STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Huy Hoàng | 6 C | STN-00773 | Thằng gù ở nhà thờ đức bà | NGUYỄN THỊ THẮM | 14/05/2024 | 1 |
2 | Bùi Thị Như Quỳnh | 7 C | SDD-00214 | Học cách quản lý cuộc sống | PHƯƠNG THÚY | 14/05/2024 | 1 |
3 | Chu Thị Thu Hoài | | SKN8-00030 | SGV Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 04/09/2023 | 254 |
4 | Chu Thị Thu Hoài | | HN8-00001 | SBT Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Kết nối) | TRẦN THỊ THU | 04/09/2023 | 254 |
5 | Chu Thị Thu Hoài | | BTT8-00001 | SBT Tin học 8 (Két nối) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 04/09/2023 | 254 |
6 | Chu Thị Thu Hoài | | TH8-00001 | SGK Tin học 8 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 08/09/2023 | 250 |
7 | Chu Thị Thu Hoài | | SKN8-00039 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 08/09/2023 | 250 |
8 | Chu Thị Thu Hoài | | SGV7-00034 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2023 | 219 |
9 | Chu Thị Thu Hoài | | SKN7-00024 | SGV Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/10/2023 | 219 |
10 | Chu Thị Thu Hoài | | BTH7-00001 | SBT Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/09/2023 | 257 |
11 | Chu Thị Thu Hoài | | TKN7-00001 | SGK Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 257 |
12 | Đặng Bảo Thy | 8 B | STK-00659 | Bồi dưỡng ... sinh học 8 | TRẦN MAI CHÂU | 13/05/2024 | 2 |
13 | Đặng Hà Anh | 8 A | STK-00672 | Cẩm nang sinh học 8 | NGUYỄN VĂN KHANG | 14/05/2024 | 1 |
14 | Đặng Khánh Linh | 8 A | STK-00577 | Em học giỏi toán Đại số 8 | ĐẶNG PHƯƠNG TRANG | 14/05/2024 | 1 |
15 | Đặng Thanh Trúc | 6 C | STN-00677 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 14/05/2024 | 1 |
16 | Đào Thị Hòa | | STK-01102 | Tuyển tập hóa học ... 8 - 9 | VÕ TƯỜNG HUY | 13/10/2023 | 215 |
17 | Đào Thị Hòa | | STK-02563 | Phân loại và HD ... Hóa học 9 | HUỲNH VĂN ÚT | 13/10/2023 | 215 |
18 | Đào Thị Hòa | | STK-02566 | Hóa học cơ bản và ... 9 | NGÔ NGỌC AN | 13/10/2023 | 215 |
19 | Đào Thị Hòa | | STK-02578 | BD HSG Hóa học 8 - 9 | ĐÀO HỮU VINH | 13/10/2023 | 215 |
20 | Đào Thị Hòa | | SGV7-00023 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2023 | 219 |
21 | Đào Thị Hòa | | KCD7-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 07/09/2023 | 251 |
22 | Đào Thị Hòa | | NCD7-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 07/09/2023 | 251 |
23 | Đào Thị Hòa | | KHTN-00001 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 251 |
24 | Đào Thị Hòa | | SGV-00056 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2023 | 245 |
25 | Đào Thị Hòa | | KH6-00007 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2023 | 245 |
26 | Đào Thị Hòa | | SKN8-00025 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2023 | 245 |
27 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00058 | Ngữ văn 7 phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 11/10/2023 | 217 |
28 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00062 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 11/10/2023 | 217 |
29 | Đào Thị Huyên | | STKC-02718 | Chí Phèo | NAM CAO | 23/09/2023 | 235 |
30 | Đào Thị Huyên | | STKC-02714 | Lão Hạc | NAM CAO | 23/09/2023 | 235 |
31 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00068 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 17/04/2024 | 28 |
32 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00090 | 150 bài văn hay 7 | THÁI QUANG VINH | 17/04/2024 | 28 |
33 | Đào Thị Huyên | | NVĂN-00064 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/04/2024 | 28 |
34 | Đinh Thanh Nhàn | 6 E | STN-00804 | Quả báo của sự keo kiệt | NHÓM TÂM VIỆT | 14/05/2024 | 1 |
35 | Đinh Thị Diễm Kiều | 7 C | SDD-00136 | Gương sáng học đường tập 3 | TRẦN VĂN ĐỨC | 14/05/2024 | 1 |
36 | Đinh Tiến Dũng | 6 E | STN-00784 | Võ Thị Sáu | HOÀI LỘC | 14/05/2024 | 1 |
37 | Đinh Trọng Thành | 6 E | STN-00771 | Thằng gù ở nhà thờ đức bà | NGUYỄN THỊ THẮM | 14/05/2024 | 1 |
38 | Đinh Xuân Thành | 7 C | STN-00552 | Mẹo của Thỏ rừng | QUỐC CHINH | 14/05/2024 | 1 |
39 | Đỗ Đức Thành | 7 C | STN-00788 | Chu Văn An | HIẾU MINH | 14/05/2024 | 1 |
40 | Đỗ Thị Dung | | SCD7-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 250 |
41 | Đỗ Thị Dung | | SGV7-00007 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 250 |
42 | Đoàn Hữu Thắng | 6 A | STN-00782 | Tryện cổ tích nổi tiếng thế giới | VÂN ANH | 13/05/2024 | 2 |
43 | Đoàn Hữu Tuấn | 6 C | SDD-00215 | Học cách quản lý cuộc sống | PHƯƠNG THÚY | 14/05/2024 | 1 |
44 | Đoàn Thị Ánh Ngọc | 6 A | STN-00781 | Tryện cổ tích nổi tiếng thế giới | VÂN ANH | 13/05/2024 | 2 |
45 | Đoàn Thị Kiều Vi | 7 C | STN-00756 | Truyện cổ Anđecxen | MẠNH CHƯƠNG | 14/05/2024 | 1 |
46 | Đồng Diệp Chi | 6 C | SDD-00176 | Bồ câu không đưa thư | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 14/05/2024 | 1 |
47 | Đồng Đức Tuệ | 7 C | QGHT-00042 | Khó khăn phải tìm cách khắc phục | PHAN TUYẾT | 14/05/2024 | 1 |
48 | Đồng Phương Huyền | | SKN8-00026 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/11/2023 | 173 |
49 | Đồng Phương Huyền | | KKN8-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2023 | 169 |
50 | Đồng Phương Huyền | | HĐTN-00008 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 251 |
51 | Đồng Phương Huyền | | SKN8-00033 | SGV Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 07/09/2023 | 251 |
52 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00057 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 251 |
53 | Đồng Phương Huyền | | SGV-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 251 |
54 | Đồng Phương Huyền | | SGV7-00022 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2023 | 219 |
55 | Đồng Phương Huyền | | KCD7-00004 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 04/09/2023 | 254 |
56 | Đồng Quảng Minh | 7 C | SDD-00192 | Chúc một ngày tốt lành | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 14/05/2024 | 1 |
57 | Đồng Quảng Phúc | 8 B | STN-00564 | Đi tìm kho báu Tập 3 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 13/05/2024 | 2 |
58 | Đồng Quảng Trọng | 6 A | STN-00729 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 13/05/2024 | 2 |
59 | Đồng Thị Đoan Trang | 8 B | STK-00642 | Toán nâng cao ... Hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/05/2024 | 2 |
60 | Đồng Thị Huyền | | KN82-00003 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 08/01/2024 | 128 |
61 | Đồng Thị Huyền | | GK82-00003 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 08/01/2024 | 128 |
62 | Đồng Thị Huyền | | KN81-00004 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 04/09/2023 | 254 |
63 | Đồng Thị Huyền | | SKN8-00024 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2023 | 254 |
64 | Đồng Thị Huyền | | GK81-00002 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2023 | 254 |
65 | Hoàng Thị Chúc | | HDD7-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 251 |
66 | Hoàng Thị Chúc | | CN-00001 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 07/09/2023 | 251 |
67 | Hoàng Thị Chúc | | A61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 07/09/2023 | 251 |
68 | Hoàng Thị Chúc | | A62-00002 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 07/09/2023 | 251 |
69 | Hoàng Thị Chúc | | HSA7-00002 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 07/09/2023 | 251 |
70 | Hoàng Thị Chúc | | HSA8-00001 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 07/09/2023 | 251 |
71 | Hoàng Thị Chúc | | TANH-00014 | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 6/2 | ĐẠI LỢI | 11/04/2024 | 34 |
72 | Hoàng Thị Chúc | | TANH-00015 | Bài tập Tiếng anh lớp 6 | BÙI VĂN VINH | 11/04/2024 | 34 |
73 | Hoàng Thị Chúc | | TANH-00047 | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng anh lớp 7- có đáp án (Tập 2) | ĐẠI LỢI | 11/04/2024 | 34 |
74 | Lại Thị Thu Phương | 7 C | QGHT-00026 | Khát vọng sống | MAI HƯƠNG | 14/05/2024 | 1 |
75 | Lê Ngọc Quang | 8 B | STK-00539 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8 | THÁI QUANG VINH | 13/05/2024 | 2 |
76 | Lê Nguyễn Kim Ngân | 7 C | STN-00637 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 14/05/2024 | 1 |
77 | Lê Thị Huyền Thu | 6 A | STN-00776 | 101 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới | NGỌC YẾN | 13/05/2024 | 2 |
78 | Lê Thị Ngọc Anh | 6 E | STN-00668 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 14/05/2024 | 1 |
79 | Lê Trần Quốc Thái | 6 A | STN-00636 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 13/05/2024 | 2 |
80 | Lương Quỳnh Anh | 8 A | STK-00675 | Vật lý nâng cao 8 | LÊ THANH HOẠCH | 14/05/2024 | 1 |
81 | Nguyễn Bảo Nam | 8 B | STK-00634 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/05/2024 | 2 |
82 | Nguyễn Đỗ Sang | 7 C | SDD-00146 | Gương sáng học đường tập 7 | LÊ THANH SỬ | 14/05/2024 | 1 |
83 | Nguyễn Đức Duy | 8 A | STK-00583 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 14/05/2024 | 1 |
84 | Nguyễn Đức Vinh | | SNV-00283 | Toán 9/2- SGV | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 25/01/2024 | 111 |
85 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00618 | Các dạng toán Đại số 8 | LÊ HẢI CHÂU | 25/01/2024 | 111 |
86 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00629 | Tuyển tập ... Đại số 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 25/01/2024 | 111 |
87 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00625 | Giải bài tập Đại số 8 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/01/2024 | 111 |
88 | Nguyễn Đức Vinh | | SNV-00735 | HD thực hiện chuẩn KTKN môn Toán | PHẠM ĐỨC TÀI | 25/01/2024 | 111 |
89 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00637 | 20 bộ đề ôn tập toán 8 | PHAN KHẮC ĐỒ | 27/11/2023 | 170 |
90 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00640 | Các dạng toán ... toán 8/2 | TÔN THÂN | 27/11/2023 | 170 |
91 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00645 | Toán nâng cao ... Hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/11/2023 | 170 |
92 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00646 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/11/2023 | 170 |
93 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00630 | 500 bài tập toán ... 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 27/11/2023 | 170 |
94 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00628 | Tuyển chọn 400 BT toán 8 | PHAN THẾ THƯỢNG | 27/11/2023 | 170 |
95 | Nguyễn Đức Vinh | | SNV-00534 | Tài liệu BDTX chu kì III của giáo viên môn Toán | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 13/11/2023 | 184 |
96 | Nguyễn Đức Vinh | | SNV-00497 | Tài liệu BDTX chu kì III của giáo viên môn Toán | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 13/11/2023 | 184 |
97 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00904 | Giải bằng nhiều cách ... toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/11/2023 | 184 |
98 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00861 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/11/2023 | 184 |
99 | Nguyễn Đức Vinh | | KN72-00004 | SBT Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/09/2023 | 250 |
100 | Nguyễn Đức Vinh | | GK72-00004 | SGK Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 250 |
101 | Nguyễn Đức Vinh | | GK71-00006 | SGK Toán 7/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 250 |
102 | Nguyễn Đức Vinh | | KN71-00002 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/09/2023 | 250 |
103 | Nguyễn Đức Vinh | | GK81-00001 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 250 |
104 | Nguyễn Đức Vinh | | GK82-00001 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 250 |
105 | Nguyễn Đức Vinh | | KN82-00004 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 08/09/2023 | 250 |
106 | Nguyễn Đức Vinh | | KN81-00001 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 08/09/2023 | 250 |
107 | Nguyễn Đức Vinh | | ST61-00005 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 219 |
108 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-02172 | CBKT ôn thi vào 10 môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 08/08/2023 | 281 |
109 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-02168 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Toán | PHAN DOÃN THOẠI | 08/08/2023 | 281 |
110 | Nguyễn Đức Vinh | | STK-00855 | 500 BT toán nâng cao 9 | LÊ MẬU THỐNG | 09/10/2023 | 219 |
111 | Nguyễn Hoàng Anh | 6 E | SDD-00126 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14/05/2024 | 1 |
112 | Nguyễn Hoàng Minh | 6 E | STN-00678 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 14/05/2024 | 1 |
113 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01248 | 23 chuyên đề giải toán 1001 ... sơ cấp | NGUYỄN VĂN VĨNH | 02/10/2023 | 226 |
114 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00042 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 02/10/2023 | 226 |
115 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00017 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 6 | PHAN VĂN ĐỨC | 02/10/2023 | 226 |
116 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00060 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/10/2023 | 226 |
117 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00091 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 28/09/2023 | 230 |
118 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00092 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 28/09/2023 | 230 |
119 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00115 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 28/09/2023 | 230 |
120 | Nguyễn Minh Đức | | TOÁN-00117 | Bồi dưỡng toán 7/2 | VŨ HỮU BÌNH | 28/09/2023 | 230 |
121 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01441 | 500 bài tập vật lý | PHAN HOÀNG VĂN | 16/10/2023 | 212 |
122 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01445 | Bài tập vật lý sơ cấp tập 2 | VŨ THANH KHIẾT | 16/10/2023 | 212 |
123 | Nguyễn Minh Đức | | KHTN-00003 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 16/10/2023 | 212 |
124 | Nguyễn Minh Đức | | KH6-00005 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 16/10/2023 | 212 |
125 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01443 | Từ điển vật lý phổ thông | DƯƠNG TRỌNG BÁI | 16/10/2023 | 212 |
126 | Nguyễn Minh Đức | | STK-01444 | Bài tập vật lý chọn lọc ... | NGUYỄN THANH HẢI | 16/10/2023 | 212 |
127 | Nguyễn Nhật Long | 6 C | SDD-00189 | Ngồi khóc trên cây | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 14/05/2024 | 1 |
128 | Nguyễn Tấn Dũng | 8 A | STK-00559 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8 | THÁI QUANG VINH | 14/05/2024 | 1 |
129 | Nguyễn Thị Dung | | STK-02623 | CBKT ôn thi vào lớp 10 ... Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 13/11/2023 | 184 |
130 | Nguyễn Thị Dung | | ST62-00009 | SGK Toán 6/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 12/01/2024 | 124 |
131 | Nguyễn Thị Dung | | BT6-00002 | Bài tập Toán 6/2 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/01/2024 | 124 |
132 | Nguyễn Thị Dung | | KN72-00001 | SBT Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2024 | 119 |
133 | Nguyễn Thị Dung | | GK72-00001 | SGK Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2024 | 119 |
134 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01003 | Toán 9/2 - SGV | PHAN ĐỨC CHÍNH | 17/01/2024 | 119 |
135 | Nguyễn Thị Dung | | ST61-00004 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 261 |
136 | Nguyễn Thị Dung | | BMT6-00004 | Bài tập Toán 6/1 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 28/08/2023 | 261 |
137 | Nguyễn Thị Dung | | SGV-00037 | Toán 6 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 261 |
138 | Nguyễn Thị Dung | | SKN7-00018 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 251 |
139 | Nguyễn Thị Dung | | KN71-00003 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 07/09/2023 | 251 |
140 | Nguyễn Thị Dung | | GK71-00001 | SGK Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 251 |
141 | Nguyễn Thị Dung | | STK-02619 | 279 bài toán hình học ... | NGUYỄN BÁ ĐANG | 03/10/2023 | 225 |
142 | Nguyễn Thị Dung | | STK-00650 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/10/2023 | 225 |
143 | Nguyễn Thị Dung | | STK-00647 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/10/2023 | 225 |
144 | Nguyễn Thị Dung | | STK-01316 | Các bài toán về ... THCS | VŨ HỮU BÌNH | 03/10/2023 | 225 |
145 | Nguyễn Thị Dung | | SKN8-00023 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2023 | 245 |
146 | Nguyễn Thị Dung | | GK82-00002 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2023 | 245 |
147 | Nguyễn Thị Dung | | GK81-00003 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2023 | 245 |
148 | Nguyễn Thị Dung | | KN82-00001 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/09/2023 | 245 |
149 | Nguyễn Thị Dung | | KN81-00005 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/09/2023 | 245 |
150 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00048 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 13/09/2023 | 245 |
151 | Nguyễn Thị Dung | | TOÁN-00058 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/09/2023 | 245 |
152 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV81-00002 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2023 | 240 |
153 | Nguyễn Thị Hạnh | | SV82-00002 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2023 | 240 |
154 | Nguyễn Thị Hạnh | | SĐ8-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 254 |
155 | Nguyễn Thị Hạnh | | VM2-00009 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 254 |
156 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV6-00008 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 254 |
157 | Nguyễn Thị Hạnh | | NV6-00009 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2023 | 245 |
158 | Nguyễn Thị Hạnh | | THC-00023 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 25/01/2024 | 111 |
159 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 7 C | SDD-00208 | Chọn lối riêng giữa đời ngả nghiêng | MIÊN TÚC | 14/05/2024 | 1 |
160 | Nguyễn Thị Hương | | SGV7-00006 | SGV Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/01/2024 | 133 |
161 | Nguyễn Thị Hương | | VD72-00001 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/01/2024 | 119 |
162 | Nguyễn Thị Hương | | VM2-00008 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2024 | 126 |
163 | Nguyễn Thị Hương | | VM2-00003 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 09/01/2024 | 127 |
164 | Nguyễn Thị Hương | | BV62-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/01/2024 | 127 |
165 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00009 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
166 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00717 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn GDCD THCS | NGUYỄN HỮU KHẢI | 13/11/2023 | 184 |
167 | Nguyễn Thị Hương | | VD71-00002 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
168 | Nguyễn Thị Hương | | VC71-00001 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
169 | Nguyễn Thị Hương | | SGV7-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
170 | Nguyễn Thị Hương | | VD71-00005 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
171 | Nguyễn Thị Hương | | NV6-00002 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 02/10/2023 | 226 |
172 | Nguyễn Thị Hương | | BV61-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 02/10/2023 | 226 |
173 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00004 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 02/10/2023 | 226 |
174 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-00092 | Bộ luật hình sự của nước ... | CHÍNH TRỊ QUỐC GIA | 02/10/2023 | 226 |
175 | Nguyễn Thị Hương | | SKN7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 02/10/2023 | 226 |
176 | Nguyễn Thị Hương | | GKN7-00007 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 02/10/2023 | 226 |
177 | Nguyễn Thị Hương | | SGV-00018 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2023 | 260 |
178 | Nguyễn Thị Hương | | GDCD-00010 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2023 | 260 |
179 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01017 | Giáo dục công dân 9 - SGV | HÀ NHẬT THĂNG | 29/08/2023 | 260 |
180 | Nguyễn Thị Hương | | GKN8-00001 | SGK Giáo dục công dân 8 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 251 |
181 | Nguyễn Thị Hương | | GDCD-00009 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 251 |
182 | Nguyễn Thị Hương | | GKN7-00006 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 251 |
183 | Nguyễn Thị Hương | | CCD7-00002 | SGK Giáo dụ công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 07/09/2023 | 251 |
184 | Nguyễn Thị Hương | | SV81-00003 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
185 | Nguyễn Thị Hương | | VN82-00004 | SBT Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
186 | Nguyễn Thị Hương | | SKN8-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
187 | Nguyễn Thị Hương | | VN81-00002 | SBT Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
188 | Nguyễn Thị Hương | | SV82-00001 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
189 | Nguyễn Thị Hương | | SKN8-00006 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
190 | Nguyễn Thi Thu Huyền | 6 C | QGHT-00056 | 10 vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học vạn vật quanh ta | PHẠM HỒNG | 14/05/2024 | 1 |
191 | Nguyễn Thị Tuyết | | HĐTN-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 251 |
192 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGV-00058 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
193 | Nguyễn Thị Tuyết | | KCD7-00005 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 30/08/2023 | 259 |
194 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGV7-00024 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 259 |
195 | Nguyễn Thị Tuyết | | NCD7-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 30/08/2023 | 259 |
196 | Nguyễn Thị Tuyết | | KH6-00001 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2023 | 228 |
197 | Nguyễn Thị Tuyết | | TN8-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 19/04/2024 | 26 |
198 | Nguyễn Thị Tuyết | | KKN8-00003 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 19/04/2024 | 26 |
199 | Nguyễn Thị Tuyết | | STK-02532 | Phương pháp giải BT sinh học 9 | HUỲNH QUỐC THÀNH | 10/05/2024 | 5 |
200 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00004 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 10/05/2024 | 5 |
201 | Nguyễn Thị Vân Anh | 6 C | STN-00751 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 14/05/2024 | 1 |
202 | Nguyễn Thu Trang | 6 E | SDD-00213 | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | DƯƠNG PHONG | 14/05/2024 | 1 |
203 | Nguyễn Tiến Nhật | 6 A | STN-00770 | Hămlét | NGUYỄN THỊ THẮM | 13/05/2024 | 2 |
204 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 8 A | STK-00665 | Câu hỏi trắc nghiệm ... sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 14/05/2024 | 1 |
205 | Nguyễn Văn Hiển | | MA8-00001 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 08/01/2024 | 128 |
206 | Nguyễn Văn Hiển | | HSA8-00002 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 08/01/2024 | 128 |
207 | Nguyễn Văn Hiển | | A62-00001 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2024 | 126 |
208 | Nguyễn Văn Hiển | | BA62-00001 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2024 | 126 |
209 | Nguyễn Văn Hiển | | HSA7-00003 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 259 |
210 | Nguyễn Văn Hiển | | MA7-00001 | SBT Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 259 |
211 | Nguyễn Văn Hiển | | SGV-00033 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 259 |
212 | Nguyễn Văn Hiển | | A61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 259 |
213 | Nguyễn Văn Hiển | | BA61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 259 |
214 | Nguyễn Văn Hiển | | SGV-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 30/09/2023 | 228 |
215 | Nguyễn Văn Hiển | | HĐTN-00006 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 30/09/2023 | 228 |
216 | Nguyễn Văn Thạch | | SGV-00013 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 252 |
217 | Nguyễn Văn Thạch | | BM6-00002 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 30/09/2023 | 228 |
218 | Nguyễn Văn Thạch | | LS-00003 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 252 |
219 | Nguyễn Văn Thạch | | LS-00004 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 30/09/2023 | 228 |
220 | Nguyễn Văn Thạch | | SGV-00011 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 252 |
221 | Nguyễn Văn Thạch | | HĐTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 30/09/2023 | 228 |
222 | Nguyễn Văn Thạch | | ĐL-00006 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 (Phần Địa lý) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 30/09/2023 | 228 |
223 | Nguyễn Văn Thạch | | THC-00022 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 30/09/2023 | 228 |
224 | Nguyễn Văn Thạch | | CN-00004 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 30/09/2023 | 228 |
225 | Nguyễn Văn Thạch | | SĐ8-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 08/09/2023 | 250 |
226 | Nguyễn Văn Thạch | | SGV-00007 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2024 | 126 |
227 | Nguyễn Văn Thạch | | VM2-00004 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2024 | 126 |
228 | Nguyễn Văn Thạch | | BV62-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2024 | 126 |
229 | Nguyễn Việt Hoàng | 8 A | STK-00693 | Tóm tắt giáo khoa ... vật lý 8 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 14/05/2024 | 1 |
230 | Nguyễn Xuân An | 6 E | STN-00567 | Đi tìm kho báu Tập 3 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 14/05/2024 | 1 |
231 | Phạm Bảo Long | 8 A | STK-00609 | Ôn tập Hình học 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 14/05/2024 | 1 |
232 | Phạm Bích Ngọc | 6 C | STN-00785 | Võ Thị Sáu | HOÀI LỘC | 14/05/2024 | 1 |
233 | Phạm Duy Tài | 8 B | STK-00668 | Cẩm nang sinh học 8 | NGUYỄN VĂN KHANG | 13/05/2024 | 2 |
234 | Phạm Hà Bắc | | TCN7-00007 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Kết nối) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 10/05/2024 | 5 |
235 | Phạm Hà Bắc | | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 254 |
236 | Phạm Hà Bắc | | SGV-00053 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 254 |
237 | Phạm Hà Bắc | | CDT7-00002 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 13/09/2023 | 245 |
238 | Phạm Hà Bắc | | CDT8-00001 | SGK Giáo dục thể chất 8 (Cánh diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 13/09/2023 | 245 |
239 | Phạm Hà Bắc | | SGV7-00033 | SGV Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 13/09/2023 | 245 |
240 | Phạm Hà Bắc | | SKN8-00036 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 13/09/2023 | 245 |
241 | Phạm Hồng Điều | 8 A | STK-00677 | Chuyên đề bồi dưỡng vật lý 8 | NGUYỄN ĐÌNH ĐOÀN | 14/05/2024 | 1 |
242 | Phạm Minh Quân | 6 A | STN-00805 | Quả báo của sự keo kiệt | NHÓM TÂM VIỆT | 13/05/2024 | 2 |
243 | Phạm T Kim Ngân | 6 C | STN-00732 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 14/05/2024 | 1 |
244 | Phạm Thanh Trúc | 7 C | QGHT-00038 | Chuyện về thầy cô và bạn bè | MAI HƯƠNG | 14/05/2024 | 1 |
245 | Phạm Thị Hải Yến | 6 C | SDD-00231 | Truyện kể về lòng yêu thương | QUANG LÂN | 14/05/2024 | 1 |
246 | Phạm Thị Nga | | MCD7-00003 | SGK Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 04/09/2023 | 254 |
247 | Phạm Thị Nga | | SGV7-00018 | SGV Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 04/09/2023 | 254 |
248 | Phạm Thị Nga | | CN-00003 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 243 |
249 | Phạm Thị Nga | | SGV-00043 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 243 |
250 | Phạm Thị Nga | | SKN8-00018 | SGV Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 27/09/2023 | 231 |
251 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 8 B | STN-00698 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 13/05/2024 | 2 |
252 | Phạm Trang Anh | 8 A | STK-00673 | Vật lý nâng cao 8 | LÊ THANH HOẠCH | 14/05/2024 | 1 |
253 | Phạm Văn Hần | | BCN6-00005 | Bài tập Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 10/05/2024 | 5 |
254 | Phạm Văn Hần | | SNV-00704 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn sinh học THCS | NGÔ VĂN HƯNG | 10/05/2024 | 5 |
255 | Phạm Văn Hần | | SNV-00619 | Một số vấn đề đổi mới ....... | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/05/2024 | 5 |
256 | Phạm Văn Hần | | STK-00740 | Sinh học 8 cơ bản và nâng cao | LÊ ĐÌNH TRUNG | 10/05/2024 | 5 |
257 | Phạm Văn Hần | | SNV-01008 | Sinh học 9 - SGV | NGUYỄN QUANG VINH | 10/05/2024 | 5 |
258 | Phạm Văn Hần | | STK-01210 | HD học và ôn tập sinh học 9 | NGÔ VĂN HƯNG | 10/05/2024 | 5 |
259 | Phạm Văn Hần | | STK-01227 | Sinh học cơ bản và ... 9 | LÊ ĐÌNH CHUNG | 10/05/2024 | 5 |
260 | Phạm Văn Hần | | STK-01213 | Luyện tập và nâng cao... sinh học 9 | TRẦN NGỌC DANH | 10/05/2024 | 5 |
261 | Phạm Văn Hần | | STK-01237 | Sinh học nâng cao 9 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 10/05/2024 | 5 |
262 | Phạm Văn Hần | | STK-01207 | Kiến thức cơ bản sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 10/05/2024 | 5 |
263 | Phạm Văn Hần | | KHTN-00002 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
264 | Phạm Văn Hần | | KH6-00004 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
265 | Phạm Văn Hần | | CN-00005 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 243 |
266 | Phạm Văn Hần | | SGV-00039 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 243 |
267 | Phạm Văn Hưng | | CCD7-00001 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 252 |
268 | Phạm Văn Hưng | | VD71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 252 |
269 | Phạm Văn Hưng | | NV6-00001 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
270 | Phạm Văn Hưng | | SGV-00016 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
271 | Phạm Văn Hưng | | GDCD-00004 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
272 | Phạm Văn Hưng | | BCD6-00001 | Bài tập Giáo dục công dân 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
273 | Phạm Văn Hưng | | NV6-00010 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2023 | 223 |
274 | Phạm Văn Hưng | | VM2-00001 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 25/01/2024 | 111 |
275 | Phạm Văn Hưng | | VD72-00002 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/01/2024 | 111 |
276 | Phạm Văn Hưng | | NV92-00019 | Ngữ văn 9/2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 25/01/2024 | 111 |
277 | Phạm Văn Hưng | | SKN7-00005 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/01/2024 | 111 |
278 | Phạm Văn Hưng | | VHTT-00034 | Văn học và tuổi trẻ số 521 (Tháng 3/2023) | TRẦN HỮU NAM | 17/11/2023 | 180 |
279 | Phạm Văn Hưng | | TCGD-00034 | Tạp chí giáo dục số 488 (Kì 2 - 10/2020) | LÊ THANH OAI | 26/12/2023 | 141 |
280 | Tăng Thị Hải Ninh | 6 A | STN-00692 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 13/05/2024 | 2 |
281 | Trần Anh Công | Giáo viên Xã hội | SNV-01084 | Sổ tay: HD thực hiện kiểm định CL GD và công nhận đạt chuẩn QG đối với trường THCS, THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 13/04/2024 | 32 |
282 | Trần Anh Công | Giáo viên Xã hội | GDTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2023 | 238 |
283 | Trần Anh Công | Giáo viên Xã hội | NVĂN-00057 | Ngữ văn 7 phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 13/09/2023 | 245 |
284 | Trần Anh Công | Giáo viên Xã hội | NVĂN-00066 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 13/09/2023 | 245 |
285 | Trần Anh Công | Giáo viên Xã hội | NVĂN-00076 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/1 | THANH MAI | 13/09/2023 | 245 |
286 | Trần Bảo An | 8 A | STK-00578 | Em học giỏi toán Đại số 8 | ĐẶNG PHƯƠNG TRANG | 14/05/2024 | 1 |
287 | Trần Thị Ngà | | STK-01094 | 400 bài tập Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 14/11/2023 | 183 |
288 | Trần Thị Ngà | | STK-01116 | Câu hỏi và ... hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 14/11/2023 | 183 |
289 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00067 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 15/04/2024 | 30 |
290 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00095 | 199 bài và đoạn văn hay 7 | LÊ ANH XUÂN | 15/04/2024 | 30 |
291 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00041 | Hướng dẫn học và làm bài môn Ngữ văn 6 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 15/04/2024 | 30 |
292 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00065 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 15/04/2024 | 30 |
293 | Trần Thị Nhung | | NVĂN-00024 | Văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 15/04/2024 | 30 |
294 | Trần Thị Nhung | | SGV-00010 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 07/05/2024 | 8 |
295 | Trần Thị Nhung | | VM2-00005 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 07/05/2024 | 8 |
296 | Trần Thị Nhung | | BV62-00005 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/05/2024 | 8 |
297 | Trần Thị Nhung | | STK-00519 | Tư liệu Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/05/2024 | 8 |
298 | Trần Thị Nhung | | STKC-02683 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 07/05/2024 | 8 |
299 | Trần Thị Nhung | | STK-00951 | Ôn tập và tự kiểm tra ... Ngữ văn 9 | LÊ XUÂN SOAN | 07/05/2024 | 8 |
300 | Trần Thị Nhung | | STK-00572 | 270 đề và bài văn 8 | THÁI THỦY VĂN | 07/05/2024 | 8 |
301 | Trần Thị Nhung | | STK-02594 | Tuyển tập đề bài và ... tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 07/05/2024 | 8 |
302 | Trần Thị Nhung | | SDD-00020 | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 07/05/2024 | 8 |
303 | Trần Thị Nhung | | STK-01176 | Kiến thức cơ bản ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 11/03/2024 | 65 |
304 | Trần Thị Nhung | | SNV-00692 | Kiểm tra đánh giá ... Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 11/03/2024 | 65 |
305 | Trần Thị Nhung | | STK-01190 | Câu hỏi trắc nghiệm ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 11/03/2024 | 65 |
306 | Trần Thị Nhung | | STK-01403 | Các đề thi tuyển sinh môn Văn ... | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 11/03/2024 | 65 |
307 | Trần Thị Nhung | | STK-02465 | BD HSG Lịch sử 9 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 11/03/2024 | 65 |
308 | Trần Thị Nhung | | STK-01178 | HD và ôn tập lịch sử 9 | NGUYỄN THỊ CÔI | 11/03/2024 | 65 |
309 | Trần Thị Nhung | | STK-01185 | Tư liệu lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 11/03/2024 | 65 |
310 | Trần Thị Nhung | | STK-00134 | Lịch sử thế giới hiện đại: Tập I | NGUYỄN ANH THÁI | 11/03/2024 | 65 |
311 | Trần Thị Nhung | | SKN8-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 14/09/2023 | 244 |
312 | Trần Thị Nhung | | SĐ8-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 14/09/2023 | 244 |
313 | Trần Thị Nhung | | SGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 19/09/2023 | 239 |
314 | Trần Thị Nhung | | NV6-00003 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
315 | Trần Thị Nhung | | BV61-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
316 | Trần Thị Nhung | | SGV-00003 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
317 | Trần Thị Nhung | | BTS6-00001 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới (Phần Lịch sử)- SGK | ĐINH BẢO NGỌC | 19/09/2023 | 239 |
318 | Trần Thị Nhung | | LS-00002 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 19/09/2023 | 239 |
319 | Trần Thị Nhung | | SĐC7-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 259 |
320 | Trần Thị Nhung | | SCD7-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 259 |
321 | Trần Thị Nhung | | SGV7-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2023 | 239 |
322 | Trần Thùy Trang | 6 A | STN-00739 | Đôremon | F.FUJIO.FUJIKO | 13/05/2024 | 2 |
323 | Trần Trung Kiên | | STK-01801 | 100 ca khúc chào thế kỉ | ĐINH ĐỨC LẬP | 11/03/2024 | 65 |
324 | Trần Trung Kiên | | TCGD-00024 | Tạp chí giáo dục số 478 (Kì 2 - 5/2020) | LÊ THANH OAI | 19/03/2024 | 57 |
325 | Trần Trung Kiên | | STK-01803 | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng- Bác Hồ | NGUYỄN ANH | 17/01/2024 | 119 |
326 | Trần Trung Kiên | | STK-01804 | Bài hát thiếu niên | PHƯƠNG LOAN | 17/01/2024 | 119 |
327 | Trần Trung Kiên | | AM-00002 | Âm nhạc 6 - SGK | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 251 |
328 | Trần Trung Kiên | | SGV-00030 | Âm nhạc 6 - SGV | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 251 |
329 | Trần Trung Kiên | | NKN7-00002 | SGK Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 251 |
330 | Trần Trung Kiên | | SKN7-00015 | SGV Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 251 |
331 | Trần Trung Kiên | | BAN6-00001 | Bài tập Âm nhạc chương trình mới - SGK | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 251 |
332 | Trịnh Thanh Nhàn | 8 B | STK-00623 | Ôn tập Hình học 8 | VŨ HỮU BÌNH | 13/05/2024 | 2 |
333 | Vũ Gia Thuần | 6 E | STN-00588 | Conan thám tử lừng danh | NHÓM LESIX | 14/05/2024 | 1 |
334 | Vũ Mạnh Tiến | | LS-00008 | SGK Lịch sử và Địa lý 6 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 08/09/2023 | 250 |
335 | Vũ Mạnh Tiến | | SGV-00025 | Mĩ thuật 6 - SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 08/09/2023 | 250 |
336 | Vũ Mạnh Tiến | | BM6-00005 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 08/09/2023 | 250 |
337 | Vũ Mạnh Tiến | | MT-00005 | SHS Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 08/09/2023 | 250 |
338 | Vũ Mạnh Tiến | | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 11/10/2023 | 217 |
339 | Vũ Mạnh Tiến | | CN-00002 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 11/10/2023 | 217 |
340 | Vũ Mạnh Tiến | | SCD7-00004 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 250 |
341 | Vũ Mạnh Tiến | | STK-01203 | Câu hỏi tự luận ... Địa lý 9 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 23/11/2023 | 174 |
342 | Vũ Mạnh Tiến | | STK-00708 | Câu hỏi tự luận và ... Địa lý 8 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 23/11/2023 | 174 |
343 | Vũ Mạnh Tiến | | STK-02115 | Kiểm tra theo chuẩn KTKN Địa lý 7 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 23/11/2023 | 174 |
344 | Vũ Thị Ân | | VN72-00002 | SBT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
345 | Vũ Thị Ân | | SKN7-00004 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
346 | Vũ Thị Ân | | SV72-00009 | SGK Ngữ văn 7/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
347 | Vũ Thị Ân | | SGV7-00002 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/11/2023 | 182 |
348 | Vũ Thị Ân | | VD71-00001 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/11/2023 | 182 |
349 | Vũ Thị Ân | | STK-00944 | Những bài làm văn mẫu 9 | TRẦN THỊ THÌN | 15/11/2023 | 182 |
350 | Vũ Thị Ân | | STK-01361 | Một thời để nhớ | NHIỀU TÁC GIẢ | 17/01/2024 | 119 |
351 | Vũ Thị Ân | | STK-00058 | Thơ nhà giáo Hải Dương ... | NGUYỄN VĂN LONG | 17/01/2024 | 119 |
352 | Vũ Thị Ân | | STK-00029 | Tác phẩm văn học trong nhà trường: Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/01/2024 | 119 |
353 | Vũ Thị Ân | | STK-01357 | Một thời để nhớ | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/12/2023 | 154 |
354 | Vũ Thị Ân | | THC-00024 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 19/09/2023 | 239 |
355 | Vũ Thị Ân | | STK-01808 | Từ điển Anh- Việt | KHANG VIỆT | 19/09/2023 | 239 |
356 | Vũ Thị Ân | | SGV-00002 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
357 | Vương Thị Nhàn | | SCD7-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 15/09/2023 | 243 |
358 | Vương Thị Nhàn | | SGV7-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/09/2023 | 243 |
359 | Vương Thị Nhàn | | GDCD-00003 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2023 | 243 |
360 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00019 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2023 | 243 |
361 | Vương Thị Nhàn | | NV6-00005 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 258 |
362 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00001 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 258 |
363 | Vương Thị Nhàn | | BV61-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 258 |
364 | Vương Thị Nhàn | | GKN7-00003 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 250 |
365 | Vương Thị Nhàn | | SGV7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2023 | 250 |
366 | Vương Thị Nhàn | | SGV7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
367 | Vương Thị Nhàn | | VC71-00005 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
368 | Vương Thị Nhàn | | VD71-00004 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
369 | Vương Thị Nhàn | | VD72-00005 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 121 |
370 | Vương Thị Nhàn | | BV62-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
371 | Vương Thị Nhàn | | VM2-00002 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
372 | Vương Thị Nhàn | | SGV-00006 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
373 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00248 | Luật hôn nhân và gia đình | VÕ THỊ KIM THANH | 17/01/2024 | 119 |
374 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00254 | 35 câu hỏi và đáp ... | TRẦN HỮU TRUNG | 17/01/2024 | 119 |
375 | Vương Thị Nhàn | | STK-02028 | HD sử dụng kênh hình lịch sử Việt Nam | NGUYỄN THỊ CÔI | 27/11/2023 | 170 |
376 | Vương Thị Nhàn | | SNV-01042 | HD thực hiện chuẩn KTKN môn GDCD THCS | NGUYỄN HỮU KHẢI | 27/11/2023 | 170 |
377 | Vương Thị Nhàn | | SNV-00514 | Tài liệu BDTX chu kì III của giáo viên môn Lịch sử | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/11/2023 | 170 |
378 | Vương Thị Nhàn | | SNV-00198 | Thiết kế bài giảng GDCD 9 | HÒ THANH DIỆN | 27/11/2023 | 170 |
379 | Vương Thị Nhàn | | NVĂN-00071 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 22/04/2024 | 23 |
380 | Vương Thị Nhàn | | STK-00533 | Tuyển tập 100 bài văn hay ... 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/05/2024 | 8 |
381 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00244 | Luật giao thông đường bộ | BÙI VIỆT BẮC | 01/03/2024 | 75 |
382 | Vương Thị Nhàn | | STK-01341 | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương | LÊ TRÍ VIỄN | 01/03/2024 | 75 |
383 | Vương Thị Nhàn | | STK-00018 | Tuyển tập Nguyên Hồng: Tập I | PHAN CỰ ĐỆ | 01/03/2024 | 75 |
384 | Vương Thị Nhàn | | SPL-00249 | Tìm hiểu luật phòng chống ... | BÙI VIỆT BẮC | 01/03/2024 | 75 |