STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Chí Cương | 9 D | STK-00789 | Em học giỏi Đại số 9 | ĐẶNG PHƯƠNG TRANG | 22/10/2025 | 0 |
2 | Đặng Hải Nam | 9 D | STK-00788 | Toán nâng cao tự luận Hình học 9 | NGUYỄN VĂN LỘC | 22/10/2025 | 0 |
3 | Đặng Khánh Duy | 7 A | SDD-00036 | Búp sen xanh | SƠN TÙNG | 21/10/2025 | 1 |
4 | Đặng Quỳnh Anh | 6 A | STN-00568 | Đi tìm kho báu Tập 3 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 21/10/2025 | 1 |
5 | Đặng Thành Nam | 9 C | STK-00983 | Học tốt tiếng việt 9 | LÊ VĂN HOA | 22/10/2025 | 0 |
6 | Đặng Thị Phương Anh | 9 C | STK-00881 | Tuyển chọn bài thi ... toán Hình học | LÊ HỒNG ĐỨC | 22/10/2025 | 0 |
7 | Đặng Tuấn Hải | 9 C | STK-01320 | Các đề thi tuyển sinh ... thường gặp | NGUYỄN QUÝ DY | 22/10/2025 | 0 |
8 | Đào Thị Hòa | | SGV-00056 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
9 | Đào Thị Hòa | | KH6-00007 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
10 | Đào Thị Hòa | | KHTN-00001 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
11 | Đào Thị Hòa | | SKN8-00025 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
12 | Đào Thị Hòa | | TN9-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
13 | Đào Thị Hòa | | KKN9-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
14 | Đào Thị Hòa | | SKN9-00006 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
15 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00058 | Ngữ văn 7 phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 30/09/2025 | 22 |
16 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00090 | 150 bài văn hay 7 | THÁI QUANG VINH | 30/09/2025 | 22 |
17 | Đinh Bảo Ngọc | 7 B | SDD-00263 | Em cứ sống một cuộc đời cở hoa | THÚY NHÂN | 22/10/2025 | 0 |
18 | Đinh Nhật Gia Huy | 7 B | SDD-00226 | Tâm hồn cao thượng | NHIỀU TÁC GIẢ | 22/10/2025 | 0 |
19 | Đinh Phương Anh | 6 B | STN-00755 | Truyện cổ Anđecxen | NGUYỄN VĂN HẢI | 22/10/2025 | 0 |
20 | Đinh Phương Thảo | 6 A | STN-00797 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | ĐỨC HẬU | 21/10/2025 | 1 |
21 | Đinh Thị Diễm Kiều | 9 C | STK-00974 | HD làm BT tiếng việt 9 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 22/10/2025 | 0 |
22 | Đinh Thị Ngọc Ánh | 7 B | SDD-00273 | Tâm hồn cao thượng | NHIỀU TÁC GIẢ | 22/10/2025 | 0 |
23 | Đỗ Quang Đạo | 9 B | STK-00887 | 23 chuyên đề giải toán... sơ cấp. | NGUYỄN VĂN VĨNH | 21/10/2025 | 1 |
24 | Đoàn Hoàng Thiên Phú | 9 A | STN-00753 | Truyện cổ Anđecxen | NGUYỄN VĂN HẢI | 21/10/2025 | 1 |
25 | Đoàn Ngọc Hân | 6 A | STN-00795 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | ĐỨC HẬU | 21/10/2025 | 1 |
26 | Đồng Đức Tuệ | 9 B | STK-00833 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 21/10/2025 | 1 |
27 | Đồng Phương Huyền | | SKN8-00026 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2025 | 22 |
28 | Đồng Phương Huyền | | KKN8-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2025 | 22 |
29 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 25/09/2025 | 27 |
30 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00057 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 25/09/2025 | 27 |
31 | Đồng Phương Huyền | | KHTN-00009 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2025 | 27 |
32 | Đồng Phương Huyền | | HĐTN-00008 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 25/09/2025 | 27 |
33 | Đồng Phương Huyền | | SKN8-00033 | SGV Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 25/09/2025 | 27 |
34 | Đồng Phương Huyền | | SKN9-00004 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 25/09/2025 | 27 |
35 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00042 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 43 |
36 | Đồng Phương Huyền | | CN-00009 | SGK Công nghệ 6 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 25/08/2025 | 58 |
37 | Đồng Thị Huyền | | SKN8-00024 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 58 |
38 | Đồng Thị Huyền | | KN81-00004 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 58 |
39 | Đồng Thị Huyền | | GK81-00002 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 58 |
40 | Đồng Thị Ngọc Ánh | 6 A | STN-00785 | Võ Thị Sáu | HOÀI LỘC | 21/10/2025 | 1 |
41 | Hoàng Thị Chúc | | A61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 56 |
42 | Hoàng Thị Chúc | | HSA8-00001 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 56 |
43 | Hoàng Thị Chúc | | HSA7-00002 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 56 |
44 | Lại Thu Trang | 9 B | STK-00899 | Những bài toán cơ bản ... 9/1 | NGUYỄN KIẾM | 21/10/2025 | 1 |
45 | Lê Đức Duy | 6 B | STN-00775 | 101 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới | NGỌC YẾN | 22/10/2025 | 0 |
46 | Lê Thị Hà Linh | 7 A | SDD-00276 | Cẩm nang phòng chống bắt nạt dành cho teen | NGỌC THƯ | 21/10/2025 | 1 |
47 | Lê Thị Kim Yến | 9 B | STK-00877 | Kiến thức cơ bản và ... toán 9/1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 21/10/2025 | 1 |
48 | Lương Thị Nhật | | KHTN-00010 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 16/09/2025 | 36 |
49 | Lương Thị Nhật | | SGV-00055 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 36 |
50 | Lương Thị Nhật | | THC-00003 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6/1 | NGUYỄN THU HÀ | 30/09/2025 | 22 |
51 | Lương Thị Nhật | | THC-00008 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 30/09/2025 | 22 |
52 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 B | STN-00570 | Đi tìm kho báu Tập 3 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 22/10/2025 | 0 |
53 | Nguyễn Đức Vinh | | GK91-00003 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 58 |
54 | Nguyễn Đức Vinh | | KN91-00003 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 58 |
55 | Nguyễn Đức Vinh | | KN81-00001 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 58 |
56 | Nguyễn Đức Vinh | | GK81-00001 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 58 |
57 | Nguyễn Đức Vinh | | KN71-00002 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/09/2025 | 44 |
58 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02771 | Mario Puzo - Bố già | NGỌC THỨ LANG | 09/09/2025 | 43 |
59 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02773 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 1) | HUỲNH LÝ | 09/09/2025 | 43 |
60 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02777 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 2) | HUỲNH LÝ | 09/09/2025 | 43 |
61 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00115 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 09/09/2025 | 43 |
62 | Nguyễn Minh Đức | | KHTN-00003 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 43 |
63 | Nguyễn Minh Đức | | KH6-00005 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 43 |
64 | Nguyễn Minh Đức | | GK91-00004 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 43 |
65 | Nguyễn Minh Đức | | KN91-00004 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 43 |
66 | Nguyễn Minh Quân | 7 B | SDD-00278 | Cẩm nang phòng chống bắt nạt dành cho teen | NGỌC THƯ | 22/10/2025 | 0 |
67 | Nguyễn Ngọc Bích | 9 B | STK-01368 | Truyện Kiều | NGUYỄN KHẮC BẢO | 21/10/2025 | 1 |
68 | Nguyễn Phương Hà | 9 B | STK-00989 | Tuyển chọn 153 bài văn chọn lọc 9 | TẠ ĐỨC HIỀN | 21/10/2025 | 1 |
69 | Nguyễn Quang Huy | 6 A | STN-00732 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 21/10/2025 | 1 |
70 | Nguyễn Thành Đông | 9 C | STK-00895 | Toán nâng cao Hình học 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 22/10/2025 | 0 |
71 | Nguyễn Thế Duy | 9 A | STK-00868 | Các bài toán phát triển ... Đại số 9 | VÕ ĐẠI MAU | 21/10/2025 | 1 |
72 | Nguyễn Thị Dung | | SKN8-00030 | SGV Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/10/2025 | 12 |
73 | Nguyễn Thị Dung | | BTT8-00001 | SBT Tin học 8 (Két nối) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 10/10/2025 | 12 |
74 | Nguyễn Thị Dung | | TH8-00004 | SGK Tin học 8 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/10/2025 | 12 |
75 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00068 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/10/2025 | 12 |
76 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00125 | Củng cố và ôn luyện Toán 7/1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 10/10/2025 | 12 |
77 | Nguyễn Thị Dung | | ST61-00004 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 10/10/2025 | 12 |
78 | Nguyễn Thị Dung | | BMT6-00004 | Bài tập Toán 6/1 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/10/2025 | 12 |
79 | Nguyễn Thị Dung | | SGV-00037 | Toán 6 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 10/10/2025 | 12 |
80 | Nguyễn Thị Dung | | GK91-00002 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 58 |
81 | Nguyễn Thị Dung | | KN91-00002 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 58 |
82 | Nguyễn Thị Dung | | GK81-00003 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 58 |
83 | Nguyễn Thị Dung | | SKN7-00017 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 58 |
84 | Nguyễn Thị Dung | | KN81-00005 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 58 |
85 | Nguyễn Thị Dung | | SKN8-00023 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 58 |
86 | Nguyễn Thị Dung | | GK71-00001 | SGK Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 58 |
87 | Nguyễn Thị Dung | | KN71-00003 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/08/2025 | 58 |
88 | Nguyễn Thị Dung | | SKN9-00032 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 43 |
89 | Nguyễn Thị Dung | | HNK9-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 43 |
90 | Nguyễn Thị Hạnh | | SKN9-00009 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 43 |
91 | Nguyễn Thị Hạnh | | VN91-00001 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 43 |
92 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV91-00005 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 43 |
93 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV81-00002 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 43 |
94 | Nguyễn Thị Hạnh | | SKN9-00015 | SGV Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 43 |
95 | Nguyễn Thị Hạnh | | KNS9-00005 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Lịch sử - Kết nối tri thức) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 09/09/2025 | 43 |
96 | Nguyễn Thị Hạnh | | SĐ9-00007 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 43 |
97 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-02756 | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 24/09/2025 | 28 |
98 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV71-00007 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2025 | 67 |
99 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV72-00004 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2025 | 67 |
100 | Nguyễn Thị Hương | | SKN7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 65 |
101 | Nguyễn Thị Hương | | SKN9-00007 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 65 |
102 | Nguyễn Thị Hương | | SKN9-00024 | SGV Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 65 |
103 | Nguyễn Thị Hương | | GKN9-00005 | SGK Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 21/08/2025 | 62 |
104 | Nguyễn Thị Hương | | VN91-00003 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 62 |
105 | Nguyễn Thị Hương | | SV91-00003 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 62 |
106 | Nguyễn Thị Hương | | VN71-00002 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 62 |
107 | Nguyễn Thị Hương | | SV81-00003 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 62 |
108 | Nguyễn Thị Hương | | VN82-00004 | SBT Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 57 |
109 | Nguyễn Thị Hương | | SKN8-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 57 |
110 | Nguyễn Thị Hương | | NV6-00007 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 57 |
111 | Nguyễn Thị Hương | | BV61-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2025 | 53 |
112 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00004 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2025 | 53 |
113 | Nguyễn Thị Hương | | GDCD-00009 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 30/08/2025 | 53 |
114 | Nguyễn Thị Hương | | GKN8-00001 | SGK Giáo dục công dân 8 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 57 |
115 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00018 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 57 |
116 | Nguyễn Thị Hương | | GKN7-00006 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 57 |
117 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-00092 | Bộ luật hình sự của nước ... | CHÍNH TRỊ QUỐC GIA | 06/10/2025 | 16 |
118 | Nguyễn Thị Hương | | SKN7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/10/2025 | 16 |
119 | Nguyễn Thị Hương | | GKN7-00007 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/10/2025 | 16 |
120 | Nguyễn Thị Hương | | SV81-00004 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/10/2025 | 16 |
121 | Nguyễn Thị Hương | | SV91-00002 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/10/2025 | 16 |
122 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 7 A | STN-00820 | Lọ nước thần | THIÊN VƯƠNG | 21/10/2025 | 1 |
123 | Nguyễn Thị Lan Như | 9 B | STK-00871 | Bồi dưỡng và phát triển toán 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 21/10/2025 | 1 |
124 | Nguyễn Thị Minh Thư | 9 D | STK-00883 | Tuyển chọn bài thi ... toán Đại số | LÊ HỒNG ĐỨC | 22/10/2025 | 0 |
125 | Nguyễn Thị Ngọc Ân | 7 B | SDD-00261 | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường cho HS THCS | TRỊNH THỊ ANH HOA | 22/10/2025 | 0 |
126 | Nguyễn Thị Tuyết | | CN-00004 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 17/10/2025 | 5 |
127 | Nguyễn Thị Tuyết | | KH6-00001 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 36 |
128 | Nguyễn Thị Tuyết | | HĐTN-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 36 |
129 | Nguyễn Thị Tuyết | | KKN8-00003 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 36 |
130 | Nguyễn Thị Tuyết | | TN8-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 36 |
131 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGV-00058 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 36 |
132 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00004 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 36 |
133 | Nguyễn Thị Tuyết | | SKN7-00027 | SGV Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2025 | 36 |
134 | Nguyễn Thị Tuyết | | CKN7-00005 | SGK Công nghệ 7 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2025 | 36 |
135 | Nguyễn Thị Tuyết | | HNK7-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 29/08/2025 | 54 |
136 | Nguyễn Thị Tuyết | | TN7-00009 | SGK Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 54 |
137 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 B | STN-00674 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 22/10/2025 | 0 |
138 | Nguyễn Trần Ngọc Minh | 6 B | STN-00567 | Đi tìm kho báu Tập 3 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 22/10/2025 | 0 |
139 | Nguyễn Trần Tiến Minh | 6 A | STN-00766 | Êđixơn | NGUYỄN THỊ THẮM | 21/10/2025 | 1 |
140 | Nguyễn Trung Hiếu | 9 A | STK-00953 | Rèn kỹ năng cảm thụ thơ văn 9 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 21/10/2025 | 1 |
141 | Nguyễn Văn Hiển | | BA61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 46 |
142 | Nguyễn Văn Hiển | | SGV-00033 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 46 |
143 | Nguyễn Văn Hiển | | A61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 46 |
144 | Nguyễn Văn Hiển | | HSA8-00002 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 46 |
145 | Nguyễn Văn Hiển | | MA8-00001 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 46 |
146 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ7-00008 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 44 |
147 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ9-00006 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 10/09/2025 | 42 |
148 | Nguyễn Văn Thạch | | KĐL9-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Địa lý - Kết nối tri thức) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 10/09/2025 | 42 |
149 | Nguyễn Văn Thạch | | LS-00004 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 10/09/2025 | 42 |
150 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ8-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 10/09/2025 | 42 |
151 | Nguyễn Vũ Tùng Lâm | 7 B | SDD-00181 | Quán gò đi lên | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 22/10/2025 | 0 |
152 | Phạm Ánh Ngọc | 9 B | STK-00838 | Giúp em giỏi Đại số 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 21/10/2025 | 1 |
153 | Phạm Duy Khánh | 9 A | STN-00756 | Truyện cổ Anđecxen | MẠNH CHƯƠNG | 21/10/2025 | 1 |
154 | Phạm Gia Bảo | 9 D | STK-00977 | HD làm BT tiếng việt 9 | LÊ VĂN HOA | 22/10/2025 | 0 |
155 | Phạm Hà Bắc | | HNK8-00004 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 40 |
156 | Phạm Hà Bắc | | TCN7-00007 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Kết nối) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 08/09/2025 | 44 |
157 | Phạm Hà Bắc | | SGV7-00033 | SGV Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 44 |
158 | Phạm Hà Bắc | | SKN8-00036 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 44 |
159 | Phạm Hà Bắc | | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 26/08/2025 | 57 |
160 | Phạm Hà Bắc | | SGV-00053 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | LƯU QUANG HIỆP | 26/08/2025 | 57 |
161 | Phạm Hải Nam | 6 A | SDD-00192 | Chúc một ngày tốt lành | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 21/10/2025 | 1 |
162 | Phạm Hương Giang | 9 A | STK-01009 | Tuyển tập 100 bài văn hay 9 | TẠ ĐỨC HIỀN | 21/10/2025 | 1 |
163 | Phạm Mai Lan | 9 A | STK-00867 | Các bài toán phát triển ... Đại số 9 | VÕ ĐẠI MAU | 21/10/2025 | 1 |
164 | Phạm Nguyễn Mai Lan | 6 B | STN-00762 | Niutơn | NGUYỄN KIM DUNG | 22/10/2025 | 0 |
165 | Phạm Quang Hào | 6 A | STN-00647 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 21/10/2025 | 1 |
166 | Phạm Thanh Phong | 6 A | STN-00814 | 52 truyện cổ tích hay mỗi tuần | NGỌC KHÁNH | 21/10/2025 | 1 |
167 | Phạm Thị Hoa | | SKN9-00033 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 43 |
168 | Phạm Thị Hoa | | HNK9-00003 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 43 |
169 | Phạm Thị Luyến | 9 A | STK-01103 | 270 bài tập hóa học 9 | NGUYỄN PHI KHÁNH VINH | 21/10/2025 | 1 |
170 | Phạm Thị Minh Thư | 6 A | STN-00815 | 52 truyện cổ tích hay mỗi tuần | NGỌC KHÁNH | 21/10/2025 | 1 |
171 | Phạm Thị Nga | | CN-00003 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 22/09/2025 | 30 |
172 | Phạm Thị Nga | | SGV-00043 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 22/09/2025 | 30 |
173 | Phạm Thị Nga | | SKN8-00018 | SGV Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 22/09/2025 | 30 |
174 | Phạm Thị Nga | | SKN9-00021 | SGV Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 22/09/2025 | 30 |
175 | Phạm Thị Nga | | MKN9-00005 | SGK Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 22/09/2025 | 30 |
176 | Phạm Thị Nga | | MKN7-00001 | SGK Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 30/08/2025 | 53 |
177 | Phạm Thị Tuyết Mai | 9 D | STK-00835 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 22/10/2025 | 0 |
178 | Phạm Thùy Dung | 9 B | STK-01268 | Giải bằng nhiều cách ... | NGUYỄN ĐỨC TÂN | 21/10/2025 | 1 |
179 | Phạm Văn Hần | | TN9-00007 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2025 | 46 |
180 | Phạm Văn Hần | | SKN9-00005 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2025 | 46 |
181 | Phạm Văn Hần | | SGV-00039 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 55 |
182 | Phạm Văn Hần | | CN-00005 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 55 |
183 | Phạm Văn Hần | | KH6-00004 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 55 |
184 | Phạm Văn Hần | | KHTN-00002 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 55 |
185 | Phạm Văn Hần | | BCN6-00005 | Bài tập Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 55 |
186 | Phạm Văn Hần | | TN7-00005 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 44 |
187 | Phạm Văn Hần | | SKN7-00021 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 44 |
188 | Phạm Văn Hưng | | NV6-00001 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 43 |
189 | Phạm Văn Hưng | | SGV-00016 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 43 |
190 | Phạm Văn Hưng | | BCD6-00001 | Bài tập Giáo dục công dân 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 43 |
191 | Phạm Văn Hưng | | GDCD-00004 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 43 |
192 | Phan Thị Hải Yến | 9 A | STK-00918 | Phân loại phương pháp giải toán 9/1 | ĐỨC NHỌNG | 21/10/2025 | 1 |
193 | Phí Thị Hải Yến | 6 B | STN-00660 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 22/10/2025 | 0 |
194 | Trần Diệu Hương | 7 B | STN-00751 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 25/09/2025 | 27 |
195 | Trần Đức Hoàng | 7 A | STN-00817 | Truyện cổ tích Việt Nam được yêu thích nhất | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/10/2025 | 1 |
196 | Trần Đức Long | 7 A | STN-00731 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 21/10/2025 | 1 |
197 | Trần Hạo Nam | 9 A | STK-00785 | Tự kiểm tra ... Hình học 9 | VŨ HOÀNG LÂM | 21/10/2025 | 1 |
198 | Trần Mạnh Long | 6 A | STN-00803 | Truyện cổ nước Nam | ÔN NHƯ | 21/10/2025 | 1 |
199 | Trần Thị Ngà | | STK-01094 | 400 bài tập Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 22/09/2025 | 30 |
200 | Trần Thị Ngà | | STK-01116 | Câu hỏi và ... hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 22/09/2025 | 30 |
201 | Trần Thị Nhung | | LS-00002 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 27 |
202 | Trần Thị Nhung | | BTS6-00001 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới (Phần Lịch sử)- SGK | ĐINH BẢO NGỌC | 25/09/2025 | 27 |
203 | Trần Thị Nhung | | SGV-00003 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2025 | 27 |
204 | Trần Thị Nhung | | BV61-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2025 | 27 |
205 | Trần Thị Nhung | | NV6-00003 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2025 | 27 |
206 | Trần Thị Nhung | | SGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 27 |
207 | Trần Thị Nhung | | SĐ8-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 27 |
208 | Trần Thị Nhung | | SKN8-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 27 |
209 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00067 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 30/09/2025 | 22 |
210 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00024 | Văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 30/09/2025 | 22 |
211 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00095 | 199 bài và đoạn văn hay 7 | LÊ ANH XUÂN | 30/09/2025 | 22 |
212 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00065 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 30/09/2025 | 22 |
213 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00041 | Hướng dẫn học và làm bài môn Ngữ văn 6 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 30/09/2025 | 22 |
214 | Trần Trung Kiên | | AM-00002 | Âm nhạc 6 - SGK | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 42 |
215 | Trần Trung Kiên | | SGV-00030 | Âm nhạc 6 - SGV | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 42 |
216 | Trần Trung Kiên | | NKN7-00002 | SGK Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 42 |
217 | Trần Trung Kiên | | SKN7-00015 | SGV Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 42 |
218 | Trần Yến Nhi | 9 D | STK-00896 | Toán nâng cao Hình học 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 22/10/2025 | 0 |
219 | Trịnh Nguyễn Trà My | 7 A | SDD-00266 | Sống tối giản cho đời thanh thản | CINDY TRẦN | 21/10/2025 | 1 |
220 | Vũ Thị Ân | | SGV-00002 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 44 |
221 | Vũ Thị Ân | | SGV7-00002 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 44 |
222 | Vũ Thị Ân | | VD71-00001 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 44 |
223 | Vương Thị Nhàn | | BV61-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
224 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00001 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
225 | Vương Thị Nhàn | | NV6-00005 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
226 | Vương Thị Nhàn | | SV71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
227 | Vương Thị Nhàn | | VN71-00003 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 34 |
228 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00019 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2025 | 34 |
229 | Vương Thị Nhàn | | GDCD-00003 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2025 | 34 |