| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
SBT CÔNG NGHỆ 8 (KẾT NỐI)
|
1
|
9000
|
| 2 |
SBT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 (KẾT NỐI)
|
1
|
16000
|
| 3 |
Tiếng anh 9/1
|
1
|
47000
|
| 4 |
SBT TIN HỌC 8 (KẾT NỐI)
|
1
|
18000
|
| 5 |
SGK TOÁN 8/2 (CÁNH DIỀU)
|
1
|
20000
|
| 6 |
SBT HĐTN,HN (KẾT NỐI)
|
1
|
14000
|
| 7 |
SGK TOÁN 8/1 (CÁNH DIỀU)
|
1
|
23000
|
| 8 |
SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 (CÁNH DIỀU)
|
1
|
34000
|
| 9 |
Bài tập Tiếng anh 9/1
|
1
|
37000
|
| 10 |
Bài tập Tiếng anh 9/2
|
1
|
37000
|
| 11 |
Tiếng anh 9/2
|
1
|
52000
|
| 12 |
SBT CÔNG NGHỆ 8 (CÁNH DIỀU)
|
1
|
15000
|
| 13 |
Bài tập Tiếng anh 8/1
|
1
|
33000
|
| 14 |
SBT TOÁN 8/2 (CÁNH DIỀU)
|
1
|
23000
|
| 15 |
SGK CÔNG NGHỆ 8 (CÁNH DIỀU)
|
1
|
18000
|
| 16 |
SBT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 - PHẦN ĐỊA LÝ (KẾT NỐI)
|
1
|
12000
|
| 17 |
SBT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 (CÁNH DIỀU)
|
1
|
29000
|
| 18 |
SBT TOÁN 8/1 (CÁNH DIỀU)
|
1
|
27000
|
| 19 |
Vở BT Tiếng anh 7/1
|
2
|
40000
|
| 20 |
Tiếng anh 8/2
|
2
|
90000
|
| 21 |
Vở BT Tiếng anh 8/2
|
2
|
36000
|
| 22 |
BT Tiếng anh 7/1
|
2
|
60000
|
| 23 |
Tiếng anh 8/1
|
2
|
90000
|
| 24 |
Vở BT Tiếng anh 7/2
|
2
|
36000
|
| 25 |
Vở BT Tiếng anh 8/1
|
2
|
46000
|
| 26 |
Tiếng anh 7/1
|
2
|
84000
|
| 27 |
Bài tập Tiếng anh 8/2
|
2
|
66000
|
| 28 |
BT Tiếng anh 7/2
|
2
|
60000
|
| 29 |
Tiếng anh 7/2
|
2
|
84000
|
| 30 |
SHS Tiếng anh 6/2 (CTM)
|
3
|
114000
|
| 31 |
SBT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
84000
|
| 32 |
BT Tiếng anh 9
|
3
|
23500
|
| 33 |
SGK CÔNG NGHỆ 7 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
42000
|
| 34 |
SGK MĨ THUẬT 7 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
39000
|
| 35 |
SGK TIN HỌC 7 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
51000
|
| 36 |
SBT TOÁN 7/1 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
78000
|
| 37 |
SBT TIN 7 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
45000
|
| 38 |
SGK GDTC 7 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
54000
|
| 39 |
SBT Tiếng anh 6/1(CTM)
|
3
|
96000
|
| 40 |
Tin học THCS quyển 3
|
3
|
57600
|
| 41 |
SBT NGỮ VĂN 7/2 (KẾT NỐI)
|
3
|
45000
|
| 42 |
SBT TOÁN 7/2 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
78000
|
| 43 |
SBT NGỮ VĂN 7/1 (KẾT NỐI)
|
3
|
51000
|
| 44 |
SGK HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 7 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
48000
|
| 45 |
SGK TIẾNG ANH 7 (GLABAL)
|
3
|
210000
|
| 46 |
SBT TIẾNG ANH 7 (GLABAL)
|
3
|
180000
|
| 47 |
SBT TIN 7 (KẾT NỐI)
|
3
|
42000
|
| 48 |
SBT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
75000
|
| 49 |
SGK GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 (KẾT NỐI)i)
|
3
|
60000
|
| 50 |
BT Ngữ văn 9/1
|
3
|
23700
|
| 51 |
SBT Tiếng anh 6/2(CTM)
|
3
|
96000
|
| 52 |
SGK ÂM NHẠC 7 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
33000
|
| 53 |
SGK GDCD 7 (CÁNH DIỀU)
|
3
|
39000
|
| 54 |
SHS Tiếng anh 6/1(CTM)
|
3
|
114000
|
| 55 |
Tiếng anh 6/1
|
4
|
163000
|
| 56 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
4
|
38000
|
| 57 |
Tin học THCS quyển 1
|
5
|
60000
|
| 58 |
SBT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 (KẾT NỐI)
|
5
|
130000
|
| 59 |
SBT TOÁN 8/2 (KẾT NỐI)
|
5
|
105000
|
| 60 |
SGK TOÁN 8/1 (KẾT NỐI)
|
5
|
90000
|
| 61 |
Bài tập Âm nhạc 6(CTM)
|
5
|
40000
|
| 62 |
SBT TOÁN 8/1 (KẾT NỐI)
|
5
|
85000
|
| 63 |
Tin học THCS quyển 2
|
5
|
81200
|
| 64 |
SBT NGỮ VĂN 7/2 (CÁNH DIỀU)
|
5
|
100000
|
| 65 |
SBT TOÁN 7/1 (KẾT NỐI)
|
5
|
95000
|
| 66 |
SGK TOÁN 7/1 (CÁNH DIỀU)
|
5
|
105000
|
| 67 |
SGK GDTC 8 (CÁNH DIỀU)
|
5
|
90000
|
| 68 |
Bài tập Giáo dục công dân 6(CTM)
|
5
|
50000
|
| 69 |
SGK TOÁN 7/2 (CÁNH DIỀU)
|
5
|
120000
|
| 70 |
SBT TOÁN 9/1 (KẾT NỐI)
|
5
|
80000
|
| 71 |
SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 (KẾT NỐI)
|
5
|
135000
|
| 72 |
SGK ÂM NHẠC 8 (KẾT NỐI)
|
5
|
50000
|
| 73 |
BT Tiếng anh 6/2
|
5
|
131000
|
| 74 |
SGK HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 (KẾT NỐI)
|
5
|
50000
|
| 75 |
SGK TOÁN 9/1 (KẾT NỐI)
|
5
|
80000
|
| 76 |
SGK MĨ THUẬT 9 (KẾT NỐI)
|
5
|
50000
|
| 77 |
SBT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 (KẾT NỐI- PHẦN ĐỊA LÝ))
|
5
|
65000
|
| 78 |
SGK TIẾNG ANH 9 (GLOBAL)
|
5
|
310000
|
| 79 |
SGK LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 (KẾT NỐI)
|
5
|
125000
|
| 80 |
SGK GDCD 8 (KẾT NỐI)
|
5
|
50000
|
| 81 |
SBT TIN HỌC 9 (KẾT NỐI)
|
5
|
70000
|
| 82 |
Giáo dục thể chất 6(CTM)
|
5
|
90000
|
| 83 |
SBT NGỮ VĂN 9/2 (KẾT NỐI)
|
5
|
65000
|
| 84 |
SGK NGỮ VĂN 7/2 (CÁNH DIỀU)
|
5
|
110000
|
| 85 |
SGK HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 9 (KẾT NỐI)
|
5
|
45000
|
| 86 |
SGK GIÁO DỤC CÔNG DÂN 9 (KẾT NỐI TRI THỨC)
|
5
|
40000
|
| 87 |
SGK NGỮ VĂN 7/1 (CÁNH DIỀU)
|
5
|
120000
|
| 88 |
SBT TIẾNG ANH 9 (GLOBAL)
|
5
|
325000
|
| 89 |
Tiếng anh 6/2
|
5
|
206000
|
| 90 |
Bài tập Mĩ thuật 6(CTM)
|
5
|
60000
|
| 91 |
SBT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 (KẾT NỐI)
|
5
|
100000
|
| 92 |
SGK GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 (CÁNH DIỀU)
|
5
|
80000
|
| 93 |
SBT TOÁN 7/2 (KẾT NỐI)
|
5
|
75000
|
| 94 |
SBT NGỮ VĂN 7/1 (CÁNH DIỀU)
|
5
|
100000
|
| 95 |
SGK CÔNG NGHỆ (KẾT NỐI)
|
5
|
75000
|
| 96 |
SGK NGỮ VĂN 8/1 (KẾT NỐI)
|
5
|
95000
|
| 97 |
SBT NGỮ VĂN 8/2 (KẾT NỐI)
|
5
|
75000
|
| 98 |
SGK NGỮ VĂN 9/2 (KẾT NỐI)
|
5
|
95000
|
| 99 |
SGK ÂM NHẠC 9 (KẾT NỐI)
|
5
|
45000
|
| 100 |
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6
|
5
|
50000
|
| 101 |
SBT TOÁN 9/2 (KẾT NỐI)
|
5
|
95000
|
| 102 |
SBT TIẾNG ANH 8 (GLOBAL)
|
5
|
300000
|
| 103 |
SGK NGỮ VĂN 9/1 (KẾT NỐI)
|
5
|
100000
|
| 104 |
SBT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 (KẾT NỐI)
|
5
|
130000
|
| 105 |
SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 (CÁNH DIỀU)
|
5
|
155000
|
| 106 |
Bài tập Công nghệ 6(CTM)
|
5
|
50000
|
| 107 |
SGK NGỮ VĂN 8/2 (KẾT NỐI)
|
5
|
100000
|
| 108 |
SGK TIN HỌC 9 (KẾT NỐI)
|
5
|
65000
|
| 109 |
SGK MĨ THUẬT 8 (KẾT NỐI)
|
5
|
50000
|
| 110 |
SGK CÔNG NGHỆ ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP 9 (KẾT NỐI)
|
5
|
25000
|
| 111 |
SBT NGỮ VĂN 8/1 (KẾT NỐI)
|
5
|
75000
|
| 112 |
SGK TIN HỌC 8 (KẾT NỐI)
|
5
|
70000
|
| 113 |
SGK TOÁN 9/2 (KẾT NỐI)
|
5
|
90000
|
| 114 |
SGK TIẾNG ANH 8 (GLOBAL)
|
5
|
300000
|
| 115 |
SBT NGỮ VĂN 9/1 (KẾT NỐI)
|
5
|
65000
|
| 116 |
Bài tập Tin học 6(CTM)
|
5
|
75000
|
| 117 |
SGK CÔNG NGHỆ 9 (MÔ ĐUN TRỒNG CÂY ĂN QUẢ - KẾT NỐI TRI THỨC)
|
5
|
50000
|
| 118 |
SGK LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 (CÁNH DIỀU)
|
5
|
155000
|
| 119 |
SGK TOÁN 8/2 (KẾT NỐI)
|
5
|
100000
|
| 120 |
SBT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 (KẾT NỐI- PHẦN LỊCH SỬ)
|
5
|
90000
|
| 121 |
Toán 8/1
|
6
|
34400
|
| 122 |
VBT TIẾNG ANH 6
|
6
|
138000
|
| 123 |
Bài tập Khoa học tự nhiên 6(CTM)
|
7
|
133000
|
| 124 |
BT Vật lý 8
|
7
|
45500
|
| 125 |
SGK TIN HỌC 7 (KẾT NỐI)
|
7
|
84000
|
| 126 |
Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 (Phần Địa lý)
|
7
|
98000
|
| 127 |
Bài tập Toán 6/2(CTM)
|
7
|
140000
|
| 128 |
SGK GDCD 7 (KẾT NỐI)
|
7
|
70000
|
| 129 |
Bài tập Toán 6/1(CTM)
|
7
|
126000
|
| 130 |
SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 (KẾT NỐI)
|
7
|
203000
|
| 131 |
SGK GDTC 7 (KẾT NỐI)
|
7
|
105000
|
| 132 |
Tiếng anh 8
|
7
|
65800
|
| 133 |
SGK LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 (KẾT NỐI)
|
7
|
217000
|
| 134 |
Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 - Phần Lịch sử(CTM)
|
7
|
91000
|
| 135 |
BT Vật lý 9
|
7
|
57400
|
| 136 |
Toán 8/2
|
7
|
39600
|
| 137 |
BT Vật lý 7
|
7
|
42700
|
| 138 |
Sinh học 8
|
7
|
91000
|
| 139 |
Bài tập Ngữ văn 6/2
|
7
|
98000
|
| 140 |
SGK MĨ THUẬT 7 (KẾT NỐI)
|
7
|
77000
|
| 141 |
SGK TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIÊP 7
|
7
|
70000
|
| 142 |
SGK ÂM NHẠC 7 (KẾT NỐI)
|
7
|
77000
|
| 143 |
SGK CÔNG NGHỆ 7 (KẾT NỐI)
|
7
|
84000
|
| 144 |
Bài tập Ngữ văn 6/1
|
7
|
91000
|
| 145 |
BT Vật lý 6
|
7
|
44100
|
| 146 |
Âm nhạc 6(CTM)
|
8
|
104000
|
| 147 |
Vật lí tuổi trẻ
|
8
|
160000
|
| 148 |
BT Hóa học 9
|
8
|
64200
|
| 149 |
Tin học 6(CTM)
|
8
|
104000
|
| 150 |
Toán 7/1
|
8
|
50400
|
| 151 |
Hoạt động trải nghiệm 6(CTM)
|
8
|
96000
|
| 152 |
Mĩ thuật 6 (CTM)
|
8
|
104000
|
| 153 |
SGK TOÁN 7/1 (KẾT NỐI)
|
9
|
162000
|
| 154 |
SGK NGỮ VĂN 7/2 (KẾT NỐI)
|
9
|
180000
|
| 155 |
Giáo dục công dân 7
|
9
|
25000
|
| 156 |
SGK LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 (KẾT NỐI)
|
9
|
234000
|
| 157 |
BT Toán 9/1
|
9
|
104700
|
| 158 |
Lịch sử 8
|
9
|
69900
|
| 159 |
SGK TOÁN 7/2 (KẾT NỐI)
|
9
|
153000
|
| 160 |
SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 (KẾT NỐI)
|
9
|
234000
|
| 161 |
SGK NGỮ VĂN 7/1 (KẾT NỐI)
|
9
|
180000
|
| 162 |
Sinh học 7
|
10
|
121800
|
| 163 |
Giáo dục công dân 6(CTM)
|
10
|
120000
|
| 164 |
Khoa học tự nhiên 6(CTM)
|
10
|
320000
|
| 165 |
Toán 6/2(CTM)
|
10
|
200000
|
| 166 |
Lịch sử 6(CTM)
|
10
|
320000
|
| 167 |
Ngữ văn 6/2(CTM)
|
10
|
200000
|
| 168 |
BT Ngữ văn 8/1
|
10
|
50800
|
| 169 |
Toán 6/1(CTM)
|
10
|
210000
|
| 170 |
Công nghệ 6(CTM)
|
10
|
140000
|
| 171 |
Mĩ thuật và âm nhạc 7
|
10
|
95200
|
| 172 |
Ngữ văn 6/1(CTM)
|
10
|
230000
|
| 173 |
BT Toán 9/2
|
10
|
119200
|
| 174 |
Tiếng anh 7
|
11
|
125000
|
| 175 |
Toán 7/2
|
11
|
44200
|
| 176 |
Vật lý 8
|
12
|
61800
|
| 177 |
Ngữ văn 8/1
|
12
|
85500
|
| 178 |
Ngữ văn 7/1
|
12
|
98100
|
| 179 |
Toán tuổi thơ 2016
|
12
|
170000
|
| 180 |
Mĩ thuật và âm nhạc 8
|
12
|
113200
|
| 181 |
Giáo dục công dân 8
|
13
|
35400
|
| 182 |
Địa lý 7
|
13
|
150000
|
| 183 |
BT Hóa học 8
|
13
|
85100
|
| 184 |
Địa lý 8
|
13
|
122200
|
| 185 |
Hóa học 8
|
14
|
106800
|
| 186 |
BT Tiếng anh 8
|
14
|
97300
|
| 187 |
BT Ngữ văn 8/2
|
14
|
72400
|
| 188 |
BT Ngữ văn 9/2
|
14
|
67800
|
| 189 |
Vật lý 7
|
14
|
61400
|
| 190 |
Toán 9/1
|
15
|
78000
|
| 191 |
Ngữ văn 9/1
|
15
|
138500
|
| 192 |
Sinh học 9
|
15
|
171400
|
| 193 |
Mĩ thuật và âm nhạc 6
|
15
|
114000
|
| 194 |
Lịch sử 7
|
16
|
126300
|
| 195 |
Tiếng anh 9
|
16
|
103600
|
| 196 |
Vật lý 9
|
16
|
126200
|
| 197 |
Địa lý 9
|
16
|
149000
|
| 198 |
BT Tiếng anh 7
|
16
|
113100
|
| 199 |
Công nghệ 7
|
17
|
158600
|
| 200 |
Công nghệ 8
|
17
|
208700
|
| 201 |
Giáo dục công dân 9
|
17
|
49400
|
| 202 |
BT Toán 8/1
|
17
|
151700
|
| 203 |
Công nghệ 9
|
17
|
75300
|
| 204 |
BT Tiếng anh 6/1
|
17
|
201700
|
| 205 |
Vật lý và tuổi trẻ 2016
|
17
|
295000
|
| 206 |
Toán 9/2
|
18
|
98600
|
| 207 |
Toán học và tuổi trẻ 2016
|
18
|
235000
|
| 208 |
Hóa học 9
|
18
|
182000
|
| 209 |
Lịch sử 9
|
19
|
166500
|
| 210 |
Ngữ văn 9/2
|
19
|
156600
|
| 211 |
Ngữ văn 7/2
|
19
|
120600
|
| 212 |
Ngữ văn 6/2
|
19
|
136200
|
| 213 |
Mĩ thuật và âm nhạc 9
|
20
|
138200
|
| 214 |
Ngữ văn 8/2
|
20
|
126600
|
| 215 |
Lịch sử 6
|
20
|
70000
|
| 216 |
BT Toán 8/2
|
21
|
175000
|
| 217 |
Giáo dục công dân 6
|
21
|
54100
|
| 218 |
BT Ngữ văn 7/2
|
22
|
97000
|
| 219 |
Ngữ văn 6/1
|
23
|
161000
|
| 220 |
Tiếng anh 6
|
23
|
264200
|
| 221 |
BT Toán 7/2
|
24
|
110400
|
| 222 |
BT Ngữ văn 7/1
|
24
|
115000
|
| 223 |
Sinh học 6
|
25
|
261000
|
| 224 |
BT Toán 7/1
|
25
|
190800
|
| 225 |
BT Ngữ văn 6/1
|
26
|
94000
|
| 226 |
Toán 6/2
|
26
|
101200
|
| 227 |
BT Toán 6/2
|
27
|
114000
|
| 228 |
BT Ngữ văn 6/2
|
27
|
104100
|
| 229 |
Địa lý 6
|
28
|
148600
|
| 230 |
Công nghệ 6
|
28
|
228400
|
| 231 |
BT Toán 6/1
|
28
|
186900
|
| 232 |
STK CHUNG
|
29
|
1484000
|
| 233 |
Dạy và học ngày nay
|
31
|
868000
|
| 234 |
Toán 6/1
|
33
|
167800
|
| 235 |
Thế giới trong ta chuyên đề
|
34
|
680000
|
| 236 |
SÁCH GIÁO VIÊN 7 (CÁNH DIỀU)
|
36
|
1371000
|
| 237 |
SÁCH GIÁO VIÊN 7 (KẾT NỐI TRI THỨC)
|
39
|
1380000
|
| 238 |
SÁCH GIÁO VIÊN 8 (KẾT NỐI)
|
39
|
1410000
|
| 239 |
Vật lý 6
|
40
|
186800
|
| 240 |
Thế giới trong ta
|
41
|
820000
|
| 241 |
Văn học và tuổi trẻ
|
45
|
900000
|
| 242 |
Toán tuổi thơ
|
45
|
664000
|
| 243 |
STK MÔN TIẾNG ANH CTM
|
46
|
3640000
|
| 244 |
SÁCH GIÁO VIÊN 9 (KẾT NỐI)
|
48
|
1629000
|
| 245 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
54
|
1842000
|
| 246 |
Toán học tuổi trẻ
|
62
|
1026000
|
| 247 |
Sách giáo viên chương trình mới
|
63
|
2210000
|
| 248 |
STK MÔN NGỮ VĂN CTM
|
96
|
6475000
|
| 249 |
Tạp chí giáo dục
|
126
|
4350000
|
| 250 |
STK MÔN TOÁN CTM
|
136
|
8131000
|
| 251 |
Sách pháp luật
|
290
|
13075600
|
| 252 |
Sách đạo đức
|
382
|
19596400
|
| 253 |
Sách thiếu nhi
|
821
|
13201500
|
| 254 |
Sách nghiệp vụ
|
1088
|
22799200
|
| 255 |
Sách tham khảo
|
2781
|
69237230
|
| |
TỔNG
|
8329
|
200685930
|