STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Thị Thu Hoài | SKN8-00030 | SGV Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 04/09/2023 | 254 |
2 | Chu Thị Thu Hoài | HN8-00001 | SBT Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Kết nối) | TRẦN THỊ THU | 04/09/2023 | 254 |
3 | Chu Thị Thu Hoài | BTT8-00001 | SBT Tin học 8 (Két nối) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 04/09/2023 | 254 |
4 | Chu Thị Thu Hoài | TH8-00001 | SGK Tin học 8 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 08/09/2023 | 250 |
5 | Chu Thị Thu Hoài | SKN8-00039 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 08/09/2023 | 250 |
6 | Chu Thị Thu Hoài | SGV7-00034 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2023 | 219 |
7 | Chu Thị Thu Hoài | SKN7-00024 | SGV Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/10/2023 | 219 |
8 | Chu Thị Thu Hoài | BTH7-00001 | SBT Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 01/09/2023 | 257 |
9 | Chu Thị Thu Hoài | TKN7-00001 | SGK Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/09/2023 | 257 |
10 | Đào Thị Hòa | SGV7-00023 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2023 | 219 |
11 | Đào Thị Hòa | KCD7-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 07/09/2023 | 251 |
12 | Đào Thị Hòa | NCD7-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 07/09/2023 | 251 |
13 | Đào Thị Hòa | KHTN-00001 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 251 |
14 | Đào Thị Hòa | SGV-00056 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2023 | 245 |
15 | Đào Thị Hòa | KH6-00007 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2023 | 245 |
16 | Đào Thị Hòa | SKN8-00025 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2023 | 245 |
17 | Đào Thị Hòa | STK-01102 | Tuyển tập hóa học ... 8 - 9 | VÕ TƯỜNG HUY | 13/10/2023 | 215 |
18 | Đào Thị Hòa | STK-02563 | Phân loại và HD ... Hóa học 9 | HUỲNH VĂN ÚT | 13/10/2023 | 215 |
19 | Đào Thị Hòa | STK-02566 | Hóa học cơ bản và ... 9 | NGÔ NGỌC AN | 13/10/2023 | 215 |
20 | Đào Thị Hòa | STK-02578 | BD HSG Hóa học 8 - 9 | ĐÀO HỮU VINH | 13/10/2023 | 215 |
21 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00068 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 17/04/2024 | 28 |
22 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00090 | 150 bài văn hay 7 | THÁI QUANG VINH | 17/04/2024 | 28 |
23 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00064 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/04/2024 | 28 |
24 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00058 | Ngữ văn 7 phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 11/10/2023 | 217 |
25 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00062 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 11/10/2023 | 217 |
26 | Đào Thị Huyên | STKC-02718 | Chí Phèo | NAM CAO | 23/09/2023 | 235 |
27 | Đào Thị Huyên | STKC-02714 | Lão Hạc | NAM CAO | 23/09/2023 | 235 |
28 | Đỗ Thị Dung | SCD7-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 250 |
29 | Đỗ Thị Dung | SGV7-00007 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 250 |
30 | Đồng Phương Huyền | HĐTN-00008 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 251 |
31 | Đồng Phương Huyền | SKN8-00033 | SGV Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 07/09/2023 | 251 |
32 | Đồng Phương Huyền | SGV-00057 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 251 |
33 | Đồng Phương Huyền | SGV-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 251 |
34 | Đồng Phương Huyền | SGV7-00022 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2023 | 219 |
35 | Đồng Phương Huyền | KCD7-00004 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 04/09/2023 | 254 |
36 | Đồng Phương Huyền | SKN8-00026 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/11/2023 | 173 |
37 | Đồng Phương Huyền | KKN8-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2023 | 169 |
38 | Đồng Thị Huyền | KN82-00003 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 08/01/2024 | 128 |
39 | Đồng Thị Huyền | GK82-00003 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 08/01/2024 | 128 |
40 | Đồng Thị Huyền | KN81-00004 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 04/09/2023 | 254 |
41 | Đồng Thị Huyền | SKN8-00024 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2023 | 254 |
42 | Đồng Thị Huyền | GK81-00002 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2023 | 254 |
43 | Hoàng Thị Chúc | HDD7-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 251 |
44 | Hoàng Thị Chúc | CN-00001 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 07/09/2023 | 251 |
45 | Hoàng Thị Chúc | A61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 07/09/2023 | 251 |
46 | Hoàng Thị Chúc | A62-00002 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 07/09/2023 | 251 |
47 | Hoàng Thị Chúc | HSA7-00002 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 07/09/2023 | 251 |
48 | Hoàng Thị Chúc | HSA8-00001 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 07/09/2023 | 251 |
49 | Hoàng Thị Chúc | TANH-00014 | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 6/2 | ĐẠI LỢI | 11/04/2024 | 34 |
50 | Hoàng Thị Chúc | TANH-00015 | Bài tập Tiếng anh lớp 6 | BÙI VĂN VINH | 11/04/2024 | 34 |
51 | Hoàng Thị Chúc | TANH-00047 | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng anh lớp 7- có đáp án (Tập 2) | ĐẠI LỢI | 11/04/2024 | 34 |
52 | Nguyễn Đức Vinh | SNV-00283 | Toán 9/2- SGV | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 25/01/2024 | 111 |
53 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00618 | Các dạng toán Đại số 8 | LÊ HẢI CHÂU | 25/01/2024 | 111 |
54 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00629 | Tuyển tập ... Đại số 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 25/01/2024 | 111 |
55 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00625 | Giải bài tập Đại số 8 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/01/2024 | 111 |
56 | Nguyễn Đức Vinh | SNV-00735 | HD thực hiện chuẩn KTKN môn Toán | PHẠM ĐỨC TÀI | 25/01/2024 | 111 |
57 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00637 | 20 bộ đề ôn tập toán 8 | PHAN KHẮC ĐỒ | 27/11/2023 | 170 |
58 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00640 | Các dạng toán ... toán 8/2 | TÔN THÂN | 27/11/2023 | 170 |
59 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00645 | Toán nâng cao ... Hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/11/2023 | 170 |
60 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00646 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/11/2023 | 170 |
61 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00630 | 500 bài tập toán ... 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 27/11/2023 | 170 |
62 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00628 | Tuyển chọn 400 BT toán 8 | PHAN THẾ THƯỢNG | 27/11/2023 | 170 |
63 | Nguyễn Đức Vinh | SNV-00534 | Tài liệu BDTX chu kì III của giáo viên môn Toán | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 13/11/2023 | 184 |
64 | Nguyễn Đức Vinh | SNV-00497 | Tài liệu BDTX chu kì III của giáo viên môn Toán | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 13/11/2023 | 184 |
65 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00904 | Giải bằng nhiều cách ... toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/11/2023 | 184 |
66 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00861 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/11/2023 | 184 |
67 | Nguyễn Đức Vinh | KN72-00004 | SBT Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/09/2023 | 250 |
68 | Nguyễn Đức Vinh | GK72-00004 | SGK Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 250 |
69 | Nguyễn Đức Vinh | GK71-00006 | SGK Toán 7/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 250 |
70 | Nguyễn Đức Vinh | KN71-00002 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/09/2023 | 250 |
71 | Nguyễn Đức Vinh | GK81-00001 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 250 |
72 | Nguyễn Đức Vinh | GK82-00001 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 250 |
73 | Nguyễn Đức Vinh | KN82-00004 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 08/09/2023 | 250 |
74 | Nguyễn Đức Vinh | KN81-00001 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 08/09/2023 | 250 |
75 | Nguyễn Đức Vinh | ST61-00005 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 219 |
76 | Nguyễn Đức Vinh | STK-02172 | CBKT ôn thi vào 10 môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 08/08/2023 | 281 |
77 | Nguyễn Đức Vinh | STK-02168 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Toán | PHAN DOÃN THOẠI | 08/08/2023 | 281 |
78 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00855 | 500 BT toán nâng cao 9 | LÊ MẬU THỐNG | 09/10/2023 | 219 |
79 | Nguyễn Minh Đức | STK-01248 | 23 chuyên đề giải toán 1001 ... sơ cấp | NGUYỄN VĂN VĨNH | 02/10/2023 | 226 |
80 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00042 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 02/10/2023 | 226 |
81 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00017 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 6 | PHAN VĂN ĐỨC | 02/10/2023 | 226 |
82 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00060 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/10/2023 | 226 |
83 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00091 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 28/09/2023 | 230 |
84 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00092 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 28/09/2023 | 230 |
85 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00115 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 28/09/2023 | 230 |
86 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00117 | Bồi dưỡng toán 7/2 | VŨ HỮU BÌNH | 28/09/2023 | 230 |
87 | Nguyễn Minh Đức | STK-01441 | 500 bài tập vật lý | PHAN HOÀNG VĂN | 16/10/2023 | 212 |
88 | Nguyễn Minh Đức | STK-01445 | Bài tập vật lý sơ cấp tập 2 | VŨ THANH KHIẾT | 16/10/2023 | 212 |
89 | Nguyễn Minh Đức | KHTN-00003 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 16/10/2023 | 212 |
90 | Nguyễn Minh Đức | KH6-00005 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 16/10/2023 | 212 |
91 | Nguyễn Minh Đức | STK-01443 | Từ điển vật lý phổ thông | DƯƠNG TRỌNG BÁI | 16/10/2023 | 212 |
92 | Nguyễn Minh Đức | STK-01444 | Bài tập vật lý chọn lọc ... | NGUYỄN THANH HẢI | 16/10/2023 | 212 |
93 | Nguyễn Thị Dung | STK-02623 | CBKT ôn thi vào lớp 10 ... Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 13/11/2023 | 184 |
94 | Nguyễn Thị Dung | ST62-00009 | SGK Toán 6/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 12/01/2024 | 124 |
95 | Nguyễn Thị Dung | BT6-00002 | Bài tập Toán 6/2 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/01/2024 | 124 |
96 | Nguyễn Thị Dung | KN72-00001 | SBT Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2024 | 119 |
97 | Nguyễn Thị Dung | GK72-00001 | SGK Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2024 | 119 |
98 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01003 | Toán 9/2 - SGV | PHAN ĐỨC CHÍNH | 17/01/2024 | 119 |
99 | Nguyễn Thị Dung | ST61-00004 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 261 |
100 | Nguyễn Thị Dung | BMT6-00004 | Bài tập Toán 6/1 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 28/08/2023 | 261 |
101 | Nguyễn Thị Dung | SGV-00037 | Toán 6 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 261 |
102 | Nguyễn Thị Dung | SKN7-00018 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 251 |
103 | Nguyễn Thị Dung | KN71-00003 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 07/09/2023 | 251 |
104 | Nguyễn Thị Dung | GK71-00001 | SGK Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 251 |
105 | Nguyễn Thị Dung | STK-02619 | 279 bài toán hình học ... | NGUYỄN BÁ ĐANG | 03/10/2023 | 225 |
106 | Nguyễn Thị Dung | STK-00650 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/10/2023 | 225 |
107 | Nguyễn Thị Dung | STK-00647 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/10/2023 | 225 |
108 | Nguyễn Thị Dung | STK-01316 | Các bài toán về ... THCS | VŨ HỮU BÌNH | 03/10/2023 | 225 |
109 | Nguyễn Thị Dung | SKN8-00023 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2023 | 245 |
110 | Nguyễn Thị Dung | GK82-00002 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2023 | 245 |
111 | Nguyễn Thị Dung | GK81-00003 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2023 | 245 |
112 | Nguyễn Thị Dung | KN82-00001 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/09/2023 | 245 |
113 | Nguyễn Thị Dung | KN81-00005 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/09/2023 | 245 |
114 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00048 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 13/09/2023 | 245 |
115 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00058 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/09/2023 | 245 |
116 | Nguyễn Thị Hạnh | SV81-00002 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2023 | 240 |
117 | Nguyễn Thị Hạnh | SV82-00002 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2023 | 240 |
118 | Nguyễn Thị Hạnh | SĐ8-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 04/09/2023 | 254 |
119 | Nguyễn Thị Hạnh | VM2-00009 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 254 |
120 | Nguyễn Thị Hạnh | NV6-00008 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 254 |
121 | Nguyễn Thị Hạnh | NV6-00009 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2023 | 245 |
122 | Nguyễn Thị Hạnh | THC-00023 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 25/01/2024 | 111 |
123 | Nguyễn Thị Hương | SGV7-00006 | SGV Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/01/2024 | 133 |
124 | Nguyễn Thị Hương | VD72-00001 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/01/2024 | 119 |
125 | Nguyễn Thị Hương | VM2-00008 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2024 | 126 |
126 | Nguyễn Thị Hương | VM2-00003 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 09/01/2024 | 127 |
127 | Nguyễn Thị Hương | BV62-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/01/2024 | 127 |
128 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00009 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
129 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00717 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn GDCD THCS | NGUYỄN HỮU KHẢI | 13/11/2023 | 184 |
130 | Nguyễn Thị Hương | VD71-00002 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
131 | Nguyễn Thị Hương | VC71-00001 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
132 | Nguyễn Thị Hương | SGV7-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
133 | Nguyễn Thị Hương | VD71-00005 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
134 | Nguyễn Thị Hương | NV6-00002 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 02/10/2023 | 226 |
135 | Nguyễn Thị Hương | BV61-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 02/10/2023 | 226 |
136 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00004 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 02/10/2023 | 226 |
137 | Nguyễn Thị Hương | SPL-00092 | Bộ luật hình sự của nước ... | CHÍNH TRỊ QUỐC GIA | 02/10/2023 | 226 |
138 | Nguyễn Thị Hương | SKN7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 02/10/2023 | 226 |
139 | Nguyễn Thị Hương | GKN7-00007 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 02/10/2023 | 226 |
140 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00018 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2023 | 260 |
141 | Nguyễn Thị Hương | GDCD-00010 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2023 | 260 |
142 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01017 | Giáo dục công dân 9 - SGV | HÀ NHẬT THĂNG | 29/08/2023 | 260 |
143 | Nguyễn Thị Hương | GKN8-00001 | SGK Giáo dục công dân 8 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 251 |
144 | Nguyễn Thị Hương | GDCD-00009 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 251 |
145 | Nguyễn Thị Hương | GKN7-00006 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 251 |
146 | Nguyễn Thị Hương | CCD7-00002 | SGK Giáo dụ công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 07/09/2023 | 251 |
147 | Nguyễn Thị Hương | SV81-00003 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
148 | Nguyễn Thị Hương | VN82-00004 | SBT Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
149 | Nguyễn Thị Hương | SKN8-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
150 | Nguyễn Thị Hương | VN81-00002 | SBT Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
151 | Nguyễn Thị Hương | SV82-00001 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
152 | Nguyễn Thị Hương | SKN8-00006 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
153 | Nguyễn Thị Tuyết | HĐTN-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 251 |
154 | Nguyễn Thị Tuyết | SGV-00058 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
155 | Nguyễn Thị Tuyết | KCD7-00005 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 30/08/2023 | 259 |
156 | Nguyễn Thị Tuyết | SGV7-00024 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 259 |
157 | Nguyễn Thị Tuyết | NCD7-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 30/08/2023 | 259 |
158 | Nguyễn Thị Tuyết | KH6-00001 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2023 | 228 |
159 | Nguyễn Thị Tuyết | TN8-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 19/04/2024 | 26 |
160 | Nguyễn Thị Tuyết | KKN8-00003 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 19/04/2024 | 26 |
161 | Nguyễn Thị Tuyết | STK-02532 | Phương pháp giải BT sinh học 9 | HUỲNH QUỐC THÀNH | 10/05/2024 | 5 |
162 | Nguyễn Thị Tuyết | KHTN-00004 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 10/05/2024 | 5 |
163 | Nguyễn Văn Hiển | MA8-00001 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 08/01/2024 | 128 |
164 | Nguyễn Văn Hiển | HSA8-00002 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 08/01/2024 | 128 |
165 | Nguyễn Văn Hiển | A62-00001 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2024 | 126 |
166 | Nguyễn Văn Hiển | BA62-00001 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2024 | 126 |
167 | Nguyễn Văn Hiển | HSA7-00003 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 259 |
168 | Nguyễn Văn Hiển | MA7-00001 | SBT Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 259 |
169 | Nguyễn Văn Hiển | SGV-00033 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 259 |
170 | Nguyễn Văn Hiển | A61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 259 |
171 | Nguyễn Văn Hiển | BA61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 30/08/2023 | 259 |
172 | Nguyễn Văn Hiển | SGV-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 30/09/2023 | 228 |
173 | Nguyễn Văn Hiển | HĐTN-00006 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 30/09/2023 | 228 |
174 | Nguyễn Văn Thạch | SGV-00013 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 252 |
175 | Nguyễn Văn Thạch | BM6-00002 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 30/09/2023 | 228 |
176 | Nguyễn Văn Thạch | LS-00003 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 252 |
177 | Nguyễn Văn Thạch | LS-00004 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 30/09/2023 | 228 |
178 | Nguyễn Văn Thạch | SGV-00011 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 252 |
179 | Nguyễn Văn Thạch | HĐTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 30/09/2023 | 228 |
180 | Nguyễn Văn Thạch | ĐL-00006 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 (Phần Địa lý) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 30/09/2023 | 228 |
181 | Nguyễn Văn Thạch | THC-00022 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 30/09/2023 | 228 |
182 | Nguyễn Văn Thạch | CN-00004 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 30/09/2023 | 228 |
183 | Nguyễn Văn Thạch | SĐ8-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 08/09/2023 | 250 |
184 | Nguyễn Văn Thạch | SGV-00007 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2024 | 126 |
185 | Nguyễn Văn Thạch | VM2-00004 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2024 | 126 |
186 | Nguyễn Văn Thạch | BV62-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2024 | 126 |
187 | Phạm Hà Bắc | TCN7-00007 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Kết nối) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 10/05/2024 | 5 |
188 | Phạm Hà Bắc | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 254 |
189 | Phạm Hà Bắc | SGV-00053 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 254 |
190 | Phạm Hà Bắc | CDT7-00002 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 13/09/2023 | 245 |
191 | Phạm Hà Bắc | CDT8-00001 | SGK Giáo dục thể chất 8 (Cánh diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 13/09/2023 | 245 |
192 | Phạm Hà Bắc | SGV7-00033 | SGV Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 13/09/2023 | 245 |
193 | Phạm Hà Bắc | SKN8-00036 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 13/09/2023 | 245 |
194 | Phạm Thị Nga | MCD7-00003 | SGK Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 04/09/2023 | 254 |
195 | Phạm Thị Nga | SGV7-00018 | SGV Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 04/09/2023 | 254 |
196 | Phạm Thị Nga | CN-00003 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 243 |
197 | Phạm Thị Nga | SGV-00043 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 243 |
198 | Phạm Thị Nga | SKN8-00018 | SGV Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 27/09/2023 | 231 |
199 | Phạm Văn Hần | KHTN-00002 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
200 | Phạm Văn Hần | KH6-00004 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2023 | 259 |
201 | Phạm Văn Hần | CN-00005 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 243 |
202 | Phạm Văn Hần | SGV-00039 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2023 | 243 |
203 | Phạm Văn Hần | BCN6-00005 | Bài tập Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 10/05/2024 | 5 |
204 | Phạm Văn Hần | SNV-00704 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn sinh học THCS | NGÔ VĂN HƯNG | 10/05/2024 | 5 |
205 | Phạm Văn Hần | SNV-00619 | Một số vấn đề đổi mới ....... | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/05/2024 | 5 |
206 | Phạm Văn Hần | STK-00740 | Sinh học 8 cơ bản và nâng cao | LÊ ĐÌNH TRUNG | 10/05/2024 | 5 |
207 | Phạm Văn Hần | SNV-01008 | Sinh học 9 - SGV | NGUYỄN QUANG VINH | 10/05/2024 | 5 |
208 | Phạm Văn Hần | STK-01210 | HD học và ôn tập sinh học 9 | NGÔ VĂN HƯNG | 10/05/2024 | 5 |
209 | Phạm Văn Hần | STK-01227 | Sinh học cơ bản và ... 9 | LÊ ĐÌNH CHUNG | 10/05/2024 | 5 |
210 | Phạm Văn Hần | STK-01213 | Luyện tập và nâng cao... sinh học 9 | TRẦN NGỌC DANH | 10/05/2024 | 5 |
211 | Phạm Văn Hần | STK-01237 | Sinh học nâng cao 9 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 10/05/2024 | 5 |
212 | Phạm Văn Hần | STK-01207 | Kiến thức cơ bản sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 10/05/2024 | 5 |
213 | Phạm Văn Hưng | VM2-00001 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 25/01/2024 | 111 |
214 | Phạm Văn Hưng | VD72-00002 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/01/2024 | 111 |
215 | Phạm Văn Hưng | NV92-00019 | Ngữ văn 9/2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 25/01/2024 | 111 |
216 | Phạm Văn Hưng | SKN7-00005 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/01/2024 | 111 |
217 | Phạm Văn Hưng | VHTT-00034 | Văn học và tuổi trẻ số 521 (Tháng 3/2023) | TRẦN HỮU NAM | 17/11/2023 | 180 |
218 | Phạm Văn Hưng | TCGD-00034 | Tạp chí giáo dục số 488 (Kì 2 - 10/2020) | LÊ THANH OAI | 26/12/2023 | 141 |
219 | Phạm Văn Hưng | CCD7-00001 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 252 |
220 | Phạm Văn Hưng | VD71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 252 |
221 | Phạm Văn Hưng | NV6-00001 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
222 | Phạm Văn Hưng | SGV-00016 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
223 | Phạm Văn Hưng | GDCD-00004 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
224 | Phạm Văn Hưng | BCD6-00001 | Bài tập Giáo dục công dân 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
225 | Phạm Văn Hưng | NV6-00010 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2023 | 223 |
226 | Trần Anh Công | GDTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2023 | 238 |
227 | Trần Anh Công | NVĂN-00057 | Ngữ văn 7 phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 13/09/2023 | 245 |
228 | Trần Anh Công | NVĂN-00066 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 13/09/2023 | 245 |
229 | Trần Anh Công | NVĂN-00076 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/1 | THANH MAI | 13/09/2023 | 245 |
230 | Trần Anh Công | SNV-01084 | Sổ tay: HD thực hiện kiểm định CL GD và công nhận đạt chuẩn QG đối với trường THCS, THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 13/04/2024 | 32 |
231 | Trần Thị Ngà | STK-01094 | 400 bài tập Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 14/11/2023 | 183 |
232 | Trần Thị Ngà | STK-01116 | Câu hỏi và ... hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 14/11/2023 | 183 |
233 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00067 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 15/04/2024 | 30 |
234 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00095 | 199 bài và đoạn văn hay 7 | LÊ ANH XUÂN | 15/04/2024 | 30 |
235 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00041 | Hướng dẫn học và làm bài môn Ngữ văn 6 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 15/04/2024 | 30 |
236 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00065 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 15/04/2024 | 30 |
237 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00024 | Văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 15/04/2024 | 30 |
238 | Trần Thị Nhung | SGV-00010 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 07/05/2024 | 8 |
239 | Trần Thị Nhung | VM2-00005 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 07/05/2024 | 8 |
240 | Trần Thị Nhung | BV62-00005 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/05/2024 | 8 |
241 | Trần Thị Nhung | STK-00519 | Tư liệu Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/05/2024 | 8 |
242 | Trần Thị Nhung | STKC-02683 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 07/05/2024 | 8 |
243 | Trần Thị Nhung | STK-00951 | Ôn tập và tự kiểm tra ... Ngữ văn 9 | LÊ XUÂN SOAN | 07/05/2024 | 8 |
244 | Trần Thị Nhung | STK-00572 | 270 đề và bài văn 8 | THÁI THỦY VĂN | 07/05/2024 | 8 |
245 | Trần Thị Nhung | STK-02594 | Tuyển tập đề bài và ... tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 07/05/2024 | 8 |
246 | Trần Thị Nhung | SDD-00020 | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 07/05/2024 | 8 |
247 | Trần Thị Nhung | STK-01176 | Kiến thức cơ bản ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 11/03/2024 | 65 |
248 | Trần Thị Nhung | SNV-00692 | Kiểm tra đánh giá ... Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 11/03/2024 | 65 |
249 | Trần Thị Nhung | STK-01190 | Câu hỏi trắc nghiệm ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 11/03/2024 | 65 |
250 | Trần Thị Nhung | STK-01403 | Các đề thi tuyển sinh môn Văn ... | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 11/03/2024 | 65 |
251 | Trần Thị Nhung | STK-02465 | BD HSG Lịch sử 9 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 11/03/2024 | 65 |
252 | Trần Thị Nhung | STK-01178 | HD và ôn tập lịch sử 9 | NGUYỄN THỊ CÔI | 11/03/2024 | 65 |
253 | Trần Thị Nhung | STK-01185 | Tư liệu lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 11/03/2024 | 65 |
254 | Trần Thị Nhung | STK-00134 | Lịch sử thế giới hiện đại: Tập I | NGUYỄN ANH THÁI | 11/03/2024 | 65 |
255 | Trần Thị Nhung | SKN8-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 14/09/2023 | 244 |
256 | Trần Thị Nhung | SĐ8-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 14/09/2023 | 244 |
257 | Trần Thị Nhung | SGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 19/09/2023 | 239 |
258 | Trần Thị Nhung | NV6-00003 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
259 | Trần Thị Nhung | BV61-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
260 | Trần Thị Nhung | SGV-00003 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 239 |
261 | Trần Thị Nhung | BTS6-00001 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới (Phần Lịch sử)- SGK | ĐINH BẢO NGỌC | 19/09/2023 | 239 |
262 | Trần Thị Nhung | LS-00002 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 19/09/2023 | 239 |
263 | Trần Thị Nhung | SĐC7-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 259 |
264 | Trần Thị Nhung | SCD7-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 30/08/2023 | 259 |
265 | Trần Thị Nhung | SGV7-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2023 | 239 |
266 | Trần Trung Kiên | AM-00002 | Âm nhạc 6 - SGK | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 251 |
267 | Trần Trung Kiên | SGV-00030 | Âm nhạc 6 - SGV | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 251 |
268 | Trần Trung Kiên | NKN7-00002 | SGK Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 251 |
269 | Trần Trung Kiên | SKN7-00015 | SGV Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 251 |
270 | Trần Trung Kiên | BAN6-00001 | Bài tập Âm nhạc chương trình mới - SGK | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 251 |
271 | Trần Trung Kiên | TCGD-00024 | Tạp chí giáo dục số 478 (Kì 2 - 5/2020) | LÊ THANH OAI | 19/03/2024 | 57 |
272 | Trần Trung Kiên | STK-01801 | 100 ca khúc chào thế kỉ | ĐINH ĐỨC LẬP | 11/03/2024 | 65 |
273 | Trần Trung Kiên | STK-01803 | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng- Bác Hồ | NGUYỄN ANH | 17/01/2024 | 119 |
274 | Trần Trung Kiên | STK-01804 | Bài hát thiếu niên | PHƯƠNG LOAN | 17/01/2024 | 119 |
275 | Vũ Mạnh Tiến | LS-00008 | SGK Lịch sử và Địa lý 6 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 08/09/2023 | 250 |
276 | Vũ Mạnh Tiến | SGV-00025 | Mĩ thuật 6 - SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 08/09/2023 | 250 |
277 | Vũ Mạnh Tiến | BM6-00005 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 08/09/2023 | 250 |
278 | Vũ Mạnh Tiến | MT-00005 | SHS Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 08/09/2023 | 250 |
279 | Vũ Mạnh Tiến | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 11/10/2023 | 217 |
280 | Vũ Mạnh Tiến | CN-00002 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 11/10/2023 | 217 |
281 | Vũ Mạnh Tiến | SCD7-00004 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 250 |
282 | Vũ Mạnh Tiến | STK-01203 | Câu hỏi tự luận ... Địa lý 9 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 23/11/2023 | 174 |
283 | Vũ Mạnh Tiến | STK-00708 | Câu hỏi tự luận và ... Địa lý 8 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 23/11/2023 | 174 |
284 | Vũ Mạnh Tiến | STK-02115 | Kiểm tra theo chuẩn KTKN Địa lý 7 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 23/11/2023 | 174 |
285 | Vũ Thị Ân | VN72-00002 | SBT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
286 | Vũ Thị Ân | SKN7-00004 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
287 | Vũ Thị Ân | SV72-00009 | SGK Ngữ văn 7/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
288 | Vũ Thị Ân | SGV7-00002 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/11/2023 | 182 |
289 | Vũ Thị Ân | VD71-00001 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/11/2023 | 182 |
290 | Vũ Thị Ân | STK-00944 | Những bài làm văn mẫu 9 | TRẦN THỊ THÌN | 15/11/2023 | 182 |
291 | Vũ Thị Ân | STK-01361 | Một thời để nhớ | NHIỀU TÁC GIẢ | 17/01/2024 | 119 |
292 | Vũ Thị Ân | STK-00058 | Thơ nhà giáo Hải Dương ... | NGUYỄN VĂN LONG | 17/01/2024 | 119 |
293 | Vũ Thị Ân | STK-00029 | Tác phẩm văn học trong nhà trường: Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/01/2024 | 119 |
294 | Vũ Thị Ân | STK-01357 | Một thời để nhớ | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/12/2023 | 154 |
295 | Vũ Thị Ân | THC-00024 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 19/09/2023 | 239 |
296 | Vũ Thị Ân | STK-01808 | Từ điển Anh- Việt | KHANG VIỆT | 19/09/2023 | 239 |
297 | Vũ Thị Ân | SGV-00002 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 252 |
298 | Vương Thị Nhàn | SCD7-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 15/09/2023 | 243 |
299 | Vương Thị Nhàn | SGV7-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/09/2023 | 243 |
300 | Vương Thị Nhàn | GDCD-00003 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2023 | 243 |
301 | Vương Thị Nhàn | SGV-00019 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/09/2023 | 243 |
302 | Vương Thị Nhàn | NV6-00005 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 258 |
303 | Vương Thị Nhàn | SGV-00001 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 258 |
304 | Vương Thị Nhàn | BV61-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 258 |
305 | Vương Thị Nhàn | GKN7-00003 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 250 |
306 | Vương Thị Nhàn | SGV7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2023 | 250 |
307 | Vương Thị Nhàn | SGV7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
308 | Vương Thị Nhàn | VC71-00005 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
309 | Vương Thị Nhàn | VD71-00004 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 251 |
310 | Vương Thị Nhàn | VD72-00005 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 121 |
311 | Vương Thị Nhàn | BV62-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
312 | Vương Thị Nhàn | VM2-00002 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
313 | Vương Thị Nhàn | SGV-00006 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 119 |
314 | Vương Thị Nhàn | SPL-00248 | Luật hôn nhân và gia đình | VÕ THỊ KIM THANH | 17/01/2024 | 119 |
315 | Vương Thị Nhàn | SPL-00254 | 35 câu hỏi và đáp ... | TRẦN HỮU TRUNG | 17/01/2024 | 119 |
316 | Vương Thị Nhàn | STK-02028 | HD sử dụng kênh hình lịch sử Việt Nam | NGUYỄN THỊ CÔI | 27/11/2023 | 170 |
317 | Vương Thị Nhàn | SNV-01042 | HD thực hiện chuẩn KTKN môn GDCD THCS | NGUYỄN HỮU KHẢI | 27/11/2023 | 170 |
318 | Vương Thị Nhàn | SNV-00514 | Tài liệu BDTX chu kì III của giáo viên môn Lịch sử | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/11/2023 | 170 |
319 | Vương Thị Nhàn | SNV-00198 | Thiết kế bài giảng GDCD 9 | HÒ THANH DIỆN | 27/11/2023 | 170 |
320 | Vương Thị Nhàn | NVĂN-00071 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 22/04/2024 | 23 |
321 | Vương Thị Nhàn | STK-00533 | Tuyển tập 100 bài văn hay ... 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/05/2024 | 8 |
322 | Vương Thị Nhàn | SPL-00244 | Luật giao thông đường bộ | BÙI VIỆT BẮC | 01/03/2024 | 75 |
323 | Vương Thị Nhàn | STK-01341 | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương | LÊ TRÍ VIỄN | 01/03/2024 | 75 |
324 | Vương Thị Nhàn | STK-00018 | Tuyển tập Nguyên Hồng: Tập I | PHAN CỰ ĐỆ | 01/03/2024 | 75 |
325 | Vương Thị Nhàn | SPL-00249 | Tìm hiểu luật phòng chống ... | BÙI VIỆT BẮC | 01/03/2024 | 75 |