STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đồng Phương Huyền | CN-00009 | SGK Công nghệ 6 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 25/08/2025 | 13 |
2 | Hoàng Thị Chúc | A61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 11 |
3 | Hoàng Thị Chúc | HSA8-00001 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 11 |
4 | Hoàng Thị Chúc | HSA7-00002 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 11 |
5 | Nguyễn Thị Dung | GK91-00002 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 13 |
6 | Nguyễn Thị Dung | KN91-00002 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 13 |
7 | Nguyễn Thị Dung | GK81-00003 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 13 |
8 | Nguyễn Thị Dung | SKN7-00017 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 13 |
9 | Nguyễn Thị Dung | KN81-00005 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 13 |
10 | Nguyễn Thị Dung | SKN8-00023 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 13 |
11 | Nguyễn Thị Dung | GK71-00001 | SGK Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 13 |
12 | Nguyễn Thị Dung | KN71-00003 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/08/2025 | 13 |
13 | Nguyễn Thị Hạnh | SV71-00007 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2025 | 22 |
14 | Nguyễn Thị Hạnh | SV72-00004 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2025 | 22 |
15 | Nguyễn Thị Hương | SKN7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 20 |
16 | Nguyễn Thị Hương | SKN9-00007 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 20 |
17 | Nguyễn Thị Hương | SKN9-00024 | SGV Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 20 |
18 | Nguyễn Thị Hương | GKN9-00005 | SGK Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 21/08/2025 | 17 |
19 | Nguyễn Thị Hương | VN91-00003 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 17 |
20 | Nguyễn Thị Hương | SV91-00003 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 17 |
21 | Nguyễn Thị Hương | VN71-00002 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 17 |
22 | Nguyễn Thị Hương | SV81-00003 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 17 |
23 | Nguyễn Thị Hương | VN82-00004 | SBT Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 12 |
24 | Nguyễn Thị Hương | SKN8-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 12 |
25 | Nguyễn Thị Hương | NV6-00007 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 12 |
26 | Nguyễn Thị Hương | BV61-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2025 | 8 |
27 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00004 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2025 | 8 |
28 | Nguyễn Thị Hương | GDCD-00009 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 30/08/2025 | 8 |
29 | Nguyễn Thị Hương | GKN8-00001 | SGK Giáo dục công dân 8 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 12 |
30 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00018 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 12 |
31 | Nguyễn Thị Hương | GKN7-00006 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 12 |
32 | Nguyễn Thị Tuyết | HNK7-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 29/08/2025 | 9 |
33 | Nguyễn Thị Tuyết | TN7-00009 | SGK Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 9 |
34 | Nguyễn Văn Hiển | BA61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 1 |
35 | Nguyễn Văn Hiển | SGV-00033 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 1 |
36 | Nguyễn Văn Hiển | A61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 1 |
37 | Nguyễn Văn Hiển | HSA8-00002 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 1 |
38 | Nguyễn Văn Hiển | MA8-00001 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 1 |
39 | Phạm Thị Nga | MKN7-00001 | SGK Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 30/08/2025 | 8 |
40 | Phạm Văn Hần | TN9-00007 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2025 | 1 |
41 | Phạm Văn Hần | SKN9-00005 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2025 | 1 |
42 | Phạm Văn Hần | SGV-00039 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 10 |
43 | Phạm Văn Hần | CN-00005 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 10 |
44 | Phạm Văn Hần | KH6-00004 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 10 |
45 | Phạm Văn Hần | KHTN-00002 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 10 |
46 | Phạm Văn Hần | BCN6-00005 | Bài tập Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 10 |