STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Thị Hòa | TN9-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 122 |
2 | Đào Thị Hòa | KKN9-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 122 |
3 | Đào Thị Hòa | SKN9-00006 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 122 |
4 | Đào Thị Hòa | KCD7-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 17/09/2024 | 96 |
5 | Đào Thị Hòa | NCD7-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 17/09/2024 | 96 |
6 | Đào Thị Hòa | SKN8-00025 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 96 |
7 | Đào Thị Hòa | SGV7-00023 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 96 |
8 | Đào Thị Hòa | KH6-00007 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 96 |
9 | Đào Thị Hòa | SGV-00056 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 96 |
10 | Đào Thị Hòa | KHTN-00001 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 96 |
11 | Đào Thị Huyên | STKC-02718 | Chí Phèo | NAM CAO | 17/09/2024 | 96 |
12 | Đào Thị Huyên | STKC-02714 | Lão Hạc | NAM CAO | 17/09/2024 | 96 |
13 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00058 | Ngữ văn 7 phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 96 |
14 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00062 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 96 |
15 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00090 | 150 bài văn hay 7 | THÁI QUANG VINH | 17/09/2024 | 96 |
16 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00068 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 17/09/2024 | 96 |
17 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00064 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 96 |
18 | Đào Thị Huyên | SDD-00174 | Ngôi trường mọi khi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 12/11/2024 | 40 |
19 | Đồng Phương Huyền | STN-00814 | 52 truyện cổ tích hay mỗi tuần | NGỌC KHÁNH | 22/10/2024 | 61 |
20 | Đồng Phương Huyền | SKN9-00004 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
21 | Đồng Phương Huyền | HDD7-00002 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 107 |
22 | Đồng Phương Huyền | SGV7-00036 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 107 |
23 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00067 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 107 |
24 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00090 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 107 |
25 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00121 | Bồi dưỡng toán 7/2 | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 107 |
26 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00112 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 107 |
27 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00136 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 107 |
28 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00131 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 06/09/2024 | 107 |
29 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00076 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 107 |
30 | Đồng Thị Huyền | TKN7-00001 | SGK Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 107 |
31 | Đồng Thị Huyền | GK91-00005 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 132 |
32 | Đồng Thị Huyền | GK92-00005 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 132 |
33 | Đồng Thị Huyền | KN92-00005 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 12/08/2024 | 132 |
34 | Đồng Thị Huyền | KN91-00005 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 12/08/2024 | 132 |
35 | Đồng Thị Huyền | SKN9-00003 | SGV Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 132 |
36 | Đồng Thị Huyền | SKN8-00024 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 97 |
37 | Đồng Thị Huyền | KN81-00004 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 16/09/2024 | 97 |
38 | Đồng Thị Huyền | GK81-00002 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 97 |
39 | Hoàng Thị Chúc | HSA7-00002 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 97 |
40 | Hoàng Thị Chúc | HSA8-00001 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 97 |
41 | Hoàng Thị Chúc | A61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 97 |
42 | Hoàng Thị Chúc | CN-00001 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2024 | 97 |
43 | Hoàng Thị Chúc | HDD7-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 97 |
44 | Hoàng Thị Chúc | SKN8-00038 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 107 |
45 | Hoàng Thị Chúc | HNK8-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 107 |
46 | Lương Thị Nhật | SGV-00055 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
47 | Lương Thị Nhật | THC-00003 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6/1 | NGUYỄN THU HÀ | 10/09/2024 | 103 |
48 | Lương Thị Nhật | THC-00006 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6/2 | HOÀNG THỊ ĐÀO | 10/09/2024 | 103 |
49 | Lương Thị Nhật | THC-00008 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 10/09/2024 | 103 |
50 | Lương Thị Nhật | THC-00014 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên 6 | LÊ VĂN NAM | 10/09/2024 | 103 |
51 | Lương Thị Nhật | THC-00012 | Tuyển tập đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên 6 | CAO CỰ GIÁC | 10/09/2024 | 103 |
52 | Lương Thị Nhật | THC-00016 | Kiểm tra đánh giá môn khoa học tự nhiên 6 | TRẦN TRUNG NINH | 10/09/2024 | 103 |
53 | Lương Thị Nhật | KHTN-00010 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2024 | 103 |
54 | Ngô Thị Huyền | HĐTN-00001 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 103 |
55 | Nguyễn Đức Vinh | KN81-00001 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 16/09/2024 | 97 |
56 | Nguyễn Đức Vinh | GK81-00001 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 97 |
57 | Nguyễn Đức Vinh | ST61-00005 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 97 |
58 | Nguyễn Đức Vinh | KN71-00002 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/09/2024 | 97 |
59 | Nguyễn Đức Vinh | GK71-00006 | SGK Toán 7/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 97 |
60 | Nguyễn Đức Vinh | BTT9-00001 | SBT Tin học 9 (Kết nối tri thức) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 107 |
61 | Nguyễn Đức Vinh | TH9-00005 | SGK Tin học 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 107 |
62 | Nguyễn Đức Vinh | GK91-00003 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 125 |
63 | Nguyễn Đức Vinh | GK92-00003 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 125 |
64 | Nguyễn Đức Vinh | KN91-00003 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 125 |
65 | Nguyễn Đức Vinh | KN92-00001 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 125 |
66 | Nguyễn Đức Vinh | GK72-00006 | SGK Toán 7/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 125 |
67 | Nguyễn Minh Đức | GK91-00004 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 16/08/2024 | 128 |
68 | Nguyễn Minh Đức | GK92-00004 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 16/08/2024 | 128 |
69 | Nguyễn Minh Đức | KN91-00004 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 16/08/2024 | 128 |
70 | Nguyễn Minh Đức | KN92-00004 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 16/08/2024 | 128 |
71 | Nguyễn Minh Đức | KHTN-00003 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 100 |
72 | Nguyễn Minh Đức | KH6-00005 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 100 |
73 | Nguyễn Minh Đức | STKC-02773 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 1) | HUỲNH LÝ | 29/10/2024 | 54 |
74 | Nguyễn Minh Đức | STKC-02777 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 2) | HUỲNH LÝ | 29/10/2024 | 54 |
75 | Nguyễn Minh Đức | STKC-02771 | Mario Puzo - Bố già | NGỌC THỨ LANG | 05/11/2024 | 47 |
76 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00058 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/10/2024 | 69 |
77 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00048 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2024 | 69 |
78 | Nguyễn Thị Dung | STK-02619 | 279 bài toán hình học ... | NGUYỄN BÁ ĐANG | 14/10/2024 | 69 |
79 | Nguyễn Thị Dung | STK-00650 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/10/2024 | 69 |
80 | Nguyễn Thị Dung | SKN7-00018 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2024 | 69 |
81 | Nguyễn Thị Dung | GK81-00003 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 100 |
82 | Nguyễn Thị Dung | SKN7-00017 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 100 |
83 | Nguyễn Thị Dung | KN81-00005 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/09/2024 | 100 |
84 | Nguyễn Thị Dung | SKN8-00023 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 100 |
85 | Nguyễn Thị Dung | GK71-00001 | SGK Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 100 |
86 | Nguyễn Thị Dung | KN71-00003 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/09/2024 | 100 |
87 | Nguyễn Thị Dung | ST61-00004 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 100 |
88 | Nguyễn Thị Dung | BMT6-00004 | Bài tập Toán 6/1 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/09/2024 | 100 |
89 | Nguyễn Thị Dung | SGV-00037 | Toán 6 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 100 |
90 | Nguyễn Thị Dung | SKN8-00030 | SGV Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 107 |
91 | Nguyễn Thị Dung | BTT8-00001 | SBT Tin học 8 (Két nối) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 107 |
92 | Nguyễn Thị Dung | TH8-00004 | SGK Tin học 8 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 107 |
93 | Nguyễn Thị Dung | GK91-00002 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
94 | Nguyễn Thị Dung | GK92-00002 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 107 |
95 | Nguyễn Thị Dung | KN91-00002 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 107 |
96 | Nguyễn Thị Dung | KN92-00003 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 107 |
97 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00096 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 107 |
98 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00088 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 107 |
99 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00072 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 107 |
100 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00068 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 107 |
101 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00125 | Củng cố và ôn luyện Toán 7/1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 06/09/2024 | 107 |
102 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00130 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 06/09/2024 | 107 |
103 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00135 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 107 |
104 | Nguyễn Thị Hạnh | SKN9-00015 | SGV Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 132 |
105 | Nguyễn Thị Hạnh | SKN9-00010 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 132 |
106 | Nguyễn Thị Hạnh | SKN9-00009 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 132 |
107 | Nguyễn Thị Hạnh | KNS9-00005 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Lịch sử - Kết nối tri thức) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 12/08/2024 | 132 |
108 | Nguyễn Thị Hạnh | VN91-00001 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 132 |
109 | Nguyễn Thị Hạnh | VN92-00005 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 132 |
110 | Nguyễn Thị Hạnh | SV92-00001 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 132 |
111 | Nguyễn Thị Hạnh | SV91-00005 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 132 |
112 | Nguyễn Thị Hạnh | SĐ9-00007 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 132 |
113 | Nguyễn Thị Hạnh | SV81-00002 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 100 |
114 | Nguyễn Thị Hạnh | THC-00023 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 13/09/2024 | 100 |
115 | Nguyễn Thị Hạnh | NV6-00009 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 100 |
116 | Nguyễn Thị Hạnh | SĐ8-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 13/09/2024 | 100 |
117 | Nguyễn Thị Hồng | TH-00004 | Tin học 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2024 | 88 |
118 | Nguyễn Thị Hồng | TH6-00005 | Bài tập Tin học 6 chương trình mới - SGK | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/09/2024 | 88 |
119 | Nguyễn Thị Hồng | SGV-00044 | Tin học 6 - SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2024 | 88 |
120 | Nguyễn Thị Hương | VC71-00001 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 79 |
121 | Nguyễn Thị Hương | VD71-00002 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 79 |
122 | Nguyễn Thị Hương | SGV7-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 79 |
123 | Nguyễn Thị Hương | SKN8-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 101 |
124 | Nguyễn Thị Hương | VN82-00004 | SBT Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 101 |
125 | Nguyễn Thị Hương | SV81-00003 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 101 |
126 | Nguyễn Thị Hương | CCD7-00002 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 101 |
127 | Nguyễn Thị Hương | GKN7-00006 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 101 |
128 | Nguyễn Thị Hương | GDCD-00009 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 101 |
129 | Nguyễn Thị Hương | GKN8-00001 | SGK Giáo dục công dân 8 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 101 |
130 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00018 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 101 |
131 | Nguyễn Thị Hương | SKN9-00024 | SGV Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2024 | 124 |
132 | Nguyễn Thị Hương | GKN9-00005 | SGK Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2024 | 124 |
133 | Nguyễn Thị Hương | SKN9-00012 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
134 | Nguyễn Thị Hương | SKN9-00007 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
135 | Nguyễn Thị Hương | SKN7-00005 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
136 | Nguyễn Thị Hương | SKN7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
137 | Nguyễn Thị Hương | VN92-00003 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
138 | Nguyễn Thị Hương | VN91-00003 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
139 | Nguyễn Thị Hương | SV92-00003 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
140 | Nguyễn Thị Hương | SV91-00003 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
141 | Nguyễn Thị Hương | VN71-00002 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
142 | Nguyễn Thị Hương | VN72-00001 | SBT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
143 | Nguyễn Thị Hương | SV72-00008 | SGK Ngữ văn 7/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
144 | Nguyễn Thị Hương | SV71-00008 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 124 |
145 | Nguyễn Thị Tuyết | SKN7-00027 | SGV Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 103 |
146 | Nguyễn Thị Tuyết | CKN7-00005 | SGK Công nghệ 7 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 103 |
147 | Nguyễn Thị Tuyết | KHTN-00004 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 101 |
148 | Nguyễn Thị Tuyết | TN8-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 101 |
149 | Nguyễn Thị Tuyết | KKN8-00003 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 101 |
150 | Nguyễn Thị Tuyết | SGV-00058 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 101 |
151 | Nguyễn Thị Tuyết | KCD7-00005 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 12/09/2024 | 101 |
152 | Nguyễn Thị Tuyết | SGV7-00024 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2024 | 101 |
153 | Nguyễn Thị Tuyết | NCD7-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 12/09/2024 | 101 |
154 | Nguyễn Thị Tuyết | KH6-00001 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 101 |
155 | Nguyễn Thị Tuyết | HĐTN-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 12/09/2024 | 101 |
156 | Nguyễn Thị Tuyết | KKN7-00005 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 47 |
157 | Nguyễn Thị Tuyết | TN7-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 47 |
158 | Nguyễn Thị Tuyết | STK-02532 | Phương pháp giải BT sinh học 9 | HUỲNH QUỐC THÀNH | 10/10/2024 | 73 |
159 | Nguyễn Văn Hiển | BA61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 03/10/2024 | 80 |
160 | Nguyễn Văn Hiển | HSA8-00002 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 102 |
161 | Nguyễn Văn Hiển | MA8-00001 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 102 |
162 | Nguyễn Văn Hiển | HĐTN-00006 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 102 |
163 | Nguyễn Văn Hiển | SGV-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 102 |
164 | Nguyễn Văn Hiển | BA61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 102 |
165 | Nguyễn Văn Hiển | A61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 102 |
166 | Nguyễn Văn Hiển | SGV-00033 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 102 |
167 | Nguyễn Văn Hiển | MA7-00001 | SBT Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 102 |
168 | Nguyễn Văn Hiển | HSA7-00003 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 102 |
169 | Nguyễn Văn Thạch | THC-00022 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 12/09/2024 | 101 |
170 | Nguyễn Văn Thạch | ĐL-00006 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 (Phần Địa lý) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/09/2024 | 101 |
171 | Nguyễn Văn Thạch | HĐTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 12/09/2024 | 101 |
172 | Nguyễn Văn Thạch | BM6-00002 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 12/09/2024 | 101 |
173 | Nguyễn Văn Thạch | LS-00004 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 101 |
174 | Nguyễn Văn Thạch | SĐ8-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 101 |
175 | Nguyễn Văn Thạch | LS-00003 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 101 |
176 | Nguyễn Văn Thạch | SGV-00011 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 101 |
177 | Nguyễn Văn Thạch | CN-00004 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 12/09/2024 | 101 |
178 | Nguyễn Văn Thạch | SĐ9-00006 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 132 |
179 | Nguyễn Văn Thạch | KĐL9-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Địa lý - Kết nối tri thức) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/08/2024 | 132 |
180 | Nguyễn Văn Thạch | SCD7-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 107 |
181 | Phạm Hà Bắc | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 107 |
182 | Phạm Hà Bắc | SGV-00053 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 107 |
183 | Phạm Hà Bắc | CDT7-00002 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 107 |
184 | Phạm Hà Bắc | CDT8-00001 | SGK Giáo dục thể chất 8 (Cánh diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 107 |
185 | Phạm Hà Bắc | SGV7-00033 | SGV Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 107 |
186 | Phạm Hà Bắc | SKN8-00036 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 107 |
187 | Phạm Thị Hoa | SKN9-00033 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 94 |
188 | Phạm Thị Hoa | HNK9-00003 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 94 |
189 | Phạm Thị Nga | MCD7-00003 | SGK Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 17/09/2024 | 96 |
190 | Phạm Thị Nga | SGV7-00018 | SGV Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 17/09/2024 | 96 |
191 | Phạm Thị Nga | CN-00003 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2024 | 96 |
192 | Phạm Thị Nga | SGV-00043 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2024 | 96 |
193 | Phạm Thị Nga | SKN8-00018 | SGV Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 17/09/2024 | 96 |
194 | Phạm Thị Nga | SKN9-00021 | SGV Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 06/09/2024 | 107 |
195 | Phạm Thị Nga | MKN9-00005 | SGK Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 06/09/2024 | 107 |
196 | Phạm Văn Hần | SGV-00039 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 103 |
197 | Phạm Văn Hần | CN-00005 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 103 |
198 | Phạm Văn Hần | KH6-00004 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
199 | Phạm Văn Hần | KHTN-00002 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
200 | Phạm Văn Hần | BCN6-00005 | Bài tập Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 103 |
201 | Phạm Văn Hần | SNV-00704 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn sinh học THCS | NGÔ VĂN HƯNG | 24/09/2024 | 89 |
202 | Phạm Văn Hần | SNV-00619 | Một số vấn đề đổi mới ....... | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/09/2024 | 89 |
203 | Phạm Văn Hần | STK-00740 | Sinh học 8 cơ bản và nâng cao | LÊ ĐÌNH TRUNG | 24/09/2024 | 89 |
204 | Phạm Văn Hần | TN9-00007 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
205 | Phạm Văn Hần | SKN9-00005 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
206 | Phạm Văn Hần | STK-01210 | HD học và ôn tập sinh học 9 | NGÔ VĂN HƯNG | 18/11/2024 | 34 |
207 | Phạm Văn Hần | STK-01227 | Sinh học cơ bản và ... 9 | LÊ ĐÌNH CHUNG | 18/11/2024 | 34 |
208 | Phạm Văn Hần | STK-01213 | Luyện tập và nâng cao... sinh học 9 | TRẦN NGỌC DANH | 18/11/2024 | 34 |
209 | Phạm Văn Hần | STK-01237 | Sinh học nâng cao 9 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 26/11/2024 | 26 |
210 | Phạm Văn Hần | STK-01207 | Kiến thức cơ bản sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 26/11/2024 | 26 |
211 | Phạm Văn Hưng | VD72-00002 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/11/2024 | 26 |
212 | Phạm Văn Hưng | VD71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 89 |
213 | Phạm Văn Hưng | NV6-00010 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
214 | Phạm Văn Hưng | HNK9-00005 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 06/09/2024 | 107 |
215 | Phạm Văn Hưng | CCD7-00001 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 107 |
216 | Phạm Văn Hưng | GDCD-00004 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 107 |
217 | Phạm Văn Hưng | BCD6-00001 | Bài tập Giáo dục công dân 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 107 |
218 | Phạm Văn Hưng | SGV-00016 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 107 |
219 | Phạm Văn Hưng | NV6-00001 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
220 | Phạm Văn Hưng | SV91-00004 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 128 |
221 | Phạm Văn Hưng | SV92-00002 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 128 |
222 | Phạm Văn Hưng | VN91-00002 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 128 |
223 | Phạm Văn Hưng | VN92-00004 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 128 |
224 | Phạm Văn Hưng | SKN9-00008 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 128 |
225 | Phạm Văn Hưng | SKN9-00011 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 128 |
226 | Trần Thị Nhung | SGV7-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 103 |
227 | Trần Thị Nhung | LS-00002 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 103 |
228 | Trần Thị Nhung | BTS6-00001 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới (Phần Lịch sử)- SGK | ĐINH BẢO NGỌC | 10/09/2024 | 103 |
229 | Trần Thị Nhung | SGV-00003 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
230 | Trần Thị Nhung | BV61-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
231 | Trần Thị Nhung | NV6-00003 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
232 | Trần Thị Nhung | SGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 103 |
233 | Trần Thị Nhung | SĐ8-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 103 |
234 | Trần Thị Nhung | SKN8-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 103 |
235 | Trần Thị Nhung | SCD7-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 103 |
236 | Trần Thị Nhung | SĐC7-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 103 |
237 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00067 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 25/09/2024 | 88 |
238 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00095 | 199 bài và đoạn văn hay 7 | LÊ ANH XUÂN | 25/09/2024 | 88 |
239 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00041 | Hướng dẫn học và làm bài môn Ngữ văn 6 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 25/09/2024 | 88 |
240 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00065 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 25/09/2024 | 88 |
241 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00024 | Văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 25/09/2024 | 88 |
242 | Trần Thị Nhung | STK-01176 | Kiến thức cơ bản ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 10/10/2024 | 73 |
243 | Trần Thị Nhung | STK-01190 | Câu hỏi trắc nghiệm ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 10/10/2024 | 73 |
244 | Trần Thị Nhung | STK-02465 | BD HSG Lịch sử 9 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 10/10/2024 | 73 |
245 | Trần Thị Nhung | STK-01403 | Các đề thi tuyển sinh môn Văn ... | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 10/10/2024 | 73 |
246 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00018 | Văn tự sự, miêu tả lớp 6 | KIỀU BẮC | 17/12/2024 | 5 |
247 | Trần Trung Kiên | AM-00002 | Âm nhạc 6 - SGK | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 89 |
248 | Trần Trung Kiên | SGV-00030 | Âm nhạc 6 - SGV | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 89 |
249 | Trần Trung Kiên | NKN7-00002 | SGK Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 89 |
250 | Trần Trung Kiên | SKN7-00015 | SGV Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 89 |
251 | Trần Trung Kiên | BAN6-00001 | Bài tập Âm nhạc chương trình mới - SGK | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 89 |
252 | Trần Trung Kiên | STK-01803 | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng- Bác Hồ | NGUYỄN ANH | 24/09/2024 | 89 |
253 | Trần Trung Kiên | STK-01804 | Bài hát thiếu niên | PHƯƠNG LOAN | 24/09/2024 | 89 |
254 | Trần Trung Kiên | STK-01801 | 100 ca khúc chào thế kỉ | ĐINH ĐỨC LẬP | 24/09/2024 | 89 |
255 | Vũ Mạnh Tiến | HNK9-00004 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 14/09/2024 | 99 |
256 | Vũ Mạnh Tiến | SKN8-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 107 |
257 | Vũ Mạnh Tiến | SĐ9-00005 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 107 |
258 | Vũ Mạnh Tiến | CN-00002 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 11/09/2024 | 102 |
259 | Vũ Mạnh Tiến | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 102 |
260 | Vũ Mạnh Tiến | SCD7-00004 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 102 |
261 | Vũ Mạnh Tiến | MT-00005 | SHS Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 102 |
262 | Vũ Mạnh Tiến | BM6-00005 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 102 |
263 | Vũ Mạnh Tiến | SGV-00025 | Mĩ thuật 6 - SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 102 |
264 | Vũ Mạnh Tiến | LS-00008 | SGK Lịch sử và Địa lý 6 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 102 |
265 | Vũ Thị Ân | SGV7-00002 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 103 |
266 | Vũ Thị Ân | VD71-00001 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 103 |
267 | Vũ Thị Ân | SGV-00002 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
268 | Vương Thị Nhàn | SGV-00019 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2024 | 102 |
269 | Vương Thị Nhàn | GDCD-00003 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2024 | 102 |
270 | Vương Thị Nhàn | SCD7-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 102 |
271 | Vương Thị Nhàn | SGV7-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 102 |
272 | Vương Thị Nhàn | VC71-00005 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 102 |
273 | Vương Thị Nhàn | VD71-00004 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 102 |
274 | Vương Thị Nhàn | SGV7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 102 |
275 | Vương Thị Nhàn | BV61-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 102 |
276 | Vương Thị Nhàn | SGV-00001 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 102 |
277 | Vương Thị Nhàn | NV6-00005 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 102 |
278 | Vương Thị Nhàn | SV71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
279 | Vương Thị Nhàn | SV72-00002 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
280 | Vương Thị Nhàn | VN71-00003 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 103 |
281 | Vương Thị Nhàn | NVĂN-00071 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 04/10/2024 | 79 |
282 | Vương Thị Nhàn | SPL-00254 | 35 câu hỏi và đáp ... | TRẦN HỮU TRUNG | 04/10/2024 | 79 |
283 | Vương Thị Nhàn | SPL-00244 | Luật giao thông đường bộ | BÙI VIỆT BẮC | 04/10/2024 | 79 |
284 | Vương Thị Nhàn | GKN7-00003 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/11/2024 | 34 |
285 | Vương Thị Nhàn | SGV7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/11/2024 | 34 |
286 | Vương Thị Nhàn | STK-02028 | HD sử dụng kênh hình lịch sử Việt Nam | NGUYỄN THỊ CÔI | 18/11/2024 | 34 |