STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Chí Cương | 9 D | STK-00987 | Tuyển chọn 153 bài văn chọn lọc 9 | TẠ ĐỨC HIỀN | 26/09/2025 | 3 |
2 | Bùi Đức Tuấn | 7 B | STN-00781 | Tryện cổ tích nổi tiếng thế giới | VÂN ANH | 25/09/2025 | 4 |
3 | Đặng Tuấn Việt | 7 D | SDD-00254 | Nhân văn Võ Nguyên Giáp | ĐÔNG PHƯƠNG | 26/09/2025 | 3 |
4 | Đào Thị Hòa | | SGV-00056 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
5 | Đào Thị Hòa | | KH6-00007 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
6 | Đào Thị Hòa | | KHTN-00001 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
7 | Đào Thị Hòa | | SKN8-00025 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
8 | Đào Thị Hòa | | TN9-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
9 | Đào Thị Hòa | | KKN9-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
10 | Đào Thị Hòa | | SKN9-00006 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
11 | Đào Thị Quỳnh Trang | 7 C | STN-00741 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 26/09/2025 | 3 |
12 | Đinh Đức Quý | 7 B | STN-00760 | Napôlêông | NGUYỄN KIM DUNG | 25/09/2025 | 4 |
13 | Đinh Thanh Duyên | 9 A | STK-00933 | Văn học Việt Nam hiện đại | HÀ MINH ĐỨC | 25/09/2025 | 4 |
14 | Đoàn Mai Phương Anh | 7 D | SDD-00210 | Chọn lối riêng giữa đời ngả nghiêng | MIÊN TÚC | 26/09/2025 | 3 |
15 | Đoàn Thanh Hiền | 9 A | STK-00865 | Ôn tập Đại số 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 25/09/2025 | 4 |
16 | Đồng Bảo Vy | 7 D | SDD-00230 | Truyện kể về lòng yêu thương | QUANG LÂN | 26/09/2025 | 3 |
17 | Đồng Đức Minh Khôi | 7 D | SDD-00220 | Học cách hoàn thiện bản thân | THANH UYÊN | 26/09/2025 | 3 |
18 | Đồng Phương Anh | 7 C | STN-00761 | Napôlêông | NGUYỄN KIM DUNG | 26/09/2025 | 3 |
19 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 25/09/2025 | 4 |
20 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00057 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 25/09/2025 | 4 |
21 | Đồng Phương Huyền | | KHTN-00009 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2025 | 4 |
22 | Đồng Phương Huyền | | HĐTN-00008 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 25/09/2025 | 4 |
23 | Đồng Phương Huyền | | SKN8-00033 | SGV Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 25/09/2025 | 4 |
24 | Đồng Phương Huyền | | SKN9-00004 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 25/09/2025 | 4 |
25 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00042 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 20 |
26 | Đồng Phương Huyền | | CN-00009 | SGK Công nghệ 6 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 25/08/2025 | 35 |
27 | Đồng Quảng Hiểu | 9 A | STK-00875 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 25/09/2025 | 4 |
28 | Đồng Thanh Trúc | 7 B | STN-00784 | Võ Thị Sáu | HOÀI LỘC | 25/09/2025 | 4 |
29 | Đồng Thị An | 9 A | STK-00882 | Tuyển chọn bài thi ... toán Hình học | LÊ HỒNG ĐỨC | 25/09/2025 | 4 |
30 | Đồng Thị Huyền | | SKN8-00024 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 35 |
31 | Đồng Thị Huyền | | KN81-00004 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 35 |
32 | Đồng Thị Huyền | | GK81-00002 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 35 |
33 | Hoàng Thị Chúc | | A61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 33 |
34 | Hoàng Thị Chúc | | HSA8-00001 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 33 |
35 | Hoàng Thị Chúc | | HSA7-00002 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 33 |
36 | Lại Thị Hương Giang | 7 C | STN-00766 | Êđixơn | NGUYỄN THỊ THẮM | 26/09/2025 | 3 |
37 | Lại Thị Hương Giang | 7 C | STN-00746 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 26/09/2025 | 3 |
38 | Lại Thu Nhàn | 7 C | STN-00731 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 26/09/2025 | 3 |
39 | Lương Thị Nhật | | KHTN-00010 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 16/09/2025 | 13 |
40 | Lương Thị Nhật | | SGV-00055 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 13 |
41 | Nguyễn Đức Vinh | | GK91-00003 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 35 |
42 | Nguyễn Đức Vinh | | KN91-00003 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 35 |
43 | Nguyễn Đức Vinh | | KN81-00001 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 35 |
44 | Nguyễn Đức Vinh | | GK81-00001 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 35 |
45 | Nguyễn Đức Vinh | | KN71-00002 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/09/2025 | 21 |
46 | Nguyễn Hà Phương | 7 D | SDD-00138 | Gương sáng học đường tập 3 | TRẦN VĂN ĐỨC | 26/09/2025 | 3 |
47 | Nguyễn Hoàng Minh | 8 E | STK-00636 | 20 bộ đề ôn tập toán 8 | PHAN KHẮC ĐỒ | 26/09/2025 | 3 |
48 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02771 | Mario Puzo - Bố già | NGỌC THỨ LANG | 09/09/2025 | 20 |
49 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02773 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 1) | HUỲNH LÝ | 09/09/2025 | 20 |
50 | Nguyễn Minh Đức | | STKC-02777 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 2) | HUỲNH LÝ | 09/09/2025 | 20 |
51 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00115 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 09/09/2025 | 20 |
52 | Nguyễn Minh Đức | | KHTN-00003 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 20 |
53 | Nguyễn Minh Đức | | KH6-00005 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 20 |
54 | Nguyễn Minh Đức | | GK91-00004 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 20 |
55 | Nguyễn Minh Đức | | KN91-00004 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 20 |
56 | Nguyễn Minh Khánh | 9 D | STK-00960 | Những bài văn chọn lọc 9 | VŨ TIẾN QUỲNH | 26/09/2025 | 3 |
57 | Nguyễn Như Phong | 7 C | STN-00772 | Thằng gù ở nhà thờ đức bà | NGUYỄN THỊ THẮM | 26/09/2025 | 3 |
58 | Nguyễn Quang Minh Anh | 9 D | STK-00995 | Những bài làm văn mẫu 9 | HOÀNG PHƯƠNG | 26/09/2025 | 3 |
59 | Nguyễn Thị Dung | | GK91-00002 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 35 |
60 | Nguyễn Thị Dung | | KN91-00002 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 35 |
61 | Nguyễn Thị Dung | | GK81-00003 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 35 |
62 | Nguyễn Thị Dung | | SKN7-00017 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 35 |
63 | Nguyễn Thị Dung | | KN81-00005 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 35 |
64 | Nguyễn Thị Dung | | SKN8-00023 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 35 |
65 | Nguyễn Thị Dung | | GK71-00001 | SGK Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 35 |
66 | Nguyễn Thị Dung | | KN71-00003 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/08/2025 | 35 |
67 | Nguyễn Thị Dung | | SKN9-00032 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 20 |
68 | Nguyễn Thị Dung | | HNK9-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 20 |
69 | Nguyễn Thị Hà Nhi | 7 D | SDD-00227 | Tâm hồn cao thượng | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/09/2025 | 3 |
70 | Nguyễn Thị Hạnh | | SKN9-00009 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 20 |
71 | Nguyễn Thị Hạnh | | VN91-00001 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 20 |
72 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV91-00005 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 20 |
73 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV81-00002 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 20 |
74 | Nguyễn Thị Hạnh | | SKN9-00015 | SGV Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 20 |
75 | Nguyễn Thị Hạnh | | KNS9-00005 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Lịch sử - Kết nối tri thức) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 09/09/2025 | 20 |
76 | Nguyễn Thị Hạnh | | SĐ9-00007 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 20 |
77 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-02756 | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 24/09/2025 | 5 |
78 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV71-00007 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2025 | 44 |
79 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV72-00004 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2025 | 44 |
80 | Nguyễn Thị Hương | | SKN7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 42 |
81 | Nguyễn Thị Hương | | SKN9-00007 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 42 |
82 | Nguyễn Thị Hương | | SKN9-00024 | SGV Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 42 |
83 | Nguyễn Thị Hương | | GKN9-00005 | SGK Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 21/08/2025 | 39 |
84 | Nguyễn Thị Hương | | VN91-00003 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 39 |
85 | Nguyễn Thị Hương | | SV91-00003 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 39 |
86 | Nguyễn Thị Hương | | VN71-00002 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 39 |
87 | Nguyễn Thị Hương | | SV81-00003 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 39 |
88 | Nguyễn Thị Hương | | VN82-00004 | SBT Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 34 |
89 | Nguyễn Thị Hương | | SKN8-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 34 |
90 | Nguyễn Thị Hương | | NV6-00007 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 34 |
91 | Nguyễn Thị Hương | | BV61-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2025 | 30 |
92 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00004 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2025 | 30 |
93 | Nguyễn Thị Hương | | GDCD-00009 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 30/08/2025 | 30 |
94 | Nguyễn Thị Hương | | GKN8-00001 | SGK Giáo dục công dân 8 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 34 |
95 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00018 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 34 |
96 | Nguyễn Thị Hương | | GKN7-00006 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 34 |
97 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 E | STK-00560 | Tuyển chọn những bài văn ... 8 | LÊ LƯƠNG TÂM | 26/09/2025 | 3 |
98 | Nguyễn Thị Tuyết | | HNK7-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 29/08/2025 | 31 |
99 | Nguyễn Thị Tuyết | | TN7-00009 | SGK Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 31 |
100 | Nguyễn Thị Tuyết | | KH6-00001 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 13 |
101 | Nguyễn Thị Tuyết | | HĐTN-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 13 |
102 | Nguyễn Thị Tuyết | | KKN8-00003 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 13 |
103 | Nguyễn Thị Tuyết | | TN8-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 13 |
104 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGV-00058 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 13 |
105 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00004 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 13 |
106 | Nguyễn Thị Tuyết | | SKN7-00027 | SGV Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2025 | 13 |
107 | Nguyễn Thị Tuyết | | CKN7-00005 | SGK Công nghệ 7 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2025 | 13 |
108 | Nguyễn Văn Hiển | | BA61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 23 |
109 | Nguyễn Văn Hiển | | SGV-00033 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 23 |
110 | Nguyễn Văn Hiển | | A61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 23 |
111 | Nguyễn Văn Hiển | | HSA8-00002 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 23 |
112 | Nguyễn Văn Hiển | | MA8-00001 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 23 |
113 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ9-00006 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 10/09/2025 | 19 |
114 | Nguyễn Văn Thạch | | KĐL9-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Địa lý - Kết nối tri thức) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 10/09/2025 | 19 |
115 | Nguyễn Văn Thạch | | LS-00004 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 10/09/2025 | 19 |
116 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ8-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 10/09/2025 | 19 |
117 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ7-00008 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 21 |
118 | Phạm Đình Đông | 8 E | STK-00532 | Tuyển tập 100 bài văn hay ... 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 26/09/2025 | 3 |
119 | Phạm Gia Bảo | 9 D | STK-00958 | Những bài văn chọn lọc 9 | VŨ TIẾN QUỲNH | 26/09/2025 | 3 |
120 | Phạm Hà Bắc | | HNK8-00004 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 17 |
121 | Phạm Hà Bắc | | TCN7-00007 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Kết nối) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 08/09/2025 | 21 |
122 | Phạm Hà Bắc | | SGV7-00033 | SGV Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 21 |
123 | Phạm Hà Bắc | | SKN8-00036 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 21 |
124 | Phạm Hà Bắc | | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 26/08/2025 | 34 |
125 | Phạm Hà Bắc | | SGV-00053 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | LƯU QUANG HIỆP | 26/08/2025 | 34 |
126 | Phạm Hoàng Phúc | 7 C | STN-00756 | Truyện cổ Anđecxen | MẠNH CHƯƠNG | 26/09/2025 | 3 |
127 | Phạm Hùng | 9 D | STK-00966 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9 | THÁI QUANG VINH | 26/09/2025 | 3 |
128 | Phạm Hương Giang | 9 A | STK-00955 | 270 đề và bài văn 9 | THÁI THỊ THỦY VÂN | 25/09/2025 | 4 |
129 | Phạm Nguyễn Thảo Nguyên | 7 B | STN-00780 | Tryện cổ tích nổi tiếng thế giới | VÂN ANH | 25/09/2025 | 4 |
130 | Phạm Thị Hoa | | SKN9-00033 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 20 |
131 | Phạm Thị Hoa | | HNK9-00003 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 20 |
132 | Phạm Thị Nga | | CN-00003 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 22/09/2025 | 7 |
133 | Phạm Thị Nga | | SGV-00043 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 22/09/2025 | 7 |
134 | Phạm Thị Nga | | SKN8-00018 | SGV Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 22/09/2025 | 7 |
135 | Phạm Thị Nga | | SKN9-00021 | SGV Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 22/09/2025 | 7 |
136 | Phạm Thị Nga | | MKN9-00005 | SGK Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 22/09/2025 | 7 |
137 | Phạm Thị Nga | | MKN7-00001 | SGK Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 30/08/2025 | 30 |
138 | Phạm Thị Tuyết Mai | 9 D | STK-00893 | Toán nâng cao Hình học 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 26/09/2025 | 3 |
139 | Phạm Thùy Dương | 7 D | SDD-00211 | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | DƯƠNG PHONG | 26/09/2025 | 3 |
140 | Phạm Thùy Mai | 8 E | STK-00575 | 270 đề và bài văn 8 | THÁI THỦY VĂN | 26/09/2025 | 3 |
141 | Phạm Tiến Đạt | 8 E | STN-00765 | Êđixơn | NGUYỄN THỊ THẮM | 26/09/2025 | 3 |
142 | Phạm Văn Hần | | TN9-00007 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2025 | 23 |
143 | Phạm Văn Hần | | SKN9-00005 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2025 | 23 |
144 | Phạm Văn Hần | | SGV-00039 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 32 |
145 | Phạm Văn Hần | | CN-00005 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 32 |
146 | Phạm Văn Hần | | KH6-00004 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 32 |
147 | Phạm Văn Hần | | KHTN-00002 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 32 |
148 | Phạm Văn Hần | | BCN6-00005 | Bài tập Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 32 |
149 | Phạm Văn Hần | | TN7-00005 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 21 |
150 | Phạm Văn Hần | | SKN7-00021 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 21 |
151 | Phạm Văn Hưng | | NV6-00001 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 20 |
152 | Phạm Văn Hưng | | SGV-00016 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 20 |
153 | Phạm Văn Hưng | | BCD6-00001 | Bài tập Giáo dục công dân 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 20 |
154 | Phạm Văn Hưng | | GDCD-00004 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 20 |
155 | Trần Diệu Hương | 7 B | STN-00751 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 25/09/2025 | 4 |
156 | Trần Phương Thảo | 7 D | SDD-00228 | Tâm hồn cao thượng | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/09/2025 | 3 |
157 | Trần Thị Ngà | | STK-01094 | 400 bài tập Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 22/09/2025 | 7 |
158 | Trần Thị Ngà | | STK-01116 | Câu hỏi và ... hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 22/09/2025 | 7 |
159 | Trần Thị Nhung | | LS-00002 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 4 |
160 | Trần Thị Nhung | | BTS6-00001 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới (Phần Lịch sử)- SGK | ĐINH BẢO NGỌC | 25/09/2025 | 4 |
161 | Trần Thị Nhung | | SGV-00003 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2025 | 4 |
162 | Trần Thị Nhung | | BV61-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2025 | 4 |
163 | Trần Thị Nhung | | NV6-00003 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2025 | 4 |
164 | Trần Thị Nhung | | SGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 4 |
165 | Trần Thị Nhung | | SĐ8-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 4 |
166 | Trần Thị Nhung | | SKN8-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 4 |
167 | Trần Trung Kiên | | AM-00002 | Âm nhạc 6 - SGK | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 19 |
168 | Trần Trung Kiên | | SGV-00030 | Âm nhạc 6 - SGV | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 19 |
169 | Trần Trung Kiên | | NKN7-00002 | SGK Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 19 |
170 | Trần Trung Kiên | | SKN7-00015 | SGV Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 19 |
171 | Vũ Mạnh Tiến | | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 27/08/2025 | 33 |
172 | Vũ Mạnh Tiến | | CN-00002 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 27/08/2025 | 33 |
173 | Vũ Mạnh Tiến | | SKN8-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 27/08/2025 | 33 |
174 | Vũ Mạnh Tiến | | SĐ9-00005 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 27/08/2025 | 33 |
175 | Vũ Mạnh Tiến | | LS-00008 | SGK Lịch sử và Địa lý 6 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 27/08/2025 | 33 |
176 | Vũ Thị Ân | | SGV-00002 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 21 |
177 | Vũ Thị Ân | | SGV7-00002 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 21 |
178 | Vũ Thị Ân | | VD71-00001 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 21 |
179 | Vũ Thị My | 7 B | STN-00788 | Chu Văn An | HIẾU MINH | 25/09/2025 | 4 |
180 | Vũ Thu Phương | 9 A | STK-00911 | Toán nâng cao tự luận ... Đại số 9 | NGUYỄN VĂN LỘC | 25/09/2025 | 4 |
181 | Vương Thị Nhàn | | BV61-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
182 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00001 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
183 | Vương Thị Nhàn | | NV6-00005 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
184 | Vương Thị Nhàn | | SV71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
185 | Vương Thị Nhàn | | VN71-00003 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 11 |
186 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00019 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2025 | 11 |
187 | Vương Thị Nhàn | | GDCD-00003 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2025 | 11 |