STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Thị Hòa | TN9-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 205 |
2 | Đào Thị Hòa | KKN9-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 205 |
3 | Đào Thị Hòa | SKN9-00006 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 22/08/2024 | 205 |
4 | Đào Thị Hòa | KCD7-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 17/09/2024 | 179 |
5 | Đào Thị Hòa | NCD7-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 17/09/2024 | 179 |
6 | Đào Thị Hòa | SKN8-00025 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 179 |
7 | Đào Thị Hòa | SGV7-00023 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 179 |
8 | Đào Thị Hòa | KH6-00007 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 179 |
9 | Đào Thị Hòa | SGV-00056 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 179 |
10 | Đào Thị Hòa | KHTN-00001 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2024 | 179 |
11 | Đào Thị Hòa | STK-02578 | BD HSG Hóa học 8 - 9 | ĐÀO HỮU VINH | 20/02/2025 | 23 |
12 | Đào Thị Hòa | STK-02566 | Hóa học cơ bản và ... 9 | NGÔ NGỌC AN | 20/02/2025 | 23 |
13 | Đào Thị Hòa | STK-02563 | Phân loại và HD ... Hóa học 9 | HUỲNH VĂN ÚT | 20/02/2025 | 23 |
14 | Đào Thị Hòa | STK-01102 | Tuyển tập hóa học ... 8 - 9 | VÕ TƯỜNG HUY | 20/02/2025 | 23 |
15 | Đào Thị Huyên | STKC-02718 | Chí Phèo | NAM CAO | 17/09/2024 | 179 |
16 | Đào Thị Huyên | STKC-02714 | Lão Hạc | NAM CAO | 17/09/2024 | 179 |
17 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00058 | Ngữ văn 7 phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 179 |
18 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00062 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 179 |
19 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00090 | 150 bài văn hay 7 | THÁI QUANG VINH | 17/09/2024 | 179 |
20 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00068 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 17/09/2024 | 179 |
21 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00064 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 17/09/2024 | 179 |
22 | Đào Thị Huyên | SDD-00174 | Ngôi trường mọi khi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 12/11/2024 | 123 |
23 | Đồng Phương Huyền | STN-00814 | 52 truyện cổ tích hay mỗi tuần | NGỌC KHÁNH | 22/10/2024 | 144 |
24 | Đồng Phương Huyền | SKN9-00004 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
25 | Đồng Phương Huyền | HDD7-00002 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 190 |
26 | Đồng Phương Huyền | SGV7-00036 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 190 |
27 | Đồng Phương Huyền | KCD7-00004 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 13/02/2025 | 30 |
28 | Đồng Phương Huyền | HĐTN-00008 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 13/02/2025 | 30 |
29 | Đồng Phương Huyền | SKN8-00033 | SGV Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 13/02/2025 | 30 |
30 | Đồng Phương Huyền | SGV-00057 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 13/02/2025 | 30 |
31 | Đồng Phương Huyền | SGV-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 13/02/2025 | 30 |
32 | Đồng Phương Huyền | SGV7-00022 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 13/02/2025 | 30 |
33 | Đồng Phương Huyền | SKN8-00026 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 13/02/2025 | 30 |
34 | Đồng Phương Huyền | KKN8-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 13/02/2025 | 30 |
35 | Đồng Phương Huyền | STK-02513 | Lời giải đề thi HSG Vật lý 9 | PHAN VĂN HUẤN | 05/02/2025 | 38 |
36 | Đồng Phương Huyền | KHTN-00009 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 05/02/2025 | 38 |
37 | Đồng Thị Huyền | KN82-00003 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/02/2025 | 30 |
38 | Đồng Thị Huyền | GK82-00003 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/02/2025 | 30 |
39 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00067 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 190 |
40 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00090 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 190 |
41 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00121 | Bồi dưỡng toán 7/2 | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 190 |
42 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00112 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 190 |
43 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00136 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 190 |
44 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00131 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 06/09/2024 | 190 |
45 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00076 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 190 |
46 | Đồng Thị Huyền | TKN7-00001 | SGK Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 190 |
47 | Đồng Thị Huyền | GK91-00005 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 215 |
48 | Đồng Thị Huyền | GK92-00005 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 215 |
49 | Đồng Thị Huyền | KN92-00005 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 12/08/2024 | 215 |
50 | Đồng Thị Huyền | KN91-00005 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 12/08/2024 | 215 |
51 | Đồng Thị Huyền | SKN9-00003 | SGV Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 215 |
52 | Đồng Thị Huyền | SKN8-00024 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 180 |
53 | Đồng Thị Huyền | KN81-00004 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 16/09/2024 | 180 |
54 | Đồng Thị Huyền | GK81-00002 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 180 |
55 | Hoàng Thị Chúc | HSA7-00002 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 180 |
56 | Hoàng Thị Chúc | HSA8-00001 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 180 |
57 | Hoàng Thị Chúc | A61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2024 | 180 |
58 | Hoàng Thị Chúc | CN-00001 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2024 | 180 |
59 | Hoàng Thị Chúc | HDD7-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 180 |
60 | Hoàng Thị Chúc | SKN8-00038 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 190 |
61 | Hoàng Thị Chúc | HNK8-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 190 |
62 | Hoàng Thị Chúc | TANH-00015 | Bài tập Tiếng anh lớp 6 | BÙI VĂN VINH | 20/02/2025 | 23 |
63 | Hoàng Thị Chúc | TANH-00014 | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 6/2 | ĐẠI LỢI | 20/02/2025 | 23 |
64 | Hoàng Thị Chúc | TANH-00047 | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng anh lớp 7- có đáp án (Tập 2) | ĐẠI LỢI | 20/02/2025 | 23 |
65 | Hoàng Thị Chúc | A62-00002 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 20/02/2025 | 23 |
66 | Lương Thị Nhật | SGV-00055 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
67 | Lương Thị Nhật | THC-00003 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6/1 | NGUYỄN THU HÀ | 10/09/2024 | 186 |
68 | Lương Thị Nhật | THC-00006 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6/2 | HOÀNG THỊ ĐÀO | 10/09/2024 | 186 |
69 | Lương Thị Nhật | THC-00008 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 10/09/2024 | 186 |
70 | Lương Thị Nhật | THC-00014 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên 6 | LÊ VĂN NAM | 10/09/2024 | 186 |
71 | Lương Thị Nhật | THC-00012 | Tuyển tập đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên 6 | CAO CỰ GIÁC | 10/09/2024 | 186 |
72 | Lương Thị Nhật | THC-00016 | Kiểm tra đánh giá môn khoa học tự nhiên 6 | TRẦN TRUNG NINH | 10/09/2024 | 186 |
73 | Lương Thị Nhật | KHTN-00010 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2024 | 186 |
74 | Ngô Thị Huyền | HĐTN-00001 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 10/09/2024 | 186 |
75 | Nguyễn Đức Vinh | KN81-00001 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 16/09/2024 | 180 |
76 | Nguyễn Đức Vinh | GK81-00001 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 180 |
77 | Nguyễn Đức Vinh | ST61-00005 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 180 |
78 | Nguyễn Đức Vinh | KN71-00002 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/09/2024 | 180 |
79 | Nguyễn Đức Vinh | GK71-00006 | SGK Toán 7/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 180 |
80 | Nguyễn Đức Vinh | BTT9-00001 | SBT Tin học 9 (Kết nối tri thức) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 190 |
81 | Nguyễn Đức Vinh | TH9-00005 | SGK Tin học 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 190 |
82 | Nguyễn Đức Vinh | GK91-00003 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 208 |
83 | Nguyễn Đức Vinh | GK92-00003 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 208 |
84 | Nguyễn Đức Vinh | KN91-00003 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 208 |
85 | Nguyễn Đức Vinh | KN92-00001 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 208 |
86 | Nguyễn Đức Vinh | GK72-00006 | SGK Toán 7/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 19/08/2024 | 208 |
87 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00618 | Các dạng toán Đại số 8 | LÊ HẢI CHÂU | 03/03/2025 | 12 |
88 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00629 | Tuyển tập ... Đại số 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 03/03/2025 | 12 |
89 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00625 | Giải bài tập Đại số 8 | NGUYỄN ANH DŨNG | 03/03/2025 | 12 |
90 | Nguyễn Đức Vinh | SNV-00735 | HD thực hiện chuẩn KTKN môn Toán | PHẠM ĐỨC TÀI | 03/03/2025 | 12 |
91 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00630 | 500 bài tập toán ... 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 03/03/2025 | 12 |
92 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00628 | Tuyển chọn 400 BT toán 8 | PHAN THẾ THƯỢNG | 03/03/2025 | 12 |
93 | Nguyễn Đức Vinh | KN72-00004 | SBT Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/02/2025 | 33 |
94 | Nguyễn Đức Vinh | GK72-00004 | SGK Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 33 |
95 | Nguyễn Đức Vinh | STK-02172 | CBKT ôn thi vào 10 môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 10/02/2025 | 33 |
96 | Nguyễn Đức Vinh | STK-02168 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Toán | PHAN DOÃN THOẠI | 10/02/2025 | 33 |
97 | Nguyễn Đức Vinh | GK82-00001 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 33 |
98 | Nguyễn Đức Vinh | KN82-00004 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 10/02/2025 | 33 |
99 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00904 | Giải bằng nhiều cách ... toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/03/2025 | 2 |
100 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00861 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/03/2025 | 2 |
101 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00855 | 500 BT toán nâng cao 9 | LÊ MẬU THỐNG | 13/03/2025 | 2 |
102 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00640 | Các dạng toán ... toán 8/2 | TÔN THÂN | 13/03/2025 | 2 |
103 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00645 | Toán nâng cao ... Hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/03/2025 | 2 |
104 | Nguyễn Đức Vinh | STK-00646 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/03/2025 | 2 |
105 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00091 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 10/02/2025 | 33 |
106 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00092 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 10/02/2025 | 33 |
107 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00115 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 10/02/2025 | 33 |
108 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00117 | Bồi dưỡng toán 7/2 | VŨ HỮU BÌNH | 10/02/2025 | 33 |
109 | Nguyễn Minh Đức | STK-01248 | 23 chuyên đề giải toán 1001 ... sơ cấp | NGUYỄN VĂN VĨNH | 10/02/2025 | 33 |
110 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00042 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 10/02/2025 | 33 |
111 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00017 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 6 | PHAN VĂN ĐỨC | 10/02/2025 | 33 |
112 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00060 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/02/2025 | 33 |
113 | Nguyễn Minh Đức | STK-01441 | 500 bài tập vật lý | PHAN HOÀNG VĂN | 10/02/2025 | 33 |
114 | Nguyễn Minh Đức | STK-01445 | Bài tập vật lý sơ cấp tập 2 | VŨ THANH KHIẾT | 10/02/2025 | 33 |
115 | Nguyễn Minh Đức | STK-01443 | Từ điển vật lý phổ thông | DƯƠNG TRỌNG BÁI | 10/02/2025 | 33 |
116 | Nguyễn Minh Đức | STK-01444 | Bài tập vật lý chọn lọc ... | NGUYỄN THANH HẢI | 10/02/2025 | 33 |
117 | Nguyễn Minh Đức | GK91-00004 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 16/08/2024 | 211 |
118 | Nguyễn Minh Đức | GK92-00004 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 16/08/2024 | 211 |
119 | Nguyễn Minh Đức | KN91-00004 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 16/08/2024 | 211 |
120 | Nguyễn Minh Đức | KN92-00004 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 16/08/2024 | 211 |
121 | Nguyễn Minh Đức | KHTN-00003 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 183 |
122 | Nguyễn Minh Đức | KH6-00005 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 183 |
123 | Nguyễn Minh Đức | STKC-02773 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 1) | HUỲNH LÝ | 29/10/2024 | 137 |
124 | Nguyễn Minh Đức | STKC-02777 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 2) | HUỲNH LÝ | 29/10/2024 | 137 |
125 | Nguyễn Minh Đức | STKC-02771 | Mario Puzo - Bố già | NGỌC THỨ LANG | 05/11/2024 | 130 |
126 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00058 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/10/2024 | 152 |
127 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00048 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2024 | 152 |
128 | Nguyễn Thị Dung | STK-02619 | 279 bài toán hình học ... | NGUYỄN BÁ ĐANG | 14/10/2024 | 152 |
129 | Nguyễn Thị Dung | STK-00650 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/10/2024 | 152 |
130 | Nguyễn Thị Dung | SKN7-00018 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2024 | 152 |
131 | Nguyễn Thị Dung | GK81-00003 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 183 |
132 | Nguyễn Thị Dung | SKN7-00017 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 183 |
133 | Nguyễn Thị Dung | KN81-00005 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 13/09/2024 | 183 |
134 | Nguyễn Thị Dung | SKN8-00023 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 183 |
135 | Nguyễn Thị Dung | GK71-00001 | SGK Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 183 |
136 | Nguyễn Thị Dung | KN71-00003 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/09/2024 | 183 |
137 | Nguyễn Thị Dung | ST61-00004 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 183 |
138 | Nguyễn Thị Dung | BMT6-00004 | Bài tập Toán 6/1 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/09/2024 | 183 |
139 | Nguyễn Thị Dung | SGV-00037 | Toán 6 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 183 |
140 | Nguyễn Thị Dung | SKN8-00030 | SGV Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 190 |
141 | Nguyễn Thị Dung | BTT8-00001 | SBT Tin học 8 (Két nối) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/09/2024 | 190 |
142 | Nguyễn Thị Dung | TH8-00004 | SGK Tin học 8 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 190 |
143 | Nguyễn Thị Dung | GK91-00002 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 190 |
144 | Nguyễn Thị Dung | GK92-00002 | SGK Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 190 |
145 | Nguyễn Thị Dung | KN91-00002 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 190 |
146 | Nguyễn Thị Dung | KN92-00003 | SBT Toán 9/2 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 06/09/2024 | 190 |
147 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00096 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 190 |
148 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00088 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/09/2024 | 190 |
149 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00072 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 190 |
150 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00068 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 190 |
151 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00125 | Củng cố và ôn luyện Toán 7/1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 06/09/2024 | 190 |
152 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00130 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 06/09/2024 | 190 |
153 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00135 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/09/2024 | 190 |
154 | Nguyễn Thị Dung | GK82-00002 | SGK Toán 8/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 06/02/2025 | 37 |
155 | Nguyễn Thị Dung | KN82-00001 | SBT Toán 8/2 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 06/02/2025 | 37 |
156 | Nguyễn Thị Dung | BT6-00002 | Bài tập Toán 6/2 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/02/2025 | 37 |
157 | Nguyễn Thị Dung | KN72-00001 | SBT Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/02/2025 | 37 |
158 | Nguyễn Thị Dung | GK72-00001 | SGK Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/02/2025 | 37 |
159 | Nguyễn Thị Dung | ST62-00009 | SGK Toán 6/2 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 06/02/2025 | 37 |
160 | Nguyễn Thị Dung | STK-00647 | Toán nâng cao ... Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 10/03/2025 | 5 |
161 | Nguyễn Thị Dung | STK-01316 | Các bài toán về ... THCS | VŨ HỮU BÌNH | 10/03/2025 | 5 |
162 | Nguyễn Thị Dung | STK-02623 | CBKT ôn thi vào lớp 10 ... Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 10/03/2025 | 5 |
163 | Nguyễn Thị Hạnh | VM2-00010 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/03/2025 | 5 |
164 | Nguyễn Thị Hạnh | SV82-00002 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
165 | Nguyễn Thị Hạnh | VM2-00009 | SGK Ngữ văn 6/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
166 | Nguyễn Thị Hạnh | NV6-00008 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
167 | Nguyễn Thị Hạnh | SKN9-00015 | SGV Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 215 |
168 | Nguyễn Thị Hạnh | SKN9-00010 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 215 |
169 | Nguyễn Thị Hạnh | SKN9-00009 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 215 |
170 | Nguyễn Thị Hạnh | KNS9-00005 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Lịch sử - Kết nối tri thức) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 12/08/2024 | 215 |
171 | Nguyễn Thị Hạnh | VN91-00001 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 215 |
172 | Nguyễn Thị Hạnh | VN92-00005 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 215 |
173 | Nguyễn Thị Hạnh | SV92-00001 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 215 |
174 | Nguyễn Thị Hạnh | SV91-00005 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/08/2024 | 215 |
175 | Nguyễn Thị Hạnh | SĐ9-00007 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 215 |
176 | Nguyễn Thị Hạnh | SV81-00002 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 183 |
177 | Nguyễn Thị Hạnh | THC-00023 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 13/09/2024 | 183 |
178 | Nguyễn Thị Hạnh | NV6-00009 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 183 |
179 | Nguyễn Thị Hạnh | SĐ8-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 13/09/2024 | 183 |
180 | Nguyễn Thị Hồng | TH-00004 | Tin học 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2024 | 171 |
181 | Nguyễn Thị Hồng | TH6-00005 | Bài tập Tin học 6 chương trình mới - SGK | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/09/2024 | 171 |
182 | Nguyễn Thị Hồng | SGV-00044 | Tin học 6 - SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2024 | 171 |
183 | Nguyễn Thị Hương | VC71-00001 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 162 |
184 | Nguyễn Thị Hương | VD71-00002 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 162 |
185 | Nguyễn Thị Hương | SGV7-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 162 |
186 | Nguyễn Thị Hương | VD71-00005 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 58 |
187 | Nguyễn Thị Hương | SKN8-00006 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
188 | Nguyễn Thị Hương | SV82-00001 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
189 | Nguyễn Thị Hương | VN81-00002 | SBT Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
190 | Nguyễn Thị Hương | GDCD-00010 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/01/2025 | 58 |
191 | Nguyễn Thị Hương | NV6-00002 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
192 | Nguyễn Thị Hương | BV61-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
193 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00004 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
194 | Nguyễn Thị Hương | SPL-00092 | Bộ luật hình sự của nước ... | CHÍNH TRỊ QUỐC GIA | 16/01/2025 | 58 |
195 | Nguyễn Thị Hương | SKN8-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 184 |
196 | Nguyễn Thị Hương | VN82-00004 | SBT Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 184 |
197 | Nguyễn Thị Hương | SV81-00003 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2024 | 184 |
198 | Nguyễn Thị Hương | CCD7-00002 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 184 |
199 | Nguyễn Thị Hương | GKN7-00006 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 184 |
200 | Nguyễn Thị Hương | GDCD-00009 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 184 |
201 | Nguyễn Thị Hương | GKN8-00001 | SGK Giáo dục công dân 8 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 184 |
202 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00018 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2024 | 184 |
203 | Nguyễn Thị Hương | SKN9-00024 | SGV Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2024 | 207 |
204 | Nguyễn Thị Hương | GKN9-00005 | SGK Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2024 | 207 |
205 | Nguyễn Thị Hương | SKN9-00012 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
206 | Nguyễn Thị Hương | SKN9-00007 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
207 | Nguyễn Thị Hương | SKN7-00005 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
208 | Nguyễn Thị Hương | SKN7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
209 | Nguyễn Thị Hương | VN92-00003 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
210 | Nguyễn Thị Hương | VN91-00003 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
211 | Nguyễn Thị Hương | SV92-00003 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
212 | Nguyễn Thị Hương | SV91-00003 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
213 | Nguyễn Thị Hương | VN71-00002 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
214 | Nguyễn Thị Hương | VN72-00001 | SBT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
215 | Nguyễn Thị Hương | SV72-00008 | SGK Ngữ văn 7/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
216 | Nguyễn Thị Hương | SV71-00008 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2024 | 207 |
217 | Nguyễn Thị Hương | SGV7-00006 | SGV Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 37 |
218 | Nguyễn Thị Hương | SKN7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/02/2025 | 37 |
219 | Nguyễn Thị Hương | GKN7-00007 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/02/2025 | 37 |
220 | Nguyễn Thị Hương | VM2-00003 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 37 |
221 | Nguyễn Thị Hương | BV62-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 37 |
222 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00009 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 37 |
223 | Nguyễn Thị Hương | VD72-00001 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 37 |
224 | Nguyễn Thị Hương | NV6-00007 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 22 |
225 | Nguyễn Thị Hương | VM2-00007 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 22 |
226 | Nguyễn Thị Hương | SV71-00006 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 22 |
227 | Nguyễn Thị Hương | SV72-00005 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 22 |
228 | Nguyễn Thị Hương | SV81-00004 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 22 |
229 | Nguyễn Thị Hương | SV82-00005 | SGK Ngữ văn 8/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 22 |
230 | Nguyễn Thị Hương | SV91-00002 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 22 |
231 | Nguyễn Thị Hương | SV92-00005 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/02/2025 | 22 |
232 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00717 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn GDCD THCS | NGUYỄN HỮU KHẢI | 10/03/2025 | 5 |
233 | Nguyễn Thị Tuyết | SKN7-00027 | SGV Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 186 |
234 | Nguyễn Thị Tuyết | CKN7-00005 | SGK Công nghệ 7 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 186 |
235 | Nguyễn Thị Tuyết | KHTN-00004 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 184 |
236 | Nguyễn Thị Tuyết | TN8-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 184 |
237 | Nguyễn Thị Tuyết | KKN8-00003 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 184 |
238 | Nguyễn Thị Tuyết | SGV-00058 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 184 |
239 | Nguyễn Thị Tuyết | KCD7-00005 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ LUÂN | 12/09/2024 | 184 |
240 | Nguyễn Thị Tuyết | SGV7-00024 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2024 | 184 |
241 | Nguyễn Thị Tuyết | NCD7-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 12/09/2024 | 184 |
242 | Nguyễn Thị Tuyết | KH6-00001 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2024 | 184 |
243 | Nguyễn Thị Tuyết | HĐTN-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 12/09/2024 | 184 |
244 | Nguyễn Thị Tuyết | STK-02532 | Phương pháp giải BT sinh học 9 | HUỲNH QUỐC THÀNH | 10/10/2024 | 156 |
245 | Nguyễn Thị Tuyết | KKN7-00005 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 130 |
246 | Nguyễn Thị Tuyết | TN7-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 130 |
247 | Nguyễn Văn Hiển | BA61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 03/10/2024 | 163 |
248 | Nguyễn Văn Hiển | A62-00001 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2025 | 64 |
249 | Nguyễn Văn Hiển | BA62-00001 | Tiếng anh 6/2 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 10/01/2025 | 64 |
250 | Nguyễn Văn Hiển | HSA8-00002 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 185 |
251 | Nguyễn Văn Hiển | MA8-00001 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 185 |
252 | Nguyễn Văn Hiển | HĐTN-00006 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 185 |
253 | Nguyễn Văn Hiển | SGV-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 185 |
254 | Nguyễn Văn Hiển | BA61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 185 |
255 | Nguyễn Văn Hiển | A61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 185 |
256 | Nguyễn Văn Hiển | SGV-00033 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 185 |
257 | Nguyễn Văn Hiển | MA7-00001 | SBT Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 185 |
258 | Nguyễn Văn Hiển | HSA7-00003 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2024 | 185 |
259 | Nguyễn Văn Thạch | THC-00022 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 12/09/2024 | 184 |
260 | Nguyễn Văn Thạch | ĐL-00006 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 (Phần Địa lý) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/09/2024 | 184 |
261 | Nguyễn Văn Thạch | HĐTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 12/09/2024 | 184 |
262 | Nguyễn Văn Thạch | BM6-00002 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 12/09/2024 | 184 |
263 | Nguyễn Văn Thạch | LS-00004 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 184 |
264 | Nguyễn Văn Thạch | SĐ8-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 184 |
265 | Nguyễn Văn Thạch | LS-00003 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 184 |
266 | Nguyễn Văn Thạch | SGV-00011 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 12/09/2024 | 184 |
267 | Nguyễn Văn Thạch | CN-00004 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 12/09/2024 | 184 |
268 | Nguyễn Văn Thạch | SĐ9-00006 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 12/08/2024 | 215 |
269 | Nguyễn Văn Thạch | KĐL9-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Địa lý - Kết nối tri thức) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 12/08/2024 | 215 |
270 | Nguyễn Văn Thạch | SCD7-00001 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 190 |
271 | Nguyễn Văn Thạch | BV62-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
272 | Nguyễn Văn Thạch | VM2-00004 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
273 | Nguyễn Văn Thạch | SGV-00007 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 58 |
274 | Nguyễn Văn Thạch | SGV-00013 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 16/01/2025 | 58 |
275 | Phạm Hà Bắc | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 190 |
276 | Phạm Hà Bắc | SGV-00053 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 190 |
277 | Phạm Hà Bắc | CDT7-00002 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 190 |
278 | Phạm Hà Bắc | CDT8-00001 | SGK Giáo dục thể chất 8 (Cánh diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 190 |
279 | Phạm Hà Bắc | SGV7-00033 | SGV Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 190 |
280 | Phạm Hà Bắc | SKN8-00036 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2024 | 190 |
281 | Phạm Hà Bắc | TCN7-00007 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Kết nối) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/01/2025 | 68 |
282 | Phạm Thị Hoa | SKN9-00033 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 177 |
283 | Phạm Thị Hoa | HNK9-00003 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 177 |
284 | Phạm Thị Nga | MCD7-00003 | SGK Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 17/09/2024 | 179 |
285 | Phạm Thị Nga | SGV7-00018 | SGV Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 17/09/2024 | 179 |
286 | Phạm Thị Nga | CN-00003 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2024 | 179 |
287 | Phạm Thị Nga | SGV-00043 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2024 | 179 |
288 | Phạm Thị Nga | SKN8-00018 | SGV Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 17/09/2024 | 179 |
289 | Phạm Thị Nga | SKN9-00021 | SGV Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 06/09/2024 | 190 |
290 | Phạm Thị Nga | MKN9-00005 | SGK Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 06/09/2024 | 190 |
291 | Phạm Văn Hần | SGV-00039 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 186 |
292 | Phạm Văn Hần | CN-00005 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 186 |
293 | Phạm Văn Hần | KH6-00004 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
294 | Phạm Văn Hần | KHTN-00002 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
295 | Phạm Văn Hần | BCN6-00005 | Bài tập Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 186 |
296 | Phạm Văn Hần | SNV-00704 | HD thực hiện chuẩn KTKN Môn sinh học THCS | NGÔ VĂN HƯNG | 24/09/2024 | 172 |
297 | Phạm Văn Hần | SNV-00619 | Một số vấn đề đổi mới ....... | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/09/2024 | 172 |
298 | Phạm Văn Hần | STK-00740 | Sinh học 8 cơ bản và nâng cao | LÊ ĐÌNH TRUNG | 24/09/2024 | 172 |
299 | Phạm Văn Hần | TN9-00007 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
300 | Phạm Văn Hần | SKN9-00005 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
301 | Phạm Văn Hần | STK-01210 | HD học và ôn tập sinh học 9 | NGÔ VĂN HƯNG | 18/11/2024 | 117 |
302 | Phạm Văn Hần | STK-01227 | Sinh học cơ bản và ... 9 | LÊ ĐÌNH CHUNG | 18/11/2024 | 117 |
303 | Phạm Văn Hần | STK-01213 | Luyện tập và nâng cao... sinh học 9 | TRẦN NGỌC DANH | 18/11/2024 | 117 |
304 | Phạm Văn Hần | STK-01237 | Sinh học nâng cao 9 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 26/11/2024 | 109 |
305 | Phạm Văn Hần | STK-01207 | Kiến thức cơ bản sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 26/11/2024 | 109 |
306 | Phạm Văn Hưng | VM2-00001 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/01/2025 | 68 |
307 | Phạm Văn Hưng | VD72-00002 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/11/2024 | 109 |
308 | Phạm Văn Hưng | VD71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 172 |
309 | Phạm Văn Hưng | NV6-00010 | SGK Ngữ văn 6/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 172 |
310 | Phạm Văn Hưng | HNK9-00005 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 06/09/2024 | 190 |
311 | Phạm Văn Hưng | CCD7-00001 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 190 |
312 | Phạm Văn Hưng | GDCD-00004 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 190 |
313 | Phạm Văn Hưng | BCD6-00001 | Bài tập Giáo dục công dân 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 190 |
314 | Phạm Văn Hưng | SGV-00016 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 190 |
315 | Phạm Văn Hưng | NV6-00001 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 190 |
316 | Phạm Văn Hưng | SV91-00004 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 211 |
317 | Phạm Văn Hưng | SV92-00002 | SGK Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 211 |
318 | Phạm Văn Hưng | VN91-00002 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 211 |
319 | Phạm Văn Hưng | VN92-00004 | SBT Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 211 |
320 | Phạm Văn Hưng | SKN9-00008 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 211 |
321 | Phạm Văn Hưng | SKN9-00011 | SGV Ngữ văn 9/2 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2024 | 211 |
322 | Trần Thị Ngà | STK-01094 | 400 bài tập Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 10/03/2025 | 5 |
323 | Trần Thị Ngà | STK-01116 | Câu hỏi và ... hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 10/03/2025 | 5 |
324 | Trần Thị Nhung | SGV7-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 186 |
325 | Trần Thị Nhung | LS-00002 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 186 |
326 | Trần Thị Nhung | BTS6-00001 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới (Phần Lịch sử)- SGK | ĐINH BẢO NGỌC | 10/09/2024 | 186 |
327 | Trần Thị Nhung | SGV-00003 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
328 | Trần Thị Nhung | BV61-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
329 | Trần Thị Nhung | NV6-00003 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
330 | Trần Thị Nhung | SGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 186 |
331 | Trần Thị Nhung | SĐ8-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 186 |
332 | Trần Thị Nhung | SKN8-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 186 |
333 | Trần Thị Nhung | SCD7-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 186 |
334 | Trần Thị Nhung | SĐC7-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 10/09/2024 | 186 |
335 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00067 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 25/09/2024 | 171 |
336 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00095 | 199 bài và đoạn văn hay 7 | LÊ ANH XUÂN | 25/09/2024 | 171 |
337 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00041 | Hướng dẫn học và làm bài môn Ngữ văn 6 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 25/09/2024 | 171 |
338 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00065 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 25/09/2024 | 171 |
339 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00024 | Văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 25/09/2024 | 171 |
340 | Trần Thị Nhung | STK-01176 | Kiến thức cơ bản ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 10/10/2024 | 156 |
341 | Trần Thị Nhung | STK-01190 | Câu hỏi trắc nghiệm ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 10/10/2024 | 156 |
342 | Trần Thị Nhung | STK-02465 | BD HSG Lịch sử 9 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 10/10/2024 | 156 |
343 | Trần Thị Nhung | STK-01403 | Các đề thi tuyển sinh môn Văn ... | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 10/10/2024 | 156 |
344 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00018 | Văn tự sự, miêu tả lớp 6 | KIỀU BẮC | 17/12/2024 | 88 |
345 | Trần Thị Nhung | STK-00519 | Tư liệu Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/12/2024 | 81 |
346 | Trần Thị Nhung | STKC-02683 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 24/12/2024 | 81 |
347 | Trần Thị Nhung | STK-00951 | Ôn tập và tự kiểm tra ... Ngữ văn 9 | LÊ XUÂN SOAN | 24/12/2024 | 81 |
348 | Trần Thị Nhung | STK-00572 | 270 đề và bài văn 8 | THÁI THỦY VĂN | 24/12/2024 | 81 |
349 | Trần Thị Nhung | SNV-00692 | Kiểm tra đánh giá ... Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 13/01/2025 | 61 |
350 | Trần Thị Nhung | STK-01178 | HD và ôn tập lịch sử 9 | NGUYỄN THỊ CÔI | 13/01/2025 | 61 |
351 | Trần Thị Nhung | STK-01185 | Tư liệu lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 13/01/2025 | 61 |
352 | Trần Thị Nhung | STK-00134 | Lịch sử thế giới hiện đại: Tập I | NGUYỄN ANH THÁI | 13/01/2025 | 61 |
353 | Trần Thị Nhung | SGV-00010 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 13/01/2025 | 61 |
354 | Trần Thị Nhung | VM2-00005 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 13/01/2025 | 61 |
355 | Trần Thị Nhung | BV62-00005 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/01/2025 | 61 |
356 | Trần Thị Nhung | STK-02594 | Tuyển tập đề bài và ... tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 13/01/2025 | 61 |
357 | Trần Thị Nhung | SDD-00020 | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 13/01/2025 | 61 |
358 | Trần Trung Kiên | AM-00002 | Âm nhạc 6 - SGK | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 172 |
359 | Trần Trung Kiên | SGV-00030 | Âm nhạc 6 - SGV | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 172 |
360 | Trần Trung Kiên | NKN7-00002 | SGK Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 172 |
361 | Trần Trung Kiên | SKN7-00015 | SGV Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 172 |
362 | Trần Trung Kiên | BAN6-00001 | Bài tập Âm nhạc chương trình mới - SGK | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 172 |
363 | Trần Trung Kiên | STK-01803 | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng- Bác Hồ | NGUYỄN ANH | 24/09/2024 | 172 |
364 | Trần Trung Kiên | STK-01804 | Bài hát thiếu niên | PHƯƠNG LOAN | 24/09/2024 | 172 |
365 | Trần Trung Kiên | STK-01801 | 100 ca khúc chào thế kỉ | ĐINH ĐỨC LẬP | 24/09/2024 | 172 |
366 | Vũ Mạnh Tiến | HNK9-00004 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 14/09/2024 | 182 |
367 | Vũ Mạnh Tiến | SKN8-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 190 |
368 | Vũ Mạnh Tiến | SĐ9-00005 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 190 |
369 | Vũ Mạnh Tiến | CN-00002 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 11/09/2024 | 185 |
370 | Vũ Mạnh Tiến | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Chương trình mới) | LƯU THU THỦY | 11/09/2024 | 185 |
371 | Vũ Mạnh Tiến | SCD7-00004 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 185 |
372 | Vũ Mạnh Tiến | MT-00005 | SHS Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 185 |
373 | Vũ Mạnh Tiến | BM6-00005 | Bài tập Mĩ thuật 6 chương trình mới - SGK | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 185 |
374 | Vũ Mạnh Tiến | SGV-00025 | Mĩ thuật 6 - SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/2024 | 185 |
375 | Vũ Mạnh Tiến | LS-00008 | SGK Lịch sử và Địa lý 6 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 11/09/2024 | 185 |
376 | Vũ Mạnh Tiến | STK-01203 | Câu hỏi tự luận ... Địa lý 9 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 21/01/2025 | 53 |
377 | Vũ Mạnh Tiến | STK-00708 | Câu hỏi tự luận và ... Địa lý 8 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 21/01/2025 | 53 |
378 | Vũ Mạnh Tiến | STK-02115 | Kiểm tra theo chuẩn KTKN Địa lý 7 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 21/01/2025 | 53 |
379 | Vũ Thị Ân | STK-01808 | Từ điển Anh- Việt | KHANG VIỆT | 21/01/2025 | 53 |
380 | Vũ Thị Ân | STK-00944 | Những bài làm văn mẫu 9 | TRẦN THỊ THÌN | 21/01/2025 | 53 |
381 | Vũ Thị Ân | STK-01357 | Một thời để nhớ | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/01/2025 | 53 |
382 | Vũ Thị Ân | STK-01361 | Một thời để nhớ | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/01/2025 | 53 |
383 | Vũ Thị Ân | SGV7-00002 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 186 |
384 | Vũ Thị Ân | VD71-00001 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2024 | 186 |
385 | Vũ Thị Ân | SGV-00002 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
386 | Vũ Thị Ân | VN72-00002 | SBT Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 64 |
387 | Vũ Thị Ân | SKN7-00004 | SGV Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 64 |
388 | Vũ Thị Ân | SV72-00009 | SGK Ngữ văn 7/2 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 64 |
389 | Vương Thị Nhàn | VD72-00005 | SGK Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2025 | 64 |
390 | Vương Thị Nhàn | BV62-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 64 |
391 | Vương Thị Nhàn | VM2-00002 | Ngữ văn 6/2 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 64 |
392 | Vương Thị Nhàn | SGV-00006 | Ngữ văn 6/2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/01/2025 | 64 |
393 | Vương Thị Nhàn | NVĂN-00071 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 04/10/2024 | 162 |
394 | Vương Thị Nhàn | SPL-00254 | 35 câu hỏi và đáp ... | TRẦN HỮU TRUNG | 04/10/2024 | 162 |
395 | Vương Thị Nhàn | SPL-00244 | Luật giao thông đường bộ | BÙI VIỆT BẮC | 04/10/2024 | 162 |
396 | Vương Thị Nhàn | GKN7-00003 | SGK Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/11/2024 | 117 |
397 | Vương Thị Nhàn | SGV7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/11/2024 | 117 |
398 | Vương Thị Nhàn | STK-02028 | HD sử dụng kênh hình lịch sử Việt Nam | NGUYỄN THỊ CÔI | 18/11/2024 | 117 |
399 | Vương Thị Nhàn | SV71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
400 | Vương Thị Nhàn | SV72-00002 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
401 | Vương Thị Nhàn | VN71-00003 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 186 |
402 | Vương Thị Nhàn | SGV-00019 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2024 | 185 |
403 | Vương Thị Nhàn | GDCD-00003 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2024 | 185 |
404 | Vương Thị Nhàn | SCD7-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 | ĐÕ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 185 |
405 | Vương Thị Nhàn | SGV7-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 185 |
406 | Vương Thị Nhàn | VC71-00005 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 185 |
407 | Vương Thị Nhàn | VD71-00004 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 185 |
408 | Vương Thị Nhàn | SGV7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 185 |
409 | Vương Thị Nhàn | BV61-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 185 |
410 | Vương Thị Nhàn | SGV-00001 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 185 |
411 | Vương Thị Nhàn | NV6-00005 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2024 | 185 |
412 | Vương Thị Nhàn | SPL-00248 | Luật hôn nhân và gia đình | VÕ THỊ KIM THANH | 24/02/2025 | 19 |
413 | Vương Thị Nhàn | STK-01341 | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương | LÊ TRÍ VIỄN | 24/02/2025 | 19 |
414 | Vương Thị Nhàn | STK-00018 | Tuyển tập Nguyên Hồng: Tập I | PHAN CỰ ĐỆ | 24/02/2025 | 19 |
415 | Vương Thị Nhàn | SPL-00249 | Tìm hiểu luật phòng chống ... | BÙI VIỆT BẮC | 24/02/2025 | 19 |
416 | Vương Thị Nhàn | STK-00533 | Tuyển tập 100 bài văn hay ... 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 24/02/2025 | 19 |
417 | Vương Thị Nhàn | SNV-01042 | HD thực hiện chuẩn KTKN môn GDCD THCS | NGUYỄN HỮU KHẢI | 24/02/2025 | 19 |