương trình mới - SGK | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 171 |
418 | Trần Trung Kiên | | STK-01803 | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng- Bác Hồ | NGUYỄN ANH | 24/09/2024 | 171 |
419 | Trần Trung Kiên | | STK-01804 | Bài hát thiếu niên | PHƯƠNG LOAN | 24/09/2024 | 171 |
420 | Trần Trung Kiên | | STK-01801 | 100 ca khúc chào thế kỉ | ĐINH ĐỨC LẬP | 24/09/2024 | 171 |
421 | Trần Việt Anh | 9 D | STK-00930 | Các dạng bài TLV và cảm thụ thơ văn 9 | CAO BÍCH XUÂN | 13/03/2025 | 1 |
422 | Vũ Bình Minh | 6 D | NVĂN-00020 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 13/03/2025 | 1 |
423 | Vũ Đức Cảnh | 9 D | STK-00929 | Các dạng bài TLV và cảm thụ thơ văn 9 | CAO BÍCH XUÂN | 13/03/2025 | 1 |
424 | Vũ Mạnh Tiến | | STK-01203 | Câu hỏi tự luận ... Địa lý 9 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 21/01/2025 | 52 |
425 | Vũ Mạnh Tiến | | STK-00708 | Câu hỏi tự luận và ... Địa lý 8 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 21/01/2025 | 52 |
426 | Vũ Mạnh Tiến | | STK-02115 | Kiểm tra theo chuẩn KTKN Địa lý 7 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 21/01/2025 | 52 |
427 | Vũ Mạnh Tiến | | HNK9-00004 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 14/09/2024 | 181 |
428 | Vũ Mạnh Tiến | | SKN8-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 189 |
429 | Vũ Mạnh Tiến | | SĐ9-00005 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 189 |
430 | Vũ Mạnh Tiến | | CN-00002 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 11/09/2024 | 184 |
431 | Vũ Mạnh Tiến | | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 184 |
432 | Vũ Mạnh Tiến | | SCD7-00004 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 184 |
433 | Vũ Mạnh Tiến | | MT-00005 | SHS Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 184 |
434 | Vũ Mạnh Tiến | | BM6-00005 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 184 |
435 | Vũ Mạnh Tiến | | SGV-00025 | Mĩ thuật 6 - SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 184 |
436 | Vũ Mạnh Tiến | | LS-00008 | SGK Lịch sử và Địa lý 6 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 184 |
437 | Vũ Thị Ân | | SGV7-00002 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 185 |
438 | Vũ Thị Ân | | VD71-00001 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 185 |
439 | Vũ Thị Ân | | SGV-00002 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
440 | Vũ Thị Ân | | VN72-00002 | SBT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 63 |
441 | Vũ Thị Ân | | SKN7-00004 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 63 |
442 | Vũ Thị Ân | | SV72-00009 | SGK Ngữ văn 7/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 63 |
443 | Vũ Thị Ân | | STK-01808 | Từ điển Anh- Việt | KHANG VIỆT | 21/01/2025 | 52 |
444 | Vũ Thị Ân | | STK-00944 | Những bài làm văn mẫu 9 | TRẦN THỊ THÌN | 21/01/2025 | 52 |
445 | Vũ Thị Ân | | STK-01357 | Một thời để nhớ | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/01/2025 | 52 |
446 | Vũ Thị Ân | | STK-01361 | Một thời để nhớ | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/01/2025 | 52 |
447 | Vũ Thị Yến Nhi | 6 D | NVĂN-00023 | Văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 13/03/2025 | 1 |
448 | Vũ Văn Hoàn | 9 D | STK-00925 | Rèn luyện thực hành tiếng việt 9 | LÊ VĂN HOA | 13/03/2025 | 1 |
449 | Vũ Văn Trung | 8 C | STK-00530 | Tuyển chọn những bài văn ... 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/03/2025 | 8 |
450 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00248 | Luật hôn nhân và gia đình | VÕ THỊ KIM THANH | 24/02/2025 | 18 |
451 | Vương Thị Nhàn | | STK-01341 | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương | LÊ TRÍ VIỄN | 24/02/2025 | 18 |
452 | Vương Thị Nhàn | | STK-00018 | Tuyển tập Nguyên Hồng: Tập I | PHAN CỰ ĐỆ | 24/02/2025 | 18 |
453 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00249 | Tìm hiểu luật phòng chống ... | BÙI VIỆT BẮC | 24/02/2025 | 18 |
454 | Vương Thị Nhàn | | STK-00533 | Tuyển tập 100 bài văn hay ... 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 24/02/2025 | 18 |
455 | Vương Thị Nhàn | | SNV-01042 | HD thực hiện chuẩn KTKN môn GDCD THCS | NGUYỄN HỮU KHẢI | 24/02/2025 | 18 |
456 | Vương Thị Nhàn | | VD72-00005 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2025 | 63 |
457 | Vương Thị Nhàn | | BV62-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 63 |
458 | Vương Thị Nhàn | | VM2-00002 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 63 |
459 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00006 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 63 |
460 | Vương Thị Nhàn | | NVĂN-00071 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 04/10/2024 | 161 |
461 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00254 | 35 câu hỏi và đáp ... | TRẦN HỮU TRUNG | 04/10/2024 | 161 |
462 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00244 | Luật giao thông đường bộ | BÙI VIỆT BẮC | 04/10/2024 | 161 |
463 | Vương Thị Nhàn | | GKN7-00003 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/11/2024 | 116 |
464 | Vương Thị Nhàn | | SGV7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/11/2024 | 116 |
465 | Vương Thị Nhàn | | STK-02028 | HD sử dụng kênh hình lịch sử Việt Nam | NGUYỄN THỊ CÔI | 18/11/2024 | 116 |
466 | Vương Thị Nhàn | | SV71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
467 | Vương Thị Nhàn | | SV72-00002 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
468 | Vương Thị Nhàn | | VN71-00003 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 185 |
469 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00019 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2024 | 184 |
470 | Vương Thị Nhàn | | GDCD-00003 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2024 | 184 |
471 | Vương Thị Nhàn | | SCD7-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 184 |
472 | Vương Thị Nhàn | | SGV7-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 184 |
473 | Vương Thị Nhàn | | VC71-00005 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 184 |
474 | Vương Thị Nhàn | | VD71-00004 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 184 |
475 | Vương Thị Nhàn | | SGV7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 184 |
476 | Vương Thị Nhàn | | BV61-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 184 |
477 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00001 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 184 |
478 | Vương Thị Nhàn | | NV6-00005 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 184 |