PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIM THÀNH
TRƯỜNG THCS KIM TÂN
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG, SỐ TIỀN CỦA CÁC LOẠI ẤN PHẨM
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 SBT CÔNG NGHỆ 8 (KẾT NỐI) 1 9000
2 SBT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 (KẾT NỐI) 1 16000
3 SBT TIN HỌC 8 (KẾT NỐI) 1 18000
4 SGK TOÁN 8/2 (CÁNH DIỀU) 1 20000
5 SBT HĐTN,HN (KẾT NỐI) 1 14000
6 SGK TOÁN 8/1 (CÁNH DIỀU) 1 23000
7 SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 (CÁNH DIỀU) 1 34000
8 SBT CÔNG NGHỆ 8 (CÁNH DIỀU) 1 15000
9 SBT TOÁN 8/2 (CÁNH DIỀU) 1 23000
10 SGK CÔNG NGHỆ 8 (CÁNH DIỀU) 1 18000
11 SBT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 - PHẦN ĐỊA LÝ (KẾT NỐI) 1 12000
12 SBT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 (CÁNH DIỀU) 1 29000
13 SBT TOÁN 8/1 (CÁNH DIỀU) 1 27000
14 Vở BT Tiếng anh 7/1 2 40000
15 Vở BT Tiếng anh 8/2 2 36000
16 Vở BT Tiếng anh 8/1 2 46000
17 Vở BT Tiếng anh 7/2 2 36000
18 SBT Tiếng anh 6/2(CTM) 3 96000
19 SBT Tiếng anh 6/1(CTM) 3 96000
20 SBT TIẾNG ANH 7 (GLABAL) 3 180000
21 SGK TIẾNG ANH 7 (GLABAL) 3 210000
22 SBT TIN 7 (KẾT NỐI) 3 42000
23 SBT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 (CÁNH DIỀU) 3 75000
24 SGK GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 (KẾT NỐI)i) 3 60000
25 SGK GDCD 7 (CÁNH DIỀU) 3 39000
26 SHS Tiếng anh 6/1(CTM) 3 114000
27 SGK HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 7 (CÁNH DIỀU) 3 48000
28 SBT NGỮ VĂN 7/2 (KẾT NỐI) 3 45000
29 SBT TIN 7 (CÁNH DIỀU) 3 45000
30 SGK GDTC 7 (CÁNH DIỀU) 3 54000
31 SBT TOÁN 7/2 (CÁNH DIỀU) 3 78000
32 SBT NGỮ VĂN 7/1 (KẾT NỐI) 3 51000
33 SHS Tiếng anh 6/2 (CTM) 3 114000
34 SGK CÔNG NGHỆ 7 (CÁNH DIỀU) 3 42000
35 SGK MĨ THUẬT 7 (CÁNH DIỀU) 3 39000
36 SBT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 (CÁNH DIỀU) 3 84000
37 SGK TIN HỌC 7 (CÁNH DIỀU) 3 51000
38 SBT TOÁN 7/1 (CÁNH DIỀU) 3 78000
39 SGK ÂM NHẠC 7 (CÁNH DIỀU) 3 33000
40 Sách giáo dục thư viện và trường học 4 38000
41 SBT NGỮ VĂN 7/2 (CÁNH DIỀU) 5 100000
42 SGK TOÁN 8/1 (KẾT NỐI) 5 90000
43 Bài tập Âm nhạc 6(CTM) 5 40000
44 SBT TOÁN 8/2 (KẾT NỐI) 5 105000
45 SGK GIÁO DỤC CÔNG DÂN 9 (KẾT NỐI TRI THỨC) 5 40000
46 SBT TIẾNG ANH 9 (GLOBAL) 5 325000
47 SGK NGỮ VĂN 7/1 (CÁNH DIỀU) 5 120000
48 SBT TOÁN 8/1 (KẾT NỐI) 5 85000
49 SBT TOÁN 7/1 (KẾT NỐI) 5 95000
50 SBT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 (KẾT NỐI) 5 130000
51 SGK TOÁN 9/1 (KẾT NỐI) 5 80000
52 SGK LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 (KẾT NỐI) 5 125000
53 SBT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 (KẾT NỐI- PHẦN ĐỊA LÝ)) 5 65000
54 SGK MĨ THUẬT 9 (KẾT NỐI) 5 50000
55 SGK HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 (KẾT NỐI) 5 50000
56 SBT TIN HỌC 9 (KẾT NỐI) 5 70000
57 SGK NGỮ VĂN 7/2 (CÁNH DIỀU) 5 110000
58 SGK GDCD 8 (KẾT NỐI) 5 50000
59 SGK TIẾNG ANH 9 (GLOBAL) 5 310000
60 SBT NGỮ VĂN 9/2 (KẾT NỐI) 5 65000
61 Giáo dục thể chất 6(CTM) 5 90000
62 SGK HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 9 (KẾT NỐI) 5 45000
63 Bài tập Công nghệ 6(CTM) 5 50000
64 SGK NGỮ VĂN 8/2 (KẾT NỐI) 5 100000
65 SGK NGỮ VĂN 9/1 (KẾT NỐI) 5 100000
66 SBT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 (KẾT NỐI) 5 130000
67 Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 5 50000
68 SBT TOÁN 9/2 (KẾT NỐI) 5 95000
69 SBT TIẾNG ANH 8 (GLOBAL) 5 300000
70 SGK TOÁN 9/2 (KẾT NỐI) 5 90000
71 SBT NGỮ VĂN 8/1 (KẾT NỐI) 5 75000
72 SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 (CÁNH DIỀU) 5 155000
73 SGK CÔNG NGHỆ ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP 9 (KẾT NỐI) 5 25000
74 SGK TIN HỌC 9 (KẾT NỐI) 5 65000
75 SGK ÂM NHẠC 9 (KẾT NỐI) 5 45000
76 SGK MĨ THUẬT 8 (KẾT NỐI) 5 50000
77 Bài tập Giáo dục công dân 6(CTM) 5 50000
78 SGK TOÁN 7/1 (CÁNH DIỀU) 5 105000
79 SGK GDTC 8 (CÁNH DIỀU) 5 90000
80 SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 (KẾT NỐI) 5 135000
81 SGK ÂM NHẠC 8 (KẾT NỐI) 5 50000
82 SGK TOÁN 7/2 (CÁNH DIỀU) 5 120000
83 SBT TOÁN 9/1 (KẾT NỐI) 5 80000
84 SBT NGỮ VĂN 8/2 (KẾT NỐI) 5 75000
85 SGK NGỮ VĂN 9/2 (KẾT NỐI) 5 95000
86 SGK GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 (CÁNH DIỀU) 5 80000
87 SBT TOÁN 7/2 (KẾT NỐI) 5 75000
88 SBT NGỮ VĂN 7/1 (CÁNH DIỀU) 5 100000
89 SGK CÔNG NGHỆ (KẾT NỐI) 5 75000
90 SGK NGỮ VĂN 8/1 (KẾT NỐI) 5 95000
91 SBT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 (KẾT NỐI) 5 100000
92 Bài tập Mĩ thuật 6(CTM) 5 60000
93 SBT NGỮ VĂN 9/1 (KẾT NỐI) 5 65000
94 SGK LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 (CÁNH DIỀU) 5 155000
95 SGK TIN HỌC 8 (KẾT NỐI) 5 70000
96 SGK TOÁN 8/2 (KẾT NỐI) 5 100000
97 SBT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 (KẾT NỐI- PHẦN LỊCH SỬ) 5 90000
98 Bài tập Tin học 6(CTM) 5 75000
99 SGK TIẾNG ANH 8 (GLOBAL) 5 300000
100 SGK CÔNG NGHỆ 9 (MÔ ĐUN TRỒNG CÂY ĂN QUẢ - KẾT NỐI TRI THỨC) 5 50000
101 Bài tập Ngữ văn 6/2 7 98000
102 SGK MĨ THUẬT 7 (KẾT NỐI) 7 77000
103 SGK CÔNG NGHỆ 7 (KẾT NỐI) 7 84000
104 Bài tập Ngữ văn 6/1 7 91000
105 SGK TIN HỌC 7 (KẾT NỐI) 7 84000
106 Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 (Phần Địa lý) 7 98000
107 SGK ÂM NHẠC 7 (KẾT NỐI) 7 77000
108 Bài tập Khoa học tự nhiên 6(CTM) 7 133000
109 SGK GDCD 7 (KẾT NỐI) 7 70000
110 Bài tập Toán 6/2(CTM) 7 140000
111 SGK TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIÊP 7 7 70000
112 Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 - Phần Lịch sử(CTM) 7 91000
113 SGK LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 (KẾT NỐI) 7 217000
114 SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 (KẾT NỐI) 7 203000
115 Bài tập Toán 6/1(CTM) 7 126000
116 SGK GDTC 7 (KẾT NỐI) 7 105000
117 Hoạt động trải nghiệm 6(CTM) 8 96000
118 Mĩ thuật 6 (CTM) 8 104000
119 Tin học 6(CTM) 8 104000
120 Âm nhạc 6(CTM) 8 104000
121 Vật lí tuổi trẻ 8 160000
122 SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 (KẾT NỐI) 9 234000
123 SGK NGỮ VĂN 7/1 (KẾT NỐI) 9 180000
124 SGK TOÁN 7/2 (KẾT NỐI) 9 153000
125 SGK LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 (KẾT NỐI) 9 234000
126 SGK NGỮ VĂN 7/2 (KẾT NỐI) 9 180000
127 SGK TOÁN 7/1 (KẾT NỐI) 9 162000
128 Ngữ văn 6/1(CTM) 10 230000
129 Toán 6/1(CTM) 10 210000
130 Công nghệ 6(CTM) 10 140000
131 Lịch sử 6(CTM) 10 320000
132 Toán 6/2(CTM) 10 200000
133 Giáo dục công dân 6(CTM) 10 120000
134 Khoa học tự nhiên 6(CTM) 10 320000
135 Ngữ văn 6/2(CTM) 10 200000
136 Toán tuổi thơ 2016 12 170000
137 Vật lý và tuổi trẻ 2016 17 295000
138 Toán học và tuổi trẻ 2016 18 235000
139 SÁCH BIỂN ĐẢO 21 1353000
140 STK CHUNG 29 1484000
141 Dạy và học ngày nay 31 868000
142 Thế giới trong ta chuyên đề 34 680000
143 SÁCH GIÁO VIÊN 7 (CÁNH DIỀU) 36 1371000
144 SÁCH GIÁO VIÊN 7 (KẾT NỐI TRI THỨC) 39 1380000
145 SÁCH GIÁO VIÊN 8 (KẾT NỐI) 39 1410000
146 Thế giới trong ta 41 820000
147 Văn học và tuổi trẻ 45 900000
148 Toán tuổi thơ 45 664000
149 STK MÔN TIẾNG ANH CTM 46 3640000
150 SÁCH GIÁO VIÊN 9 (KẾT NỐI) 48 1629000
151 Tạp chí thiết bị giáo dục 54 1842000
152 Toán học tuổi trẻ 62 1026000
153 Sách giáo viên chương trình mới 63 2210000
154 STK MÔN NGỮ VĂN CTM 96 6475000
155 SQG - HIẾN TẶNG 111 6117000
156 Tạp chí giáo dục 126 4350000
157 STK MÔN TOÁN CTM 136 8131000
158 Sách đạo đức 260 12648400
159 Sách pháp luật 290 13075600
160 Sách nghiệp vụ 379 11126100
161 Sách thiếu nhi 511 10485000
162 Sách tham khảo 2330 64097730
 
TỔNG
5596
171685830