| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đào Thị Hòa | SGV-00056 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 2 | Đào Thị Hòa | KH6-00007 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 3 | Đào Thị Hòa | KHTN-00001 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 4 | Đào Thị Hòa | SKN8-00025 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 5 | Đào Thị Hòa | TN9-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 6 | Đào Thị Hòa | KKN9-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 7 | Đào Thị Hòa | SKN9-00006 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 8 | Đào Thị Hòa | NCD7-00002 | SBT Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 27/10/2025 | 17 |
| 9 | Đào Thị Hòa | SGV7-00023 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 27/10/2025 | 17 |
| 10 | Đào Thị Hòa | STK-02578 | BD HSG Hóa học 8 - 9 | ĐÀO HỮU VINH | 27/10/2025 | 17 |
| 11 | Đào Thị Hòa | STK-02563 | Phân loại và HD ... Hóa học 9 | HUỲNH VĂN ÚT | 27/10/2025 | 17 |
| 12 | Đào Thị Huyên | STKC-02727 | Người mẹ cầm súng | NGUYỄN THI | 24/10/2025 | 20 |
| 13 | Đào Thị Huyên | STKC-02709 | Vợ nhặt | KIM LÂN | 24/10/2025 | 20 |
| 14 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00058 | Ngữ văn 7 phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 30/09/2025 | 44 |
| 15 | Đào Thị Huyên | NVĂN-00090 | 150 bài văn hay 7 | THÁI QUANG VINH | 30/09/2025 | 44 |
| 16 | Đồng Phương Huyền | SKN8-00026 | SGV Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2025 | 44 |
| 17 | Đồng Phương Huyền | KKN8-00001 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2025 | 44 |
| 18 | Đồng Phương Huyền | SGV-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 25/09/2025 | 49 |
| 19 | Đồng Phương Huyền | SGV-00057 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 25/09/2025 | 49 |
| 20 | Đồng Phương Huyền | KHTN-00009 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2025 | 49 |
| 21 | Đồng Phương Huyền | HĐTN-00008 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 25/09/2025 | 49 |
| 22 | Đồng Phương Huyền | SKN8-00033 | SGV Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 25/09/2025 | 49 |
| 23 | Đồng Phương Huyền | SKN9-00004 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 25/09/2025 | 49 |
| 24 | Đồng Phương Huyền | SGV-00042 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 65 |
| 25 | Đồng Phương Huyền | CN-00009 | SGK Công nghệ 6 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 25/08/2025 | 80 |
| 26 | Đồng Thị Huyền | SKN8-00024 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 80 |
| 27 | Đồng Thị Huyền | KN81-00004 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 80 |
| 28 | Đồng Thị Huyền | GK81-00002 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 80 |
| 29 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00112 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 04/11/2025 | 9 |
| 30 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00067 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 04/11/2025 | 9 |
| 31 | Đồng Thị Huyền | TOÁN-00090 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | NGUYỄN TOÀN ANH | 04/11/2025 | 9 |
| 32 | Đồng Thị Huyền | GK91-00005 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 04/11/2025 | 9 |
| 33 | Đồng Thị Huyền | KN91-00005 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 04/11/2025 | 9 |
| 34 | Đồng Thị Huyền | SKN9-00003 | SGV Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 04/11/2025 | 9 |
| 35 | Hoàng Thị Chúc | CN-00001 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 23/10/2025 | 21 |
| 36 | Hoàng Thị Chúc | SKN8-00038 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 06/11/2025 | 7 |
| 37 | Hoàng Thị Chúc | HNK8-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 06/11/2025 | 7 |
| 38 | Hoàng Thị Chúc | HDD7-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2025 | 7 |
| 39 | Hoàng Thị Chúc | TANH-00015 | Bài tập Tiếng anh lớp 6 | BÙI VĂN VINH | 06/11/2025 | 7 |
| 40 | Hoàng Thị Chúc | A61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 78 |
| 41 | Hoàng Thị Chúc | HSA8-00001 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 78 |
| 42 | Hoàng Thị Chúc | HSA7-00002 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/08/2025 | 78 |
| 43 | Lại Thị Chiêm | MA7-00003 | SBT Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 7 |
| 44 | Lại Thị Chiêm | HSA8-00005 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 7 |
| 45 | Lại Thị Chiêm | MA8-00002 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 7 |
| 46 | Lại Thị Chiêm | SKN8-00021 | SGV Tiếng anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 7 |
| 47 | Lại Thị Chiêm | SKN7-00039 | SGV Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 7 |
| 48 | Lại Thị Chiêm | SGV-00032 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 7 |
| 49 | Lương Thị Nhật | KHTN-00010 | SGK Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 16/09/2025 | 58 |
| 50 | Lương Thị Nhật | SGV-00055 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 58 |
| 51 | Lương Thị Nhật | THC-00003 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6/1 | NGUYỄN THU HÀ | 30/09/2025 | 44 |
| 52 | Lương Thị Nhật | THC-00008 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 30/09/2025 | 44 |
| 53 | Nguyễn Đức Vinh | GK91-00003 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 80 |
| 54 | Nguyễn Đức Vinh | KN91-00003 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 80 |
| 55 | Nguyễn Đức Vinh | KN81-00001 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 80 |
| 56 | Nguyễn Đức Vinh | GK81-00001 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 80 |
| 57 | Nguyễn Đức Vinh | KN71-00002 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 58 | Nguyễn Đức Vinh | GK71-00006 | SGK Toán 7/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 06/11/2025 | 7 |
| 59 | Nguyễn Đức Vinh | STK-02172 | CBKT ôn thi vào 10 môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 06/11/2025 | 7 |
| 60 | Nguyễn Đức Vinh | STK-02168 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Toán | PHAN DOÃN THOẠI | 06/11/2025 | 7 |
| 61 | Nguyễn Đức Vinh | BTT9-00001 | SBT Tin học 9 (Kết nối tri thức) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/11/2025 | 7 |
| 62 | Nguyễn Đức Vinh | TH9-00005 | SGK Tin học 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/11/2025 | 7 |
| 63 | Nguyễn Đức Vinh | ST61-00005 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 06/11/2025 | 7 |
| 64 | Nguyễn Minh Đức | STK-01248 | 23 chuyên đề giải toán 1001 ... sơ cấp | NGUYỄN VĂN VĨNH | 29/10/2025 | 15 |
| 65 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00042 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 29/10/2025 | 15 |
| 66 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00060 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6/2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 29/10/2025 | 15 |
| 67 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00017 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 6 | PHAN VĂN ĐỨC | 29/10/2025 | 15 |
| 68 | Nguyễn Minh Đức | STKC-02771 | Mario Puzo - Bố già | NGỌC THỨ LANG | 09/09/2025 | 65 |
| 69 | Nguyễn Minh Đức | STKC-02773 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 1) | HUỲNH LÝ | 09/09/2025 | 65 |
| 70 | Nguyễn Minh Đức | STKC-02777 | Victor Hugo - Những người khốn khổ (Tập 2) | HUỲNH LÝ | 09/09/2025 | 65 |
| 71 | Nguyễn Minh Đức | TOÁN-00115 | Bồi dưỡng toán 7/1 | VŨ HỮU BÌNH | 09/09/2025 | 65 |
| 72 | Nguyễn Minh Đức | KHTN-00003 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 73 | Nguyễn Minh Đức | KH6-00005 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 74 | Nguyễn Minh Đức | GK91-00004 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 65 |
| 75 | Nguyễn Minh Đức | KN91-00004 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 09/09/2025 | 65 |
| 76 | Nguyễn Thị Dung | GK91-00002 | SGK Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 80 |
| 77 | Nguyễn Thị Dung | KN91-00002 | SBT Toán 9/1 (Kết nối tri thức) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 80 |
| 78 | Nguyễn Thị Dung | GK81-00003 | SGK Toán 8/1 (Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 80 |
| 79 | Nguyễn Thị Dung | SKN7-00017 | SGV Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 80 |
| 80 | Nguyễn Thị Dung | KN81-00005 | SBT Toán 8/1 (Kết nối) | CUNG THẾ ANH | 25/08/2025 | 80 |
| 81 | Nguyễn Thị Dung | SKN8-00023 | SGV Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 80 |
| 82 | Nguyễn Thị Dung | GK71-00001 | SGK Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 80 |
| 83 | Nguyễn Thị Dung | KN71-00003 | SBT Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/08/2025 | 80 |
| 84 | Nguyễn Thị Dung | SKN9-00032 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 65 |
| 85 | Nguyễn Thị Dung | HNK9-00001 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 65 |
| 86 | Nguyễn Thị Dung | SKN8-00030 | SGV Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/10/2025 | 34 |
| 87 | Nguyễn Thị Dung | BTT8-00001 | SBT Tin học 8 (Két nối) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 10/10/2025 | 34 |
| 88 | Nguyễn Thị Dung | TH8-00004 | SGK Tin học 8 (Kết nối) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/10/2025 | 34 |
| 89 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00068 | Bài tập phát triển năng lực toán 7/1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/10/2025 | 34 |
| 90 | Nguyễn Thị Dung | TOÁN-00125 | Củng cố và ôn luyện Toán 7/1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 10/10/2025 | 34 |
| 91 | Nguyễn Thị Dung | ST61-00004 | Toán 6/1 chương trình mới - SGK | HÀ HUY KHOÁI | 10/10/2025 | 34 |
| 92 | Nguyễn Thị Dung | BMT6-00004 | Bài tập Toán 6/1 chương trình mới - SGK | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/10/2025 | 34 |
| 93 | Nguyễn Thị Dung | SGV-00037 | Toán 6 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 10/10/2025 | 34 |
| 94 | Nguyễn Thị Hạnh | SKN9-00009 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 95 | Nguyễn Thị Hạnh | VN91-00001 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 96 | Nguyễn Thị Hạnh | SV91-00005 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 97 | Nguyễn Thị Hạnh | SV81-00002 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 98 | Nguyễn Thị Hạnh | SKN9-00015 | SGV Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 65 |
| 99 | Nguyễn Thị Hạnh | KNS9-00005 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Lịch sử - Kết nối tri thức) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 09/09/2025 | 65 |
| 100 | Nguyễn Thị Hạnh | SĐ9-00007 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 65 |
| 101 | Nguyễn Thị Hạnh | STKC-02756 | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 24/09/2025 | 50 |
| 102 | Nguyễn Thị Hạnh | SV71-00007 | SGK Ngữ văn 7/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2025 | 89 |
| 103 | Nguyễn Thị Hạnh | SV72-00004 | SGK Ngữ văn 7/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/08/2025 | 89 |
| 104 | Nguyễn Thị Hương | SKN7-00003 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 105 | Nguyễn Thị Hương | SKN9-00007 | SGV Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 87 |
| 106 | Nguyễn Thị Hương | SKN9-00024 | SGV Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 87 |
| 107 | Nguyễn Thị Hương | GKN9-00005 | SGK Giáo dục công dân 9 (Kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 21/08/2025 | 84 |
| 108 | Nguyễn Thị Hương | VN91-00003 | SBT Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 84 |
| 109 | Nguyễn Thị Hương | SV91-00003 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 84 |
| 110 | Nguyễn Thị Hương | VN71-00002 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 84 |
| 111 | Nguyễn Thị Hương | SV81-00003 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/08/2025 | 84 |
| 112 | Nguyễn Thị Hương | VN82-00004 | SBT Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 79 |
| 113 | Nguyễn Thị Hương | SKN8-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 79 |
| 114 | Nguyễn Thị Hương | NV6-00007 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 79 |
| 115 | Nguyễn Thị Hương | BV61-00004 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2025 | 75 |
| 116 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00004 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2025 | 75 |
| 117 | Nguyễn Thị Hương | GDCD-00009 | SGK Giáo dục công dân 6 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 30/08/2025 | 75 |
| 118 | Nguyễn Thị Hương | GKN8-00001 | SGK Giáo dục công dân 8 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 79 |
| 119 | Nguyễn Thị Hương | SGV-00018 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 79 |
| 120 | Nguyễn Thị Hương | GKN7-00006 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2025 | 79 |
| 121 | Nguyễn Thị Hương | SPL-00092 | Bộ luật hình sự của nước ... | CHÍNH TRỊ QUỐC GIA | 06/10/2025 | 38 |
| 122 | Nguyễn Thị Hương | SKN7-00012 | SGV Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/10/2025 | 38 |
| 123 | Nguyễn Thị Hương | GKN7-00007 | SGK Giáo dục công dân 7 (Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/10/2025 | 38 |
| 124 | Nguyễn Thị Hương | SV81-00004 | SGK Ngữ văn 8/1 (Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/10/2025 | 38 |
| 125 | Nguyễn Thị Hương | SV91-00002 | SGK Ngữ văn 9/1 (Kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/10/2025 | 38 |
| 126 | Nguyễn Thị Hương | SPL-00248 | Luật hôn nhân và gia đình | VÕ THỊ KIM THANH | 27/10/2025 | 17 |
| 127 | Nguyễn Thị Hương | VC71-00001 | SBT Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2025 | 21 |
| 128 | Nguyễn Thị Hương | VD71-00002 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2025 | 21 |
| 129 | Nguyễn Thị Hương | SGV7-00001 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2025 | 21 |
| 130 | Nguyễn Thị Hương | NV6-00002 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2025 | 21 |
| 131 | Nguyễn Thị Tuyết | CN-00004 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 17/10/2025 | 27 |
| 132 | Nguyễn Thị Tuyết | KH6-00001 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 58 |
| 133 | Nguyễn Thị Tuyết | HĐTN-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 58 |
| 134 | Nguyễn Thị Tuyết | KKN8-00003 | SBT Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 58 |
| 135 | Nguyễn Thị Tuyết | TN8-00001 | SGK Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 58 |
| 136 | Nguyễn Thị Tuyết | SGV-00058 | Khoa học tự nhiên 6 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 58 |
| 137 | Nguyễn Thị Tuyết | KHTN-00004 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 58 |
| 138 | Nguyễn Thị Tuyết | SKN7-00027 | SGV Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2025 | 58 |
| 139 | Nguyễn Thị Tuyết | CKN7-00005 | SGK Công nghệ 7 (Kết nối) | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2025 | 58 |
| 140 | Nguyễn Thị Tuyết | HNK7-00007 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 29/08/2025 | 76 |
| 141 | Nguyễn Thị Tuyết | TN7-00009 | SGK Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 76 |
| 142 | Nguyễn Văn Hiển | BA61-00002 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 68 |
| 143 | Nguyễn Văn Hiển | SGV-00033 | Tiếng anh 6 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 68 |
| 144 | Nguyễn Văn Hiển | A61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 68 |
| 145 | Nguyễn Văn Hiển | HSA8-00002 | SGK Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 68 |
| 146 | Nguyễn Văn Hiển | MA8-00001 | SBT Tiếng anh 8 (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2025 | 68 |
| 147 | Nguyễn Văn Hiển | MA7-00001 | SBT Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/10/2025 | 15 |
| 148 | Nguyễn Văn Hiển | HSA7-00003 | SGK Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/10/2025 | 15 |
| 149 | Nguyễn Văn Hiển | HĐTN-00006 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 29/10/2025 | 15 |
| 150 | Nguyễn Văn Hiển | SGV-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - SGV | LƯU THU THỦY | 29/10/2025 | 15 |
| 151 | Nguyễn Văn Hiển | BA61-00001 | Tiếng anh 6/1 chương trình mới - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 29/10/2025 | 15 |
| 152 | Nguyễn Văn Thạch | SĐ7-00008 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 66 |
| 153 | Nguyễn Văn Thạch | SĐ9-00006 | SGK Lịch sử và Địa lý 9 (Kết nối tri thức) | VŨ MINH GIANG | 10/09/2025 | 64 |
| 154 | Nguyễn Văn Thạch | KĐL9-00002 | SBT Lịch sử và Địa lý 9 (Phần Địa lý - Kết nối tri thức) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 155 | Nguyễn Văn Thạch | LS-00004 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 10/09/2025 | 64 |
| 156 | Nguyễn Văn Thạch | SĐ8-00002 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 10/09/2025 | 64 |
| 157 | Phạm Hà Bắc | HNK8-00004 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Kết nối) | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 62 |
| 158 | Phạm Hà Bắc | TCN7-00007 | SGK Giáo dục thể chất 7 (Kết nối) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 159 | Phạm Hà Bắc | SGV7-00033 | SGV Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 66 |
| 160 | Phạm Hà Bắc | SKN8-00036 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 08/09/2025 | 66 |
| 161 | Phạm Hà Bắc | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 6 - SGK | LƯU QUANG HIỆP | 26/08/2025 | 79 |
| 162 | Phạm Hà Bắc | SGV-00053 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | LƯU QUANG HIỆP | 26/08/2025 | 79 |
| 163 | Phạm Thị Hoa | SKN9-00033 | SGV Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 65 |
| 164 | Phạm Thị Hoa | HNK9-00003 | SGK Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Kết nối tri thức) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 65 |
| 165 | Phạm Thị Nga | CN-00003 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 22/09/2025 | 52 |
| 166 | Phạm Thị Nga | SGV-00043 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 22/09/2025 | 52 |
| 167 | Phạm Thị Nga | SKN8-00018 | SGV Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 22/09/2025 | 52 |
| 168 | Phạm Thị Nga | SKN9-00021 | SGV Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 22/09/2025 | 52 |
| 169 | Phạm Thị Nga | MKN9-00005 | SGK Mĩ thuật 9 (Kết nối tri thức) | ĐINH GIA LÊ | 22/09/2025 | 52 |
| 170 | Phạm Thị Nga | MKN7-00001 | SGK Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 30/08/2025 | 75 |
| 171 | Phạm Văn Hần | TN9-00007 | SGK Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2025 | 68 |
| 172 | Phạm Văn Hần | SKN9-00005 | SGV Khoa học tự nhiên 9 (Kết nối tri thức) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2025 | 68 |
| 173 | Phạm Văn Hần | SGV-00039 | Công nghệ 6 - SGV | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 77 |
| 174 | Phạm Văn Hần | CN-00005 | Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 77 |
| 175 | Phạm Văn Hần | KH6-00004 | Bài tập Khoa học 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 77 |
| 176 | Phạm Văn Hần | KHTN-00002 | khoa học tự nhiên 6 chương trình mới - SGK | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 77 |
| 177 | Phạm Văn Hần | BCN6-00005 | Bài tập Công nghệ 6 chương trình mới - SGK | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 77 |
| 178 | Phạm Văn Hần | TN7-00005 | SGK Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 179 | Phạm Văn Hần | SKN7-00021 | SGV Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 180 | Phạm Văn Hưng | NV6-00001 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 181 | Phạm Văn Hưng | SGV-00016 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 65 |
| 182 | Phạm Văn Hưng | BCD6-00001 | Bài tập Giáo dục công dân 6 chương trình mới - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 65 |
| 183 | Phạm Văn Hưng | GDCD-00004 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 65 |
| 184 | Trần Thị Ngà | STK-01094 | 400 bài tập Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 22/09/2025 | 52 |
| 185 | Trần Thị Ngà | STK-01116 | Câu hỏi và ... hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 22/09/2025 | 52 |
| 186 | Trần Thị Nhung | LS-00002 | Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới - SGK | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 49 |
| 187 | Trần Thị Nhung | BTS6-00001 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 chương trình mới (Phần Lịch sử)- SGK | ĐINH BẢO NGỌC | 25/09/2025 | 49 |
| 188 | Trần Thị Nhung | SGV-00003 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2025 | 49 |
| 189 | Trần Thị Nhung | BV61-00002 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2025 | 49 |
| 190 | Trần Thị Nhung | NV6-00003 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2025 | 49 |
| 191 | Trần Thị Nhung | SGV-00012 | Lịch sử và Địa lý 6 - SGV | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 49 |
| 192 | Trần Thị Nhung | SĐ8-00003 | SGK Lịch sử và Địa lý 8 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 49 |
| 193 | Trần Thị Nhung | SKN8-00009 | SGV Lịch sử và Địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 25/09/2025 | 49 |
| 194 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00067 | HD viết và dan ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 30/09/2025 | 44 |
| 195 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00024 | Văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 30/09/2025 | 44 |
| 196 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00095 | 199 bài và đoạn văn hay 7 | LÊ ANH XUÂN | 30/09/2025 | 44 |
| 197 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00065 | Ngữ văn 7đề ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 30/09/2025 | 44 |
| 198 | Trần Thị Nhung | NVĂN-00041 | Hướng dẫn học và làm bài môn Ngữ văn 6 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 30/09/2025 | 44 |
| 199 | Trần Thị Nhung | SGV7-00008 | SGV Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 31/10/2025 | 13 |
| 200 | Trần Thị Nhung | STK-01176 | Kiến thức cơ bản ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 31/10/2025 | 13 |
| 201 | Trần Thị Nhung | STK-01190 | Câu hỏi trắc nghiệm ... lịch sử 9 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 31/10/2025 | 13 |
| 202 | Trần Thị Nhung | STK-02465 | BD HSG Lịch sử 9 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 31/10/2025 | 13 |
| 203 | Trần Thị Nhung | STK-01403 | Các đề thi tuyển sinh môn Văn ... | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 31/10/2025 | 13 |
| 204 | Trần Thị Nhung | STKC-02683 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 31/10/2025 | 13 |
| 205 | Trần Trung Kiên | AM-00002 | Âm nhạc 6 - SGK | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 64 |
| 206 | Trần Trung Kiên | SGV-00030 | Âm nhạc 6 - SGV | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 64 |
| 207 | Trần Trung Kiên | NKN7-00002 | SGK Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 64 |
| 208 | Trần Trung Kiên | SKN7-00015 | SGV Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 64 |
| 209 | Vũ Thị Ân | SGV-00002 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 210 | Vũ Thị Ân | SGV7-00002 | SGV Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 211 | Vũ Thị Ân | VD71-00001 | SGK Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 212 | Vương Thị Nhàn | BV61-00001 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 213 | Vương Thị Nhàn | SGV-00001 | Ngữ văn 6/1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 214 | Vương Thị Nhàn | NV6-00005 | Ngữ văn 6/1 chương trình mới - SGK | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 215 | Vương Thị Nhàn | SV71-00003 | SGK Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 216 | Vương Thị Nhàn | VN71-00003 | SBT Ngữ văn 7/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 217 | Vương Thị Nhàn | SGV-00019 | Giáo dục công dân 6 - SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2025 | 56 |
| 218 | Vương Thị Nhàn | GDCD-00003 | Giáo dục công dân 6 - SGK | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2025 | 56 |
| 219 | Vương Thị Nhàn | SĐ7-00007 | SGK Lịch sử và Địa lý 7 (Kết nối) | VŨ MINH GIANG | 27/10/2025 | 17 |