Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK-00011
| TẾ HANH | Tuyển tập thơ Tế Hanh | | | 1997 | 8 | 45000 |
2 |
STK-00013
| NGÔ VIẾT DINH | Đến với những chân dung Truyện Kiều | Thanh niên | H. | 1999 | 8 | 93000 |
3 |
STK-00014
| VŨ TRỌNG PHỤNG | Số đỏ (Tiểu thuyết) | Văn học | H. | 1998 | 8 | 25000 |
4 |
STK-00015
| VŨ TRỌNG PHỤNG | Vũ Trọng Phụng toàn tập (Tiểu thuyết) | Hội nhà văn | H. | 1999 | 8 | 65000 |
5 |
STK-00016
| MÃ GIANG LÂN | Thơ Xuân Diệu- những lời bình | Văn hóa- Thông tin | H. | 1999 | 8 | 36000 |
6 |
STK-00017
| NGÔ VIẾT DINH | Đến với thơ Nguyễn Bính | Thanh niên | H. | 1999 | 8 | 52000 |
7 |
STK-00018
| PHAN CỰ ĐỆ | Tuyển tập Nguyên Hồng: Tập I | Văn học | H. | 2000 | 8 | 40000 |
8 |
STK-00019
| HOÀNG ANH | Nam Cao truyện ngắn chọn lọc | Văn hóa- Thông tin | H. | 2000 | 8 | 54000 |
9 |
STK-00020
| PHAN CỰ ĐỆ | Tuyển tập Nguyên Hồng: Tập III | Văn học | H. | 2000 | 8 | 56000 |
10 |
STK-00021
| NGÔ VĂN PHÚ | Tú Xương con người và tác phẩm | Văn học | H. | 2000 | 8 | 31000 |
|